Lọc theo giá
Các sản phẩm được gắn thẻ 'Thiết bị công suất'
aut.vn Động cơ servo 2 phase Autonics AiA-M-60LA-R5
aut.vn Động cơ servo 2 phase Autonics AiA-M-60LA-R5
Loại động cơ : Tích hợp bộ truyền động quay
Tỷ lệ bánh răng : 1:5
Mô-men xoắn giữ tối đa : 7N.m
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 490×10@(^-7) kg.m²
Dòng định mức : 2A/ pha
Mô-men xoắn cho phép : 5N.m
Góc bước tiêu chuẩn : 0.36 °
Khe hở giữa các bánh răng : 35 phút (0.58 °)
Trở kháng dòng xoắn : 2.4Ω
Điện cảm : 8.5 mH/Pha
Trọng lượng : ≈ 1.62 kg (≈ 1.78 kg)
Loại động cơ : Tích hợp bộ truyền động quay
Tỷ lệ bánh răng : 1:5
Mô-men xoắn giữ tối đa : 7N.m
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 490×10@(^-7) kg.m²
Dòng định mức : 2A/ pha
Mô-men xoắn cho phép : 5N.m
Góc bước tiêu chuẩn : 0.36 °
Khe hở giữa các bánh răng : 35 phút (0.58 °)
Trở kháng dòng xoắn : 2.4Ω
Điện cảm : 8.5 mH/Pha
Trọng lượng : ≈ 1.62 kg (≈ 1.78 kg)
9.969.152 ₫ 9.455.545 ₫
aut.vn Động cơ servo 2 phase Autonics AiA-M-60LA-R10
aut.vn Động cơ servo 2 phase Autonics AiA-M-60LA-R10
Loại động cơ : Tích hợp bộ truyền động quay
Tỷ lệ bánh răng : 1:10
Mô-men xoắn giữ tối đa : 11N.m
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 490×10@(^-7) kg.m²
Dòng định mức : 2A/ pha
Mô-men xoắn cho phép : 7N.m
Góc bước tiêu chuẩn : 0.18 °
Khe hở giữa các bánh răng : 35 phút (0.58 °)
Trở kháng dòng xoắn : 2.4Ω
Điện cảm : 8.5 mH/Pha
Trọng lượng : ≈ 1.62 kg (≈ 1.78 kg)
Loại động cơ : Tích hợp bộ truyền động quay
Tỷ lệ bánh răng : 1:10
Mô-men xoắn giữ tối đa : 11N.m
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 490×10@(^-7) kg.m²
Dòng định mức : 2A/ pha
Mô-men xoắn cho phép : 7N.m
Góc bước tiêu chuẩn : 0.18 °
Khe hở giữa các bánh răng : 35 phút (0.58 °)
Trở kháng dòng xoắn : 2.4Ω
Điện cảm : 8.5 mH/Pha
Trọng lượng : ≈ 1.62 kg (≈ 1.78 kg)
9.969.152 ₫ 9.455.545 ₫
aut.vn Động cơ servo 2 phase Autonics AiA-M-60LA-G7.2
aut.vn Động cơ servo 2 phase Autonics AiA-M-60LA-G7.2
Loại động cơ : Có bánh răng
Tỷ lệ bánh răng : 1:7.2
Mô-men xoắn giữ tối đa : 9N.m
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 490×10@(^-7) kg.m²
Dòng định mức : 2A/ pha
Mô-men xoắn cho phép : 6N.m
Góc bước tiêu chuẩn : 0.25 °
Khe hở giữa các bánh răng : 35 phút (0.58 °)
Trở kháng dòng xoắn : 2.4Ω
Điện cảm : 8.5 mH/Pha
Trọng lượng : ≈ 1.54 kg (≈ 1.70 kg)
Loại động cơ : Có bánh răng
Tỷ lệ bánh răng : 1:7.2
Mô-men xoắn giữ tối đa : 9N.m
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 490×10@(^-7) kg.m²
Dòng định mức : 2A/ pha
Mô-men xoắn cho phép : 6N.m
Góc bước tiêu chuẩn : 0.25 °
Khe hở giữa các bánh răng : 35 phút (0.58 °)
Trở kháng dòng xoắn : 2.4Ω
Điện cảm : 8.5 mH/Pha
Trọng lượng : ≈ 1.54 kg (≈ 1.70 kg)
8.402.541 ₫ 7.964.825 ₫
aut.vn Động cơ servo 2 phase Autonics AiA-M-60LA
aut.vn Động cơ servo 2 phase Autonics AiA-M-60LA
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 1.8º/0.9º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 22.43kgf.cm
Động cơ_bộ điều khiển áp dụng : Kích thước khung 60mm bộ điều khiển hệ động cơ bước vòng lặp khép kín 2-pha loại AC
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 490g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 2.4Ω
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 1.8º/0.9º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 22.43kgf.cm
Động cơ_bộ điều khiển áp dụng : Kích thước khung 60mm bộ điều khiển hệ động cơ bước vòng lặp khép kín 2-pha loại AC
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 490g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 2.4Ω
5.053.782 ₫ 4.778.290 ₫
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics AH8K-S566W
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics AH8K-S566W
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 8.3kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 280g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 4Ω
Dòng định mức : 0.75A/Pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 8.3kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 280g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 4Ω
Dòng định mức : 0.75A/Pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
2.998.241 ₫ 2.822.325 ₫
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics AH8K-S566
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics AH8K-S566
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 8.3kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 280g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 4Ω
Dòng định mức : 0.75A/Pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 8.3kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 280g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 4Ω
Dòng định mức : 0.75A/Pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
2.954.371 ₫ 2.780.580 ₫