Lọc theo giá
Lọc theo nhà sản xuất
Cảm biến đo độ dầy
Cảm biến đo độ dày là thiết bị điện tử dùng để đo độ dày của vật liệu. Chúng hoạt động dựa trên nguyên lý đo khoảng cách giữa hai điểm, thường bằng cách sử dụng sóng siêu âm, tia sáng hoặc điện từ. Cảm biến này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như sản xuất, chế tạo, kiểm tra chất lượng.
aut.vn Cảm Biến Đo Khoảng Cách Autonics BD-030
aut.vn Cảm Biến Đo Khoảng Cách Autonics BD-030
Spot diameter : Near(25mm): Approx. 290×790 ㎛
Reference(30mm): Approx. 240×660 ㎛
Far(35mm): Approx. 190×450 ㎛
Resolution : 1㎛
Reference distance : 30mm
Max. measurement range : 20 to 40mm
Linearity : 0.1% F.S. (in 25 to 35mm)
Spot diameter : Near(25mm): Approx. 290×790 ㎛
Reference(30mm): Approx. 240×660 ㎛
Far(35mm): Approx. 190×450 ㎛
Resolution : 1㎛
Reference distance : 30mm
Max. measurement range : 20 to 40mm
Linearity : 0.1% F.S. (in 25 to 35mm)
13.404.985 ₫ 12.734.736 ₫
aut.vn Cảm Biến Đo Khoảng Cách Autonics BD-065
aut.vn Cảm Biến Đo Khoảng Cách Autonics BD-065
Spot diameter : Near(55mm): Approx. 360×1590 ㎛
Reference(65mm): Approx. 290×1180 ㎛
Far(75mm): Approx. 210×830 ㎛
Resolution : 2㎛
Reference distance : 65mm
Max. measurement range : 50 to 80mm
Linearity : 0.1% F.S. (in 55 to 75mm)
Spot diameter : Near(55mm): Approx. 360×1590 ㎛
Reference(65mm): Approx. 290×1180 ㎛
Far(75mm): Approx. 210×830 ㎛
Resolution : 2㎛
Reference distance : 65mm
Max. measurement range : 50 to 80mm
Linearity : 0.1% F.S. (in 55 to 75mm)
13.404.985 ₫ 12.734.736 ₫
aut.vn Cảm Biến Đo Khoảng Cách Autonics BD-100
aut.vn Cảm Biến Đo Khoảng Cách Autonics BD-100
Spot diameter : Near(80mm): Approx. 480×1870 ㎛
Reference(100mm): Approx. 410×1330 ㎛
Far(120mm): Approx. 330×950 ㎛
Resolution : 4㎛
Reference distance : 100mm
Max. measurement range : 70 to 130mm
Linearity : 0.15% F.S. (in 80 to 120mm)
Spot diameter : Near(80mm): Approx. 480×1870 ㎛
Reference(100mm): Approx. 410×1330 ㎛
Far(120mm): Approx. 330×950 ㎛
Resolution : 4㎛
Reference distance : 100mm
Max. measurement range : 70 to 130mm
Linearity : 0.15% F.S. (in 80 to 120mm)
13.404.985 ₫ 12.734.736 ₫
aut.vn Cảm Biến Đo Khoảng Cách Autonics BD-A1
aut.vn Cảm Biến Đo Khoảng Cách Autonics BD-A1
Power consumption : Max. 2800mW (30VDC@(=))
Control input : No-voltage input
Judgment output : NPN or PNP open collector output (Load current: Max. 100mA)
Alarm output : NPN or PNP open collector output (Load current: Max. 100mA)
Analog voltage output : -5 - 5 V, 0 - 5 V, 1 - 5 V (resistance: 100 Ω, ± 0.05% F.S., at 10 V)
Analog current output : ) 4 - 20 mA (load resistance: ≤ 350 Ω, ± 0.2% F.S., at 16 mA)
Residual voltage : NPN: Max. 1.5V, PNP: Max. 2.5V
Power consumption : Max. 2800mW (30VDC@(=))
Control input : No-voltage input
Judgment output : NPN or PNP open collector output (Load current: Max. 100mA)
Alarm output : NPN or PNP open collector output (Load current: Max. 100mA)
Analog voltage output : -5 - 5 V, 0 - 5 V, 1 - 5 V (resistance: 100 Ω, ± 0.05% F.S., at 10 V)
Analog current output : ) 4 - 20 mA (load resistance: ≤ 350 Ω, ± 0.2% F.S., at 16 mA)
Residual voltage : NPN: Max. 1.5V, PNP: Max. 2.5V
5.690.025 ₫ 5.405.524 ₫
aut.vn Cảm Biến Đo Khoảng Cách Autonics BD-CRS
aut.vn Cảm Biến Đo Khoảng Cách Autonics BD-CRS
Power supply : Using power from the amplifier unit.
Power consumption : Max. 2.3W
Communication function : RS-232C, RS-485
Communication speed : 9600, 19200, 38400, 115200bps (default)
Indication : 4 LED status indicators
Power supply : Using power from the amplifier unit.
Power consumption : Max. 2.3W
Communication function : RS-232C, RS-485
Communication speed : 9600, 19200, 38400, 115200bps (default)
Indication : 4 LED status indicators
5.690.025 ₫ 5.405.524 ₫