Lọc theo nhà sản xuất
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến tiệm cận là một loại cảm biến điện tử nhận biết sự hiện diện của vật thể mà không cần tiếp xúc vật lý. Chúng hoạt động dựa trên việc phát hiện sự thay đổi trong trường điện từ, từ trường hoặc sóng âm. Khi một vật thể tiến gần đến cảm biến, trường bị ảnh hưởng, kích hoạt tín hiệu. Cảm biến tiệm cận được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như tự động hóa, robot, điều khiển, và bảo mật.
aut.vn Cảm biến tiệm cận Autonics AS80-50DN3
aut.vn Cảm biến tiệm cận Autonics AS80-50DN3
Sensing side size : Frame size 80mm
Sensing distance : 50mm
Standard sensing target : 150×150×1mm(iron)
Response frequency : 30Hz
Current specification : Current consumption: Max. 20mA
Sensing side size : Frame size 80mm
Sensing distance : 50mm
Standard sensing target : 150×150×1mm(iron)
Response frequency : 30Hz
Current specification : Current consumption: Max. 20mA
1.685.950 ₫ 1.573.605 ₫
aut.vn Cảm biến tiệm cận Autonics AS80-50DP3
aut.vn Cảm biến tiệm cận Autonics AS80-50DP3
Sensing side size : Frame size 80mm
Sensing distance : 50mm
Standard sensing target : 150×150×1mm(iron)
Response frequency : 30Hz
Current specification : Current consumption: Max. 20mA
Sensing side size : Frame size 80mm
Sensing distance : 50mm
Standard sensing target : 150×150×1mm(iron)
Response frequency : 30Hz
Current specification : Current consumption: Max. 20mA
1.685.950 ₫ 1.573.605 ₫
aut.vn Cảm biến tiệm cận Autonics MN-2A-020
aut.vn Cảm biến tiệm cận Autonics MN-2A-020
Loại tiếp điểm : 2 × N.O.
Khoảng cách hoạt động_OFF→ON : ≥ 5 mm
Khoảng cách hoạt động_ON→OFF : ≤ 15 mm
Trọng lượng : Khoảng 92.6g (khoảng 106.5g)
Kết nối : Loại cáp
Loại tiếp điểm : 2 × N.O.
Khoảng cách hoạt động_OFF→ON : ≥ 5 mm
Khoảng cách hoạt động_ON→OFF : ≤ 15 mm
Trọng lượng : Khoảng 92.6g (khoảng 106.5g)
Kết nối : Loại cáp
792.651 ₫ 723.580 ₫
aut.vn Cảm biến tiệm cận Autonics MN-AB-020
aut.vn Cảm biến tiệm cận Autonics MN-AB-020
Loại tiếp điểm : 1 × N.O. + 1 × N.C.
Khoảng cách hoạt động_OFF→ON : ≥ 5 mm
Khoảng cách hoạt động_ON→OFF : ≤ 15 mm
Trọng lượng : Khoảng 92.6g (khoảng 106.5g)
Kết nối : Loại cáp
Loại tiếp điểm : 1 × N.O. + 1 × N.C.
Khoảng cách hoạt động_OFF→ON : ≥ 5 mm
Khoảng cách hoạt động_ON→OFF : ≤ 15 mm
Trọng lượng : Khoảng 92.6g (khoảng 106.5g)
Kết nối : Loại cáp
792.651 ₫ 723.580 ₫
aut.vn Cảm biến tiệm cận Autonics MN-AB-W
aut.vn Cảm biến tiệm cận Autonics MN-AB-W
Loại tiếp điểm : 1 × N.O. + 1 × N.C.
Khoảng cách hoạt động_OFF→ON : ≥ 5 mm
Khoảng cách hoạt động_ON→OFF : ≤ 15 mm
Trọng lượng : Khoảng 47.2g(khoảng 61.0g)
Kết nối : Loại giắc cắm cáp
Loại tiếp điểm : 1 × N.O. + 1 × N.C.
Khoảng cách hoạt động_OFF→ON : ≥ 5 mm
Khoảng cách hoạt động_ON→OFF : ≤ 15 mm
Trọng lượng : Khoảng 47.2g(khoảng 61.0g)
Kết nối : Loại giắc cắm cáp
792.651 ₫ 723.580 ₫
aut.vn Cảm biến tiệm cận Autonics MU-1A-30
aut.vn Cảm biến tiệm cận Autonics MU-1A-30
Loại tiếp điểm : Thường Mở
Khoảng cách phát hiện tiêu chuẩn : Steel plate - a galvanized steel sheet 1.6t
Cấu trúc bảo vệ : IP67 (tiêu chuẩn IEC)
Ứng dụng REED SWITCH : Model : ORD324-10-15 (STANDEX MEDER)
Trọng lượng : ≈ 132.5 g (≈ 172.3 g)
Loại tiếp điểm : Thường Mở
Khoảng cách phát hiện tiêu chuẩn : Steel plate - a galvanized steel sheet 1.6t
Cấu trúc bảo vệ : IP67 (tiêu chuẩn IEC)
Ứng dụng REED SWITCH : Model : ORD324-10-15 (STANDEX MEDER)
Trọng lượng : ≈ 132.5 g (≈ 172.3 g)
544.053 ₫ 518.025 ₫
aut.vn Cảm biến tiệm cận Autonics MU-1A-30-E
aut.vn Cảm biến tiệm cận Autonics MU-1A-30-E
Loại tiếp điểm : Thường Mở
Khoảng cách phát hiện tiêu chuẩn : Steel plate - a galvanized steel sheet 1.6t
Cấu trúc bảo vệ : IP67 (tiêu chuẩn IEC)
Ứng dụng REED SWITCH : Model : ORD324-10-15 (STANDEX MEDER)
Trọng lượng : ≈ 107 g (≈ 147.2 g)
Loại tiếp điểm : Thường Mở
Khoảng cách phát hiện tiêu chuẩn : Steel plate - a galvanized steel sheet 1.6t
Cấu trúc bảo vệ : IP67 (tiêu chuẩn IEC)
Ứng dụng REED SWITCH : Model : ORD324-10-15 (STANDEX MEDER)
Trọng lượng : ≈ 107 g (≈ 147.2 g)
523.707 ₫ 498.665 ₫
aut.vn Cảm biến tiệm cận Autonics MU-1B-30
aut.vn Cảm biến tiệm cận Autonics MU-1B-30
Loại tiếp điểm : Thường Đóng
Khoảng cách phát hiện tiêu chuẩn : Steel plate - a galvanized steel sheet 1.6t
Cấu trúc bảo vệ : IP67 (tiêu chuẩn IEC)
Ứng dụng REED SWITCH : Model : ORD324-10-15 (STANDEX MEDER)
Trọng lượng : ≈ 132.5 g (≈ 172.3 g)
Loại tiếp điểm : Thường Đóng
Khoảng cách phát hiện tiêu chuẩn : Steel plate - a galvanized steel sheet 1.6t
Cấu trúc bảo vệ : IP67 (tiêu chuẩn IEC)
Ứng dụng REED SWITCH : Model : ORD324-10-15 (STANDEX MEDER)
Trọng lượng : ≈ 132.5 g (≈ 172.3 g)
544.053 ₫ 518.025 ₫
aut.vn Cảm biến tiệm cận Autonics MU-1B-30-E
aut.vn Cảm biến tiệm cận Autonics MU-1B-30-E
Loại tiếp điểm : Thường Đóng
Khoảng cách phát hiện tiêu chuẩn : Steel plate - a galvanized steel sheet 1.6t
Cấu trúc bảo vệ : IP67 (tiêu chuẩn IEC)
Ứng dụng REED SWITCH : Model : ORD324-10-15 (STANDEX MEDER)
Trọng lượng : ≈ 107 g (≈ 147.2 g)
Loại tiếp điểm : Thường Đóng
Khoảng cách phát hiện tiêu chuẩn : Steel plate - a galvanized steel sheet 1.6t
Cấu trúc bảo vệ : IP67 (tiêu chuẩn IEC)
Ứng dụng REED SWITCH : Model : ORD324-10-15 (STANDEX MEDER)
Trọng lượng : ≈ 107 g (≈ 147.2 g)
523.707 ₫ 498.665 ₫
aut.vn Cảm biến tiệm cận Autonics PFI25-8AC
aut.vn Cảm biến tiệm cận Autonics PFI25-8AC
Sensing side size : Frame size 25mm
Sensing distance : 8mm
Standard sensing target : 25×25×1mm(iron)
Response frequency : 20Hz
Current specification : Leakage current: Max. 2.5mA
Sensing side size : Frame size 25mm
Sensing distance : 8mm
Standard sensing target : 25×25×1mm(iron)
Response frequency : 20Hz
Current specification : Leakage current: Max. 2.5mA
507.177 ₫ 482.935 ₫
aut.vn Cảm biến tiệm cận Autonics PFI25-8AO
aut.vn Cảm biến tiệm cận Autonics PFI25-8AO
Sensing side size : Frame size 25mm
Sensing distance : 8mm
Standard sensing target : 25×25×1mm(iron)
Response frequency : 20Hz
Current specification : Leakage current: Max. 2.5mA
Sensing side size : Frame size 25mm
Sensing distance : 8mm
Standard sensing target : 25×25×1mm(iron)
Response frequency : 20Hz
Current specification : Leakage current: Max. 2.5mA
507.177 ₫ 482.935 ₫
aut.vn Cảm biến tiệm cận Autonics PFI25-8DN2
aut.vn Cảm biến tiệm cận Autonics PFI25-8DN2
Sensing side size : Frame size 25mm
Sensing distance : 8mm
Standard sensing target : 25×25×1mm(iron)
Response frequency : 200Hz
Current specification : Current consumption: Max. 10mA
Sensing side size : Frame size 25mm
Sensing distance : 8mm
Standard sensing target : 25×25×1mm(iron)
Response frequency : 200Hz
Current specification : Current consumption: Max. 10mA
384.467 ₫ 366.170 ₫
aut.vn Cảm Biến Tiệm Cận Autonics PFI25-8DN-Frame size 25mm-8mm-Max. 10mA-Upper sensing type
aut.vn Cảm Biến Tiệm Cận Autonics PFI25-8DN-Frame size 25mm-8mm-Max. 10mA-Upper sensing type
Wire type and power : DC 3-wire type 12-24VDC @(=)
Sensing side size : Frame size 25mm
Sensing distance : 8mm
Standard sensing target : 25×25×1mm(iron)
Response frequency : 200Hz
Current specification : Current consumption: Max. 10mA
Wire type and power : DC 3-wire type 12-24VDC @(=)
Sensing side size : Frame size 25mm
Sensing distance : 8mm
Standard sensing target : 25×25×1mm(iron)
Response frequency : 200Hz
Current specification : Current consumption: Max. 10mA
384.467 ₫ 366.170 ₫
aut.vn Cảm biến tiệm cận Autonics PFI25-8DP
aut.vn Cảm biến tiệm cận Autonics PFI25-8DP
Sensing side size : Frame size 25mm
Sensing distance : 8mm
Standard sensing target : 25×25×1mm(iron)
Response frequency : 200Hz
Current specification : Current consumption: Max. 10mA
Sensing side size : Frame size 25mm
Sensing distance : 8mm
Standard sensing target : 25×25×1mm(iron)
Response frequency : 200Hz
Current specification : Current consumption: Max. 10mA
384.467 ₫ 366.170 ₫
aut.vn Cảm biến tiệm cận Autonics PFI25-8DP2
aut.vn Cảm biến tiệm cận Autonics PFI25-8DP2
Sensing side size : Frame size 25mm
Sensing distance : 8mm
Standard sensing target : 25×25×1mm(iron)
Response frequency : 200Hz
Current specification : Current consumption: Max. 10mA
Sensing side size : Frame size 25mm
Sensing distance : 8mm
Standard sensing target : 25×25×1mm(iron)
Response frequency : 200Hz
Current specification : Current consumption: Max. 10mA
384.467 ₫ 366.170 ₫
aut.vn Cảm Biến Tiệm Cận Autonics PR08-1.5DN2-M08-1.5mm-1.5kHz-NPN Normally Closed
aut.vn Cảm Biến Tiệm Cận Autonics PR08-1.5DN2-M08-1.5mm-1.5kHz-NPN Normally Closed
Wire type and power : DC 3-wire type 12-24VDC @(=)
Sensing side diameter : M08
Sensing distance : 1.5mm
Installation : Flush
Standard sensing target : 8×8×1mm(iron)
Response frequency : 1.5kHz
Wire type and power : DC 3-wire type 12-24VDC @(=)
Sensing side diameter : M08
Sensing distance : 1.5mm
Installation : Flush
Standard sensing target : 8×8×1mm(iron)
Response frequency : 1.5kHz
465.850 ₫ 443.610 ₫
aut.vn Cảm Biến Tiệm Cận Autonics PR08-1.5DN-M08-1.5mm-1.5kHz-NPN Normally Open
aut.vn Cảm Biến Tiệm Cận Autonics PR08-1.5DN-M08-1.5mm-1.5kHz-NPN Normally Open
Wire type and power : DC 3-wire type 12-24VDC @(=)
Sensing side diameter : M08
Sensing distance : 1.5mm
Installation : Flush
Standard sensing target : 8×8×1mm(iron)
Response frequency : 1.5kHz
Wire type and power : DC 3-wire type 12-24VDC @(=)
Sensing side diameter : M08
Sensing distance : 1.5mm
Installation : Flush
Standard sensing target : 8×8×1mm(iron)
Response frequency : 1.5kHz
465.850 ₫ 443.610 ₫
aut.vn Cảm Biến Tiệm Cận Autonics PR08-1.5DN-M08-1.5mm-1.5kHz-NPN Normally Open
aut.vn Cảm Biến Tiệm Cận Autonics PR08-1.5DN-M08-1.5mm-1.5kHz-NPN Normally Open
Wire type and power : DC 3-wire type 12-24VDC @(=)
Sensing side diameter : M08
Sensing distance : 1.5mm
Installation : Flush
Standard sensing target : 8×8×1mm(iron)
Response frequency : 1.5kHz
Wire type and power : DC 3-wire type 12-24VDC @(=)
Sensing side diameter : M08
Sensing distance : 1.5mm
Installation : Flush
Standard sensing target : 8×8×1mm(iron)
Response frequency : 1.5kHz
465.850 ₫ 443.610 ₫
aut.vn Cảm Biến Tiệm Cận Autonics PR08-1.5DP2-M08-1.5mm-1.5kHz-PNP Normally Closed
aut.vn Cảm Biến Tiệm Cận Autonics PR08-1.5DP2-M08-1.5mm-1.5kHz-PNP Normally Closed
Wire type and power : DC 3-wire type 12-24VDC @(=)
Sensing side diameter : M08
Sensing distance : 1.5mm
Installation : Flush
Standard sensing target : 8×8×1mm(iron)
Response frequency : 1.5kHz
Wire type and power : DC 3-wire type 12-24VDC @(=)
Sensing side diameter : M08
Sensing distance : 1.5mm
Installation : Flush
Standard sensing target : 8×8×1mm(iron)
Response frequency : 1.5kHz
465.850 ₫ 443.610 ₫
aut.vn Cảm Biến Tiệm Cận Autonics PR08-1.5DP-M08-1.5mm-1.5kHz-PNP Normally Open
aut.vn Cảm Biến Tiệm Cận Autonics PR08-1.5DP-M08-1.5mm-1.5kHz-PNP Normally Open
Wire type and power : DC 3-wire type 12-24VDC @(=)
Sensing side diameter : M08
Sensing distance : 1.5mm
Installation : Flush
Standard sensing target : 8×8×1mm(iron)
Response frequency : 1.5kHz
Wire type and power : DC 3-wire type 12-24VDC @(=)
Sensing side diameter : M08
Sensing distance : 1.5mm
Installation : Flush
Standard sensing target : 8×8×1mm(iron)
Response frequency : 1.5kHz
465.850 ₫ 443.610 ₫