Lọc theo giá
Các sản phẩm được gắn thẻ 'Động cơ servo 2 phase'
aut.vn Động cơ servo 2 phase Autonics Ai-M-60MA-G5
aut.vn Động cơ servo 2 phase Autonics Ai-M-60MA-G5
Loại động cơ : Có bánh răng
Tỷ lệ bánh răng : 1:5
Mô-men xoắn giữ tối đa : 7N.m
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 490×10@(^-7) kg.m²
Dòng định mức : 3.5A/ phase
Mô-men xoắn cho phép : 5N.m
Góc bước tiêu chuẩn : 0.36 °
Khe hở giữa các bánh răng : 35 phút (0.58 °)
Trở kháng dòng xoắn : 1.23Ω
Điện cảm : 2.6 mH/Pha
Trọng lượng : ≈ 1.52 kg (≈ 1.68 kg)
Loại động cơ : Có bánh răng
Tỷ lệ bánh răng : 1:5
Mô-men xoắn giữ tối đa : 7N.m
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 490×10@(^-7) kg.m²
Dòng định mức : 3.5A/ phase
Mô-men xoắn cho phép : 5N.m
Góc bước tiêu chuẩn : 0.36 °
Khe hở giữa các bánh răng : 35 phút (0.58 °)
Trở kháng dòng xoắn : 1.23Ω
Điện cảm : 2.6 mH/Pha
Trọng lượng : ≈ 1.52 kg (≈ 1.68 kg)
7.214.231 ₫ 6.834.080 ₫
aut.vn Động cơ servo 2 phase Autonics Ai-M-60MA-G10
aut.vn Động cơ servo 2 phase Autonics Ai-M-60MA-G10
Loại động cơ : Có bánh răng
Tỷ lệ bánh răng : 1:10
Mô-men xoắn giữ tối đa : 11N.m
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 490×10@(^-7) kg.m²
Dòng định mức : 3.5A/ phase
Mô-men xoắn cho phép : 7N.m
Góc bước tiêu chuẩn : 0.18 °
Khe hở giữa các bánh răng : 35 phút (0.58 °)
Trở kháng dòng xoắn : 1.23Ω
Điện cảm : 2.6 mH/Pha
Trọng lượng : ≈ 1.52 kg (≈ 1.68 kg)
Loại động cơ : Có bánh răng
Tỷ lệ bánh răng : 1:10
Mô-men xoắn giữ tối đa : 11N.m
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 490×10@(^-7) kg.m²
Dòng định mức : 3.5A/ phase
Mô-men xoắn cho phép : 7N.m
Góc bước tiêu chuẩn : 0.18 °
Khe hở giữa các bánh răng : 35 phút (0.58 °)
Trở kháng dòng xoắn : 1.23Ω
Điện cảm : 2.6 mH/Pha
Trọng lượng : ≈ 1.52 kg (≈ 1.68 kg)
7.214.231 ₫ 6.834.080 ₫
aut.vn Động cơ servo 2 phase Autonics Ai-M-60MA-B
aut.vn Động cơ servo 2 phase Autonics Ai-M-60MA-B
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 1.8º/0.9º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 22.43kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 490g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 1.23Ω
Dòng định mức : 3.5A/ phase
Cấu trúc bảo vệ : IP30
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 1.8º/0.9º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 22.43kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 490g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 1.23Ω
Dòng định mức : 3.5A/ phase
Cấu trúc bảo vệ : IP30
7.258.101 ₫ 6.875.825 ₫
aut.vn Động cơ servo 2 phase Autonics Ai-M-60LA-V2
aut.vn Động cơ servo 2 phase Autonics Ai-M-60LA-V2
Mô-men xoắn giữ tối đa : 2.4 N m
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 920×10@(^-7)kg.m²
Dòng định mức : 3.5A/ phase
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 1.8º/0.9º
Trở kháng dòng xoắn : 0.8Ω
Phương thức hoạt động : Lưỡng cực
Độ phân giải : 10,000PPR(2,500PPR×4)
Pha ngõ ra : A, @(A^),B, @(B^),Z, @(Z^)
Cấu trúc bảo vệ : IP30
Mô-men xoắn giữ tối đa : 2.4 N m
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 920×10@(^-7)kg.m²
Dòng định mức : 3.5A/ phase
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 1.8º/0.9º
Trở kháng dòng xoắn : 0.8Ω
Phương thức hoạt động : Lưỡng cực
Độ phân giải : 10,000PPR(2,500PPR×4)
Pha ngõ ra : A, @(A^),B, @(B^),Z, @(Z^)
Cấu trúc bảo vệ : IP30
3.992.632 ₫ 3.768.545 ₫
aut.vn Động cơ servo 2 phase Autonics Ai-M-56SA-V2
aut.vn Động cơ servo 2 phase Autonics Ai-M-56SA-V2
Mô-men xoắn giữ tối đa : 0.789 N m
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 145×10@(^-7)kg.m²
Dòng định mức : 3.5A/ phase
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 1.8º/0.9º
Trở kháng dòng xoắn : 0.43Ω
Phương thức hoạt động : Lưỡng cực
Độ phân giải : 10,000PPR(2,500PPR×4)
Pha ngõ ra : A, @(A^),B, @(B^),Z, @(Z^)
Cấu trúc bảo vệ : IP30
Mô-men xoắn giữ tối đa : 0.789 N m
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 145×10@(^-7)kg.m²
Dòng định mức : 3.5A/ phase
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 1.8º/0.9º
Trở kháng dòng xoắn : 0.43Ω
Phương thức hoạt động : Lưỡng cực
Độ phân giải : 10,000PPR(2,500PPR×4)
Pha ngõ ra : A, @(A^),B, @(B^),Z, @(Z^)
Cấu trúc bảo vệ : IP30
3.442.665 ₫ 3.245.220 ₫
aut.vn Động cơ servo 2 phase Autonics Ai-M-56SA-B
aut.vn Động cơ servo 2 phase Autonics Ai-M-56SA-B
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 1.8º/0.9º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 6.12kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 140g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 0.55Ω
Dòng định mức : 3.5A/ phase
Cấu trúc bảo vệ : IP30
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 1.8º/0.9º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 6.12kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 140g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 0.55Ω
Dòng định mức : 3.5A/ phase
Cấu trúc bảo vệ : IP30
6.835.930 ₫ 6.474.105 ₫