Lọc theo giá
Các sản phẩm được gắn thẻ 'Động cơ bước 5 phase'
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics AH63K-M5913W
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics AH63K-M5913W
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 63kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 4000g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 3.92Ω
Dòng định mức : 1.4A/Pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 63kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 4000g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 3.92Ω
Dòng định mức : 1.4A/Pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
7.385.897 ₫ 6.997.430 ₫
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics AH21K-G596
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics AH21K-G596
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 21kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 1400g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 0.4Ω
Dòng định mức : 2.8A/ pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 21kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 1400g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 0.4Ω
Dòng định mức : 2.8A/ pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
4.376.020 ₫ 4.133.360 ₫
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics AH63K-G5913
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics AH63K-G5913
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 63kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 4000g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 0.86Ω
Dòng định mức : 2.8A/ pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 63kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 4000g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 0.86Ω
Dòng định mức : 2.8A/ pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
7.275.903 ₫ 6.892.765 ₫
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics AH63K-M5913
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics AH63K-M5913
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 63kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 4000g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 3.92Ω
Dòng định mức : 1.4A/Pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 63kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 4000g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 3.92Ω
Dòng định mức : 1.4A/Pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
7.275.903 ₫ 6.892.765 ₫
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A50K-M566W-R10
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A50K-M566W-R10
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.072º/0.036º
Mô-men xoắn cho phép tối đa : 50kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 280g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 1.1Ω
Dòng định mức : 1.4A/Pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.072º/0.036º
Mô-men xoắn cho phép tối đa : 50kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 280g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 1.1Ω
Dòng định mức : 1.4A/Pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
4.564.852 ₫ 4.313.045 ₫
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A35K-M566W-R5
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A35K-M566W-R5
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.144º/0.072º
Mô-men xoắn cho phép tối đa : 35kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 280g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 1.1Ω
Dòng định mức : 1.4A/Pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.144º/0.072º
Mô-men xoắn cho phép tối đa : 35kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 280g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 1.1Ω
Dòng định mức : 1.4A/Pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
4.564.852 ₫ 4.313.045 ₫