Lọc theo giá
Các sản phẩm được gắn thẻ 'Động cơ bước 5 phase'
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A16K-G569-SB
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A16K-G569-SB
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 16.6kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 560g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 0.56Ω
Dòng định mức : 2.8A/ pha
Kết nối dây : Tiêu chuẩn
Cấu trúc bảo vệ : IP30
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 16.6kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 560g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 0.56Ω
Dòng định mức : 2.8A/ pha
Kết nối dây : Tiêu chuẩn
Cấu trúc bảo vệ : IP30
3.843.219 ₫ 3.626.370 ₫
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A16K-G569-S
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A16K-G569-S
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 16.6kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 560g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 0.56Ω
Dòng định mức : 2.8A/ pha
Kết nối dây : Tiêu chuẩn
Cấu trúc bảo vệ : IP30
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 16.6kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 560g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 0.56Ω
Dòng định mức : 2.8A/ pha
Kết nối dây : Tiêu chuẩn
Cấu trúc bảo vệ : IP30
2.514.397 ₫ 2.361.920 ₫
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A16K-G569-B
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A16K-G569-B
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 16.6kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 560g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 0.56Ω
Dòng định mức : 2.8A/ pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 16.6kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 560g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 0.56Ω
Dòng định mức : 2.8A/ pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
3.592.714 ₫ 3.388.000 ₫
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A16K-G569
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A16K-G569
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 16.6kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 560g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 0.56Ω
Dòng định mức : 2.8A/ pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 16.6kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 560g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 0.56Ω
Dòng định mức : 2.8A/ pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
2.258.806 ₫ 2.118.710 ₫
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A15K-S545W-G7.2
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A15K-S545W-G7.2
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.1º/0.05º
Mô-men xoắn cho phép tối đa : 15kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 68g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 2.2Ω
Dòng định mức : 0.75A/Pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.1º/0.05º
Mô-men xoắn cho phép tối đa : 15kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 68g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 2.2Ω
Dòng định mức : 0.75A/Pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
2.914.951 ₫ 2.743.070 ₫
aut.vn Động Cơ Bước 5 Phase Autonics A15K-S545W-G10
aut.vn Động Cơ Bước 5 Phase Autonics A15K-S545W-G10
Basic Step Angle [FULL/HALF] : 0.072º/0.036º
Max. allowable torque : 15kgf.cm
Rotor Moment Of Inertia : 68g·cm²
Winding Resistance : 2.2Ω
Rated current : 0.75A/Phase
Wire connection : Pentagon
Protection structure : IP30
Basic Step Angle [FULL/HALF] : 0.072º/0.036º
Max. allowable torque : 15kgf.cm
Rotor Moment Of Inertia : 68g·cm²
Winding Resistance : 2.2Ω
Rated current : 0.75A/Phase
Wire connection : Pentagon
Protection structure : IP30
2.914.951 ₫ 2.743.070 ₫