Lọc theo giá
Các sản phẩm được gắn thẻ 'Động cơ bước 5 phase'
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A1K-S543-B
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A1K-S543-B
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 1.3kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 35g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 1.7Ω
Dòng định mức : 0.75A/Pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 1.3kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 35g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 1.7Ω
Dòng định mức : 0.75A/Pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
2.681.613 ₫ 2.521.035 ₫
aut.vn Động Cơ Bước 5 Phase Autonics A1K-S543
aut.vn Động Cơ Bước 5 Phase Autonics A1K-S543
Basic Step Angle [FULL/HALF] : 0.72º/0.36º
Max. holding torque : 1.3kgf.cm
Rotor Moment Of Inertia : 35g·cm²
Winding Resistance : 1.7Ω
Rated current : 0.75A/Phase
Wire connection : Pentagon
Protection structure : IP30
Basic Step Angle [FULL/HALF] : 0.72º/0.36º
Max. holding torque : 1.3kgf.cm
Rotor Moment Of Inertia : 35g·cm²
Winding Resistance : 1.7Ω
Rated current : 0.75A/Phase
Wire connection : Pentagon
Protection structure : IP30
1.537.173 ₫ 1.432.035 ₫
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A1K-M543W
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A1K-M543W
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 1.3kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 35g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 1.7Ω
Dòng định mức : 1.4A/Pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 1.3kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 35g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 1.7Ω
Dòng định mức : 1.4A/Pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
1.581.043 ₫ 1.473.780 ₫
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A1K-M543
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A1K-M543
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 1.3kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 35g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 1.7Ω
Dòng định mức : 1.4A/Pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 1.3kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 35g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 1.7Ω
Dòng định mức : 1.4A/Pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
1.537.173 ₫ 1.432.035 ₫
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A16K-M569W-S
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A16K-M569W-S
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 16.6kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 560g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 1.8Ω
Dòng định mức : 1.4A/Pha
Kết nối dây : Tiêu chuẩn
Cấu trúc bảo vệ : IP30
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 16.6kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 560g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 1.8Ω
Dòng định mức : 1.4A/Pha
Kết nối dây : Tiêu chuẩn
Cấu trúc bảo vệ : IP30
2.553.817 ₫ 2.399.430 ₫
aut.vn Động Cơ Bước 5 Phase Autonics A16K-M569W
aut.vn Động Cơ Bước 5 Phase Autonics A16K-M569W
Basic Step Angle [FULL/HALF] : 0.72º/0.36º
Max. holding torque : 16.6kgf.cm
Rotor Moment Of Inertia : 560g·cm²
Winding Resistance : 1.8Ω
Rated current : 1.4A/Phase
Wire connection : Pentagon
Protection structure : IP30
Basic Step Angle [FULL/HALF] : 0.72º/0.36º
Max. holding torque : 16.6kgf.cm
Rotor Moment Of Inertia : 560g·cm²
Winding Resistance : 1.8Ω
Rated current : 1.4A/Phase
Wire connection : Pentagon
Protection structure : IP30
2.298.861 ₫ 2.156.825 ₫