Lọc theo giá
Các sản phẩm được gắn thẻ 'Động cơ bước 5 phase'
aut.vn Động Cơ Bước 5 Phase Autonics A200K-G599-GB10
aut.vn Động Cơ Bước 5 Phase Autonics A200K-G599-GB10
Basic Step Angle [FULL/HALF] : 0.072º/0.036º
Max. allowable torque : 200kgf.cm
Rotor Moment Of Inertia : 2700g·cm²
Winding Resistance : 0.58Ω
Rated current : 2.8A/Phase
Wire connection : Pentagon
Protection structure : IP30
Basic Step Angle [FULL/HALF] : 0.072º/0.036º
Max. allowable torque : 200kgf.cm
Rotor Moment Of Inertia : 2700g·cm²
Winding Resistance : 0.58Ω
Rated current : 2.8A/Phase
Wire connection : Pentagon
Protection structure : IP30
8.169.202 ₫ 7.742.790 ₫
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A200K-G599-G7.2
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A200K-G599-G7.2
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.1º/0.05º
Mô-men xoắn cho phép tối đa : 200kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 2700g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 0.58Ω
Dòng định mức : 2.8A/ pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.1º/0.05º
Mô-men xoắn cho phép tối đa : 200kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 2700g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 0.58Ω
Dòng định mức : 2.8A/ pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
6.642.011 ₫ 6.289.580 ₫
aut.vn Động Cơ Bước 5 Phase Autonics A200K-G599-G10
aut.vn Động Cơ Bước 5 Phase Autonics A200K-G599-G10
Basic Step Angle [FULL/HALF] : 0.072º/0.036º
Max. allowable torque : 200kgf.cm
Rotor Moment Of Inertia : 2700g·cm²
Winding Resistance : 0.58Ω
Rated current : 2.8A/Phase
Wire connection : Pentagon
Protection structure : IP30
Basic Step Angle [FULL/HALF] : 0.072º/0.036º
Max. allowable torque : 200kgf.cm
Rotor Moment Of Inertia : 2700g·cm²
Winding Resistance : 0.58Ω
Rated current : 2.8A/Phase
Wire connection : Pentagon
Protection structure : IP30
6.642.011 ₫ 6.289.580 ₫
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A1K-S543W-S
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A1K-S543W-S
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 1.3kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 35g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 1.7Ω
Dòng định mức : 0.75A/Pha
Kết nối dây : Tiêu chuẩn
Cấu trúc bảo vệ : IP30
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 1.3kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 35g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 1.7Ω
Dòng định mức : 0.75A/Pha
Kết nối dây : Tiêu chuẩn
Cấu trúc bảo vệ : IP30
1.836.634 ₫ 1.716.990 ₫
aut.vn Động Cơ Bước 5 Phase Autonics A1K-S543W
aut.vn Động Cơ Bước 5 Phase Autonics A1K-S543W
Basic Step Angle [FULL/HALF] : 0.72º/0.36º
Max. holding torque : 1.3kgf.cm
Rotor Moment Of Inertia : 35g·cm²
Winding Resistance : 1.7Ω
Rated current : 0.75A/Phase
Wire connection : Pentagon
Protection structure : IP30
Basic Step Angle [FULL/HALF] : 0.72º/0.36º
Max. holding torque : 1.3kgf.cm
Rotor Moment Of Inertia : 35g·cm²
Winding Resistance : 1.7Ω
Rated current : 0.75A/Phase
Wire connection : Pentagon
Protection structure : IP30
1.581.043 ₫ 1.473.780 ₫
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A1K-S543-S
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A1K-S543-S
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 1.3kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 35g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 1.7Ω
Dòng định mức : 0.75A/Pha
Kết nối dây : Tiêu chuẩn
Cấu trúc bảo vệ : IP30
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 1.3kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 35g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 1.7Ω
Dòng định mức : 0.75A/Pha
Kết nối dây : Tiêu chuẩn
Cấu trúc bảo vệ : IP30
1.792.764 ₫ 1.675.245 ₫