Lọc theo giá
Các sản phẩm được gắn thẻ 'Động cơ bước 5 phase'
aut.vn Động Cơ Bước 5 Phase Autonics A2K-S544
aut.vn Động Cơ Bước 5 Phase Autonics A2K-S544
Basic Step Angle [FULL/HALF] : 0.72º/0.36º
Max. holding torque : 1.8kgf.cm
Rotor Moment Of Inertia : 54g·cm²
Winding Resistance : 2.2Ω
Rated current : 0.75A/Phase
Wire connection : Pentagon
Protection structure : IP30
Basic Step Angle [FULL/HALF] : 0.72º/0.36º
Max. holding torque : 1.8kgf.cm
Rotor Moment Of Inertia : 54g·cm²
Winding Resistance : 2.2Ω
Rated current : 0.75A/Phase
Wire connection : Pentagon
Protection structure : IP30
1.642.715 ₫ 1.532.465 ₫
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A2K-M544W
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A2K-M544W
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 1.8kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 54g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 2.2Ω
Dòng định mức : 1.4A/Pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 1.8kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 54g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 2.2Ω
Dòng định mức : 1.4A/Pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
1.687.221 ₫ 1.574.815 ₫
aut.vn Động Cơ Bước 5 Phase Autonics A2K-M544
aut.vn Động Cơ Bước 5 Phase Autonics A2K-M544
Basic Step Angle [FULL/HALF] : 0.72º/0.36º
Max. holding torque : 1.8kgf.cm
Rotor Moment Of Inertia : 54g·cm²
Winding Resistance : 2.2Ω
Rated current : 1.4A/Phase
Wire connection : Pentagon
Protection structure : IP30
Basic Step Angle [FULL/HALF] : 0.72º/0.36º
Max. holding torque : 1.8kgf.cm
Rotor Moment Of Inertia : 54g·cm²
Winding Resistance : 2.2Ω
Rated current : 1.4A/Phase
Wire connection : Pentagon
Protection structure : IP30
1.642.715 ₫ 1.532.465 ₫
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A21K-M596W-S
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A21K-M596W-S
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 21kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 1400g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 1.76Ω
Dòng định mức : 1.4A/Pha
Kết nối dây : Tiêu chuẩn
Cấu trúc bảo vệ : IP30
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 21kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 1400g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 1.76Ω
Dòng định mức : 1.4A/Pha
Kết nối dây : Tiêu chuẩn
Cấu trúc bảo vệ : IP30
4.081.008 ₫ 3.852.640 ₫
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A21K-M596W
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A21K-M596W
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 21kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 1400g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 1.76Ω
Dòng định mức : 1.4A/Pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 21kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 1400g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 1.76Ω
Dòng định mức : 1.4A/Pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
3.825.417 ₫ 3.609.430 ₫
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A21K-M596-SB
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A21K-M596-SB
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 21kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 1400g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 1.76Ω
Dòng định mức : 1.4A/Pha
Kết nối dây : Tiêu chuẩn
Cấu trúc bảo vệ : IP30
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 21kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 1400g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 1.76Ω
Dòng định mức : 1.4A/Pha
Kết nối dây : Tiêu chuẩn
Cấu trúc bảo vệ : IP30
5.498.207 ₫ 5.201.185 ₫