Lọc theo giá
Các sản phẩm được gắn thẻ 'Động cơ bước 5 phase'
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A3K-M545W
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A3K-M545W
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 2.4kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 68g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 2.2Ω
Dòng định mức : 1.4A/Pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 2.4kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 68g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 2.2Ω
Dòng định mức : 1.4A/Pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
1.687.221 ₫ 1.574.815 ₫
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A3K-M545
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A3K-M545
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 2.4kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 68g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 2.2Ω
Dòng định mức : 1.4A/Pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 2.4kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 68g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 2.2Ω
Dòng định mức : 1.4A/Pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
1.642.715 ₫ 1.532.465 ₫
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A35K-M566W-R5
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A35K-M566W-R5
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.144º/0.072º
Mô-men xoắn cho phép tối đa : 35kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 280g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 1.1Ω
Dòng định mức : 1.4A/Pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.144º/0.072º
Mô-men xoắn cho phép tối đa : 35kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 280g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 1.1Ω
Dòng định mức : 1.4A/Pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
4.564.852 ₫ 4.313.045 ₫
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A35K-M566W-G5
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A35K-M566W-G5
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.144º/0.072º
Mô-men xoắn cho phép tối đa : 35kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 280g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 1.1Ω
Dòng định mức : 1.4A/Pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.144º/0.072º
Mô-men xoắn cho phép tối đa : 35kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 280g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 1.1Ω
Dòng định mức : 1.4A/Pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
4.441.507 ₫ 4.195.675 ₫
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A35K-M566-RB5
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A35K-M566-RB5
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.144º/0.072º
Mô-men xoắn cho phép tối đa : 35kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 280g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 1.1Ω
Dòng định mức : 1.4A/Pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.144º/0.072º
Mô-men xoắn cho phép tối đa : 35kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 280g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 1.1Ω
Dòng định mức : 1.4A/Pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
5.119.270 ₫ 4.840.605 ₫
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A35K-M566-R5
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A35K-M566-R5
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.144º/0.072º
Mô-men xoắn cho phép tối đa : 35kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 280g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 1.1Ω
Dòng định mức : 1.4A/Pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.144º/0.072º
Mô-men xoắn cho phép tối đa : 35kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 280g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 1.1Ω
Dòng định mức : 1.4A/Pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
4.481.562 ₫ 4.233.790 ₫