Lọc theo giá
Các sản phẩm được gắn thẻ 'Động cơ bước 5 phase'
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A4K-G564
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A4K-G564
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 4.2kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 175g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 0.26Ω
Dòng định mức : 2.8
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 4.2kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 175g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 0.26Ω
Dòng định mức : 2.8
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
1.642.715 ₫ 1.532.465 ₫
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A41K-M599W-S
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A41K-M599W-S
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 41kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 2700g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 2.6Ω
Dòng định mức : 1.4A/Pha
Kết nối dây : Tiêu chuẩn
Cấu trúc bảo vệ : IP30
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 41kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 2700g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 2.6Ω
Dòng định mức : 1.4A/Pha
Kết nối dây : Tiêu chuẩn
Cấu trúc bảo vệ : IP30
4.670.395 ₫ 4.413.475 ₫
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A41K-M599W
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A41K-M599W
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 41kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 2700g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 2.6Ω
Dòng định mức : 1.4A/Pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 41kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 2700g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 2.6Ω
Dòng định mức : 1.4A/Pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
4.481.562 ₫ 4.233.790 ₫
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A41K-M599-SB
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A41K-M599-SB
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 41kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 2700g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 2.6Ω
Dòng định mức : 1.4A/Pha
Kết nối dây : Tiêu chuẩn
Cấu trúc bảo vệ : IP30
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 41kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 2700g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 2.6Ω
Dòng định mức : 1.4A/Pha
Kết nối dây : Tiêu chuẩn
Cấu trúc bảo vệ : IP30
6.158.167 ₫ 5.829.175 ₫
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A41K-M599-S
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A41K-M599-S
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 41kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 2700g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 2.6Ω
Dòng định mức : 1.4A/Pha
Kết nối dây : Tiêu chuẩn
Cấu trúc bảo vệ : IP30
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 41kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 2700g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 2.6Ω
Dòng định mức : 1.4A/Pha
Kết nối dây : Tiêu chuẩn
Cấu trúc bảo vệ : IP30
4.564.852 ₫ 4.313.045 ₫
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A41K-M599-B
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A41K-M599-B
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 41kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 2700g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 2.6Ω
Dòng định mức : 1.4A/Pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 41kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 2700g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 2.6Ω
Dòng định mức : 1.4A/Pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
5.902.575 ₫ 5.585.965 ₫