Lọc theo giá
Lọc theo nhà sản xuất
Cầu đấu dây
Cầu đấu dây điện là thiết bị để kết nối dây điện với các thiết bị điều khiển hoặc động lực, giúp nối liền mạch điện trong hệ thống điện.
aut.vn Cầu đấu dây Autonics AFL-H20
aut.vn Cầu đấu dây Autonics AFL-H20
Số terminal : 20EA
Loại terminal : Không bắt vít
Khoảng cách giữa các terminal : 5.0mm
Chất liệu : Vỏ: Polycarbonate, BASE: Polycarbonate
Trọng lượng : Xấp xỉ 86.2g(Xấp xỉ 48.5g)
Điện áp định mức : Max. 125VDC @(=), 125VAC~ 50/60Hz
Dòng định mức : ≤1A
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -15 đến 55℃, bảo quản : -25 đến 65℃
Cấu trúc bảo vệ : IP20 (tiêu chuẩn IEC)
Số terminal : 20EA
Loại terminal : Không bắt vít
Khoảng cách giữa các terminal : 5.0mm
Chất liệu : Vỏ: Polycarbonate, BASE: Polycarbonate
Trọng lượng : Xấp xỉ 86.2g(Xấp xỉ 48.5g)
Điện áp định mức : Max. 125VDC @(=), 125VAC~ 50/60Hz
Dòng định mức : ≤1A
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -15 đến 55℃, bảo quản : -25 đến 65℃
Cấu trúc bảo vệ : IP20 (tiêu chuẩn IEC)
388.282 ₫ 369.800 ₫
aut.vn Cầu đấu dây Autonics AFR-H20
aut.vn Cầu đấu dây Autonics AFR-H20
Số terminal : 20EA
Loại terminal : Kẹp nối tiếp
Chất liệu : Vỏ: Polycarbonate, BASE: Polycarbonate
Điện áp định mức : Max. 125VDC @(=), 125VAC~ 50/60Hz
Dòng định mức : ≤1A
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -15 đến 55℃, bảo quản : -25 đến 65℃
Cấu trúc bảo vệ : IP20 (tiêu chuẩn IEC)
Số terminal : 20EA
Loại terminal : Kẹp nối tiếp
Chất liệu : Vỏ: Polycarbonate, BASE: Polycarbonate
Điện áp định mức : Max. 125VDC @(=), 125VAC~ 50/60Hz
Dòng định mức : ≤1A
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -15 đến 55℃, bảo quản : -25 đến 65℃
Cấu trúc bảo vệ : IP20 (tiêu chuẩn IEC)
494.461 ₫ 470.835 ₫
aut.vn Cầu đấu dây Autonics AFR-H40
aut.vn Cầu đấu dây Autonics AFR-H40
Số terminal : 40EA
Loại terminal : Kẹp nối tiếp
Chất liệu : Vỏ: Polycarbonate, BASE: Polycarbonate
Điện áp định mức : Max. 125VDC @(=), 125VAC~ 50/60Hz
Dòng định mức : ≤1A
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -15 đến 55℃, bảo quản : -25 đến 65℃
Cấu trúc bảo vệ : IP20 (tiêu chuẩn IEC)
Số terminal : 40EA
Loại terminal : Kẹp nối tiếp
Chất liệu : Vỏ: Polycarbonate, BASE: Polycarbonate
Điện áp định mức : Max. 125VDC @(=), 125VAC~ 50/60Hz
Dòng định mức : ≤1A
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -15 đến 55℃, bảo quản : -25 đến 65℃
Cấu trúc bảo vệ : IP20 (tiêu chuẩn IEC)
740.515 ₫ 704.970 ₫
aut.vn Cầu đấu dây Autonics AFR-H40-LN
aut.vn Cầu đấu dây Autonics AFR-H40-LN
Số terminal : 32
Loại terminal : Kẹp nối tiếp
Chất liệu : Vỏ: Polycarbonate, BASE: Polycarbonate
Điện áp định mức : 24VDC @(=) ±10%
Dòng định mức : ≤1A
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -15 đến 55℃, bảo quản : -25 đến 65℃
Cấu trúc bảo vệ : IP20 (tiêu chuẩn IEC)
Số terminal : 32
Loại terminal : Kẹp nối tiếp
Chất liệu : Vỏ: Polycarbonate, BASE: Polycarbonate
Điện áp định mức : 24VDC @(=) ±10%
Dòng định mức : ≤1A
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -15 đến 55℃, bảo quản : -25 đến 65℃
Cấu trúc bảo vệ : IP20 (tiêu chuẩn IEC)
821.898 ₫ 751.410 ₫
aut.vn Cầu đấu dây Autonics AFS-H20
aut.vn Cầu đấu dây Autonics AFS-H20
Số chân giắc cắm : 20 chân
Số terminal : 20EA
Khoảng cách giữa các terminal : 7.0mm
Chất liệu : Vỏ & BASE: Modified Polyphenylene Oxide, TERMINAL PIN: Brass
Trọng lượng : Xấp xỉ 103g (Xấp xỉ 71g)
Điện áp định mức : Max. 125VDC @(=), 125VAC~ 50/60Hz
Dòng định mức : Max. 1A
Số chân giắc cắm : 20 chân
Số terminal : 20EA
Khoảng cách giữa các terminal : 7.0mm
Chất liệu : Vỏ & BASE: Modified Polyphenylene Oxide, TERMINAL PIN: Brass
Trọng lượng : Xấp xỉ 103g (Xấp xỉ 71g)
Điện áp định mức : Max. 125VDC @(=), 125VAC~ 50/60Hz
Dòng định mức : Max. 1A
327.245 ₫ 311.720 ₫
aut.vn Cầu đấu dây Autonics AFS-H40
aut.vn Cầu đấu dây Autonics AFS-H40
Số chân giắc cắm : 40 chân
Số terminal : 40EA
Khoảng cách giữa các terminal : 7.0mm
Chất liệu : Vỏ & BASE: Modified Polyphenylene Oxide, TERMINAL PIN: Brass
Trọng lượng : Xấp xỉ 175g (Xấp xỉ 133g)
Điện áp định mức : Max. 125VDC @(=), 125VAC~ 50/60Hz
Dòng định mức : Max. 1A
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -15 đến 55℃, bảo quản : -25 đến 65℃
Số chân giắc cắm : 40 chân
Số terminal : 40EA
Khoảng cách giữa các terminal : 7.0mm
Chất liệu : Vỏ & BASE: Modified Polyphenylene Oxide, TERMINAL PIN: Brass
Trọng lượng : Xấp xỉ 175g (Xấp xỉ 133g)
Điện áp định mức : Max. 125VDC @(=), 125VAC~ 50/60Hz
Dòng định mức : Max. 1A
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -15 đến 55℃, bảo quản : -25 đến 65℃
388.282 ₫ 369.800 ₫