Lọc theo giá
Lọc theo thuộc tính
- Tình Trạng Hàng
Lọc theo nhà sản xuất
Cầu đấu dây
Cầu đấu dây điện là thiết bị để kết nối dây điện với các thiết bị điều khiển hoặc động lực, giúp nối liền mạch điện trong hệ thống điện.
AUT.VN Cầu đấu dây Autonics ACS-B40T
AUT.VN Cầu đấu dây Autonics ACS-B40T
Number of terminal : 40 EA
Terminal pitch : 7.2mm
Material : Case, Base: PC, terminal: brass
Weight : Approx. 149g(approx. 120g)
Rated voltage : ≤125VDC @(=), 125VAC~ 50/60Hz
Rated current : Max. 10A
Environment_Ambient temperature : -15 to 55℃, storage: -25 to 65℃
Number of terminal : 40 EA
Terminal pitch : 7.2mm
Material : Case, Base: PC, terminal: brass
Weight : Approx. 149g(approx. 120g)
Rated voltage : ≤125VDC @(=), 125VAC~ 50/60Hz
Rated current : Max. 10A
Environment_Ambient temperature : -15 to 55℃, storage: -25 to 65℃
332.320 ₫ 272.800 ₫
aut.vn Cầu đấu dây Autonics ACS-B40L
aut.vn Cầu đấu dây Autonics ACS-B40L
Số terminal : 40EA
Khoảng cách giữa các terminal : 7.2mm
Chất liệu : Vỏ, đế: PC, thiết bị đầu cuối: đồng thau
Trọng lượng : Khoảng 149g(khoảng 120g)
Điện áp định mức : Max. 125VDC @(=), 125VAC~ 50/60Hz
Dòng định mức : Max. 10A
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -15 đến 55℃, bảo quản : -25 đến 65℃
Số terminal : 40EA
Khoảng cách giữa các terminal : 7.2mm
Chất liệu : Vỏ, đế: PC, thiết bị đầu cuối: đồng thau
Trọng lượng : Khoảng 149g(khoảng 120g)
Điện áp định mức : Max. 125VDC @(=), 125VAC~ 50/60Hz
Dòng định mức : Max. 10A
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -15 đến 55℃, bảo quản : -25 đến 65℃
347.591 ₫ 331.080 ₫
AUT.VN Cầu đấu dây Autonics ACS-50T
AUT.VN Cầu đấu dây Autonics ACS-50T
Number of terminal : 50 EA
Terminal pitch : 7.0mm
Material : CASE & BASE: Modified Polyphenylene Oxide, TERMINAL PIN: Brass
Weight : Approx. 189g(approx. 141g)
Rated voltage : ≤125VDC @(=), 125VAC~ 50/60Hz
Rated current : Max. 10A
Environment_Ambient temperature : -15 to 55℃, storage: -25 to 65℃
Number of terminal : 50 EA
Terminal pitch : 7.0mm
Material : CASE & BASE: Modified Polyphenylene Oxide, TERMINAL PIN: Brass
Weight : Approx. 189g(approx. 141g)
Rated voltage : ≤125VDC @(=), 125VAC~ 50/60Hz
Rated current : Max. 10A
Environment_Ambient temperature : -15 to 55℃, storage: -25 to 65℃
414.060 ₫ 339.900 ₫
AUT.VN Cầu đấu dây Autonics ACS-50L
AUT.VN Cầu đấu dây Autonics ACS-50L
Number of terminal : 50 EA
Terminal pitch : 7.0mm
Material : CASE & BASE: Modified Polyphenylene Oxide, TERMINAL PIN: Brass
Weight : Approx. 189g(approx. 141g)
Rated voltage : ≤125VDC @(=), 125VAC~ 50/60Hz
Rated current : Max. 10A
Environment_Ambient temperature : -15 to 55℃, storage: -25 to 65℃
Number of terminal : 50 EA
Terminal pitch : 7.0mm
Material : CASE & BASE: Modified Polyphenylene Oxide, TERMINAL PIN: Brass
Weight : Approx. 189g(approx. 141g)
Rated voltage : ≤125VDC @(=), 125VAC~ 50/60Hz
Rated current : Max. 10A
Environment_Ambient temperature : -15 to 55℃, storage: -25 to 65℃
414.060 ₫ 339.900 ₫
aut.vn Cầu đấu dây Autonics ACS-40T
aut.vn Cầu đấu dây Autonics ACS-40T
Số terminal : 40EA
Khoảng cách giữa các terminal : 7.0mm
Chất liệu : Vỏ & BASE: Modified Polyphenylene Oxide, TERMINAL PIN: Brass
Trọng lượng : Xấp xỉ 157g(Xấp xỉ 115g)
Điện áp định mức : Max. 125VDC @(=), 125VAC~ 50/60Hz
Dòng định mức : Max. 10A
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -15 đến 55℃, bảo quản : -25 đến 65℃
Số terminal : 40EA
Khoảng cách giữa các terminal : 7.0mm
Chất liệu : Vỏ & BASE: Modified Polyphenylene Oxide, TERMINAL PIN: Brass
Trọng lượng : Xấp xỉ 157g(Xấp xỉ 115g)
Điện áp định mức : Max. 125VDC @(=), 125VAC~ 50/60Hz
Dòng định mức : Max. 10A
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -15 đến 55℃, bảo quản : -25 đến 65℃
359.671 ₫ 342.575 ₫
aut.vn Cầu đấu dây Autonics ACS-40L
aut.vn Cầu đấu dây Autonics ACS-40L
Số terminal : 40EA
Khoảng cách giữa các terminal : 7.0mm
Chất liệu : Vỏ & BASE: Modified Polyphenylene Oxide, TERMINAL PIN: Brass
Trọng lượng : Xấp xỉ 157g(Xấp xỉ 115g)
Điện áp định mức : Max. 125VDC @(=), 125VAC~ 50/60Hz
Dòng định mức : Max. 10A
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -15 đến 55℃, bảo quản : -25 đến 65℃
Số terminal : 40EA
Khoảng cách giữa các terminal : 7.0mm
Chất liệu : Vỏ & BASE: Modified Polyphenylene Oxide, TERMINAL PIN: Brass
Trọng lượng : Xấp xỉ 157g(Xấp xỉ 115g)
Điện áp định mức : Max. 125VDC @(=), 125VAC~ 50/60Hz
Dòng định mức : Max. 10A
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -15 đến 55℃, bảo quản : -25 đến 65℃
359.671 ₫ 342.575 ₫