Lọc theo giá
Các sản phẩm được gắn thẻ 'Cáp điều khiển'
aut.vn Cáp điều khiển Autonics CH40-FP020-I4M4R
aut.vn Cáp điều khiển Autonics CH40-FP020-I4M4R
Giắc cắm cho PLC : Ổ cắm Fujitu 40 chân
Giắc cắm cho terminal block : Ổ cắm Hirose 40 chân
Dây áp dụng : UL 20276 TWIST 40C
Đặc điểm dây dẫn : 7/0.127mm(AWG 28)×20P
Đường kính lớp cách điện : 0.12mm²
Giắc cắm cho PLC : Ổ cắm Fujitu 40 chân
Giắc cắm cho terminal block : Ổ cắm Hirose 40 chân
Dây áp dụng : UL 20276 TWIST 40C
Đặc điểm dây dẫn : 7/0.127mm(AWG 28)×20P
Đường kính lớp cách điện : 0.12mm²
533.880 ₫ 508.345 ₫
aut.vn Cáp điều khiển Autonics CH40-FP020-I4T1R
aut.vn Cáp điều khiển Autonics CH40-FP020-I4T1R
Giắc cắm cho PLC : Ổ cắm Fujitu 40 chân
Giắc cắm cho terminal block : Ổ cắm Hirose 40 chân
Dây áp dụng : UL 20276 TWIST 40C
Đặc điểm dây dẫn : 7/0.127mm(AWG 28)×20P
Đường kính lớp cách điện : 0.12mm²
Giắc cắm cho PLC : Ổ cắm Fujitu 40 chân
Giắc cắm cho terminal block : Ổ cắm Hirose 40 chân
Dây áp dụng : UL 20276 TWIST 40C
Đặc điểm dây dẫn : 7/0.127mm(AWG 28)×20P
Đường kính lớp cách điện : 0.12mm²
533.880 ₫ 508.345 ₫
aut.vn Cáp điều khiển Autonics CH40-FP020-L1T4L
aut.vn Cáp điều khiển Autonics CH40-FP020-L1T4L
Giắc cắm cho PLC : Ổ cắm Fujitu 40 chân
Giắc cắm cho terminal block : Ổ cắm Hirose 40 chân
Dây áp dụng : UL 20276 TWIST 40C
Đặc điểm dây dẫn : 7/0.127mm(AWG 28)×20P
Đường kính lớp cách điện : 0.12mm²
Giắc cắm cho PLC : Ổ cắm Fujitu 40 chân
Giắc cắm cho terminal block : Ổ cắm Hirose 40 chân
Dây áp dụng : UL 20276 TWIST 40C
Đặc điểm dây dẫn : 7/0.127mm(AWG 28)×20P
Đường kính lớp cách điện : 0.12mm²
533.880 ₫ 508.345 ₫
aut.vn Cáp điều khiển Autonics CH40-FP020-W4T2R
aut.vn Cáp điều khiển Autonics CH40-FP020-W4T2R
Giắc cắm cho PLC : Ổ cắm Fujitu 40 chân
Giắc cắm cho terminal block : Ổ cắm Hirose 40 chân
Dây áp dụng : UL 20276 TWIST 40C
Đặc điểm dây dẫn : 7/0.127mm(AWG 28)×20P
Đường kính lớp cách điện : 0.12mm²
Giắc cắm cho PLC : Ổ cắm Fujitu 40 chân
Giắc cắm cho terminal block : Ổ cắm Hirose 40 chân
Dây áp dụng : UL 20276 TWIST 40C
Đặc điểm dây dẫn : 7/0.127mm(AWG 28)×20P
Đường kính lớp cách điện : 0.12mm²
533.880 ₫ 508.345 ₫
aut.vn Cáp điều khiển Autonics CH40-FP020-W4T5R
aut.vn Cáp điều khiển Autonics CH40-FP020-W4T5R
Giắc cắm cho PLC : Ổ cắm Fujitu 40 chân
Giắc cắm cho terminal block : Ổ cắm Hirose 40 chân
Dây áp dụng : UL 20276 TWIST 40C
Đặc điểm dây dẫn : 7/0.127mm(AWG 28)×20P
Đường kính lớp cách điện : 0.12mm²
Giắc cắm cho PLC : Ổ cắm Fujitu 40 chân
Giắc cắm cho terminal block : Ổ cắm Hirose 40 chân
Dây áp dụng : UL 20276 TWIST 40C
Đặc điểm dây dẫn : 7/0.127mm(AWG 28)×20P
Đường kính lớp cách điện : 0.12mm²
533.880 ₫ 508.345 ₫
aut.vn Cáp điều khiển Autonics CH40-FP020-X1T3L
aut.vn Cáp điều khiển Autonics CH40-FP020-X1T3L
Giắc cắm cho PLC : Ổ cắm Fujitu 40 chân
Giắc cắm cho terminal block : Ổ cắm Hirose 40 chân
Dây áp dụng : UL 20276 TWIST 40C
Đặc điểm dây dẫn : 7/0.127mm(AWG 28)×20P
Đường kính lớp cách điện : 0.12mm²
Giắc cắm cho PLC : Ổ cắm Fujitu 40 chân
Giắc cắm cho terminal block : Ổ cắm Hirose 40 chân
Dây áp dụng : UL 20276 TWIST 40C
Đặc điểm dây dẫn : 7/0.127mm(AWG 28)×20P
Đường kính lớp cách điện : 0.12mm²
533.880 ₫ 508.345 ₫