Lọc theo giá
Lọc theo thuộc tính
- Tình Trạng Hàng
- Shaft diameter
- Resolution
- Control output
- Output phase
- Power supply
- Connection type
- Rotating direction
- Protection structure
Lọc theo nhà sản xuất
Sản phẩm đã xem gần đây
Cảm biến Encoder
Cảm biến Encoder là một thiết bị điện tử đo đạc góc quay hoặc vị trí tuyến tính của một trục quay hoặc một vật thể di chuyển. Nó hoạt động bằng cách chuyển đổi chuyển động cơ học thành tín hiệu điện tử, có thể được sử dụng để điều khiển, giám sát hoặc đo lường chính xác.
AUT.VN Cảm biến Encoder Autonics ERB-A-19C-04/06
AUT.VN Cảm biến Encoder Autonics ERB-A-19C-04/06
Connection method : Clamp
Material : Aluminum(AL 7075-T6), Alumite surface
Max. allowable revolution : 8000rpm
Max. torque : 1.2N.m(12.17kgf.cm)
Rated torque : 0.6N.m(6.08kgf.cm)
Connection method : Clamp
Material : Aluminum(AL 7075-T6), Alumite surface
Max. allowable revolution : 8000rpm
Max. torque : 1.2N.m(12.17kgf.cm)
Rated torque : 0.6N.m(6.08kgf.cm)
374.000 ₫
AUT.VN Cảm biến Encoder Autonics ERB-A-19C-04/05
AUT.VN Cảm biến Encoder Autonics ERB-A-19C-04/05
Connection method : Clamp
Material : Aluminum(AL 7075-T6), Alumite surface
Max. allowable revolution : 8000rpm
Max. torque : 1.2N.m(12.17kgf.cm)
Rated torque : 0.6N.m(6.08kgf.cm)
Connection method : Clamp
Material : Aluminum(AL 7075-T6), Alumite surface
Max. allowable revolution : 8000rpm
Max. torque : 1.2N.m(12.17kgf.cm)
Rated torque : 0.6N.m(6.08kgf.cm)
374.000 ₫
AUT.VN Cảm biến Encoder Autonics ERB-A-19C-04/04
AUT.VN Cảm biến Encoder Autonics ERB-A-19C-04/04
Connection method : Clamp
Material : Aluminum(AL 7075-T6), Alumite surface
Max. allowable revolution : 8000rpm
Max. torque : 1.2N.m(12.17kgf.cm)
Rated torque : 0.6N.m(6.08kgf.cm)
Connection method : Clamp
Material : Aluminum(AL 7075-T6), Alumite surface
Max. allowable revolution : 8000rpm
Max. torque : 1.2N.m(12.17kgf.cm)
Rated torque : 0.6N.m(6.08kgf.cm)
374.000 ₫
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics EPM50S8-1013-B-S-24-S
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics EPM50S8-1013-B-S-24-S
Đường kính ngoài trục : Ø8mm
Độ phân giải cho phép tối đa : 3000rpm
Mô-men khởi động : Max. 70gf.cm(max. 0.0069N.m)
Độ phân giải : Một vòng: 1024-division, Nhiều vòng: 8192-vòng
Mã ngõ ra : Mã nhị phân
Ngõ ra điều khiển : SSI(Giao diện nối tiếp đồng bộ)
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : loại cáp hướng tâm
Cấu trúc bảo vệ : IP50
Đường kính ngoài trục : Ø8mm
Độ phân giải cho phép tối đa : 3000rpm
Mô-men khởi động : Max. 70gf.cm(max. 0.0069N.m)
Độ phân giải : Một vòng: 1024-division, Nhiều vòng: 8192-vòng
Mã ngõ ra : Mã nhị phân
Ngõ ra điều khiển : SSI(Giao diện nối tiếp đồng bộ)
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : loại cáp hướng tâm
Cấu trúc bảo vệ : IP50
3.958.299 ₫ 3.735.875 ₫
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics EPM50S8-1013-B-S-24
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics EPM50S8-1013-B-S-24
Đường kính ngoài trục : Ø8mm
Độ phân giải cho phép tối đa : 3000rpm
Mô-men khởi động : Max. 70gf.cm(max. 0.0069N.m)
Độ phân giải : Một vòng: 1024-division, Nhiều vòng: 8192-vòng
Mã ngõ ra : Mã nhị phân
Ngõ ra điều khiển : SSI(Giao diện nối tiếp đồng bộ)
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại cáp trục
Cấu trúc bảo vệ : IP64
Đường kính ngoài trục : Ø8mm
Độ phân giải cho phép tối đa : 3000rpm
Mô-men khởi động : Max. 70gf.cm(max. 0.0069N.m)
Độ phân giải : Một vòng: 1024-division, Nhiều vòng: 8192-vòng
Mã ngõ ra : Mã nhị phân
Ngõ ra điều khiển : SSI(Giao diện nối tiếp đồng bộ)
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại cáp trục
Cấu trúc bảo vệ : IP64
3.958.299 ₫ 3.735.875 ₫
AUT.VN Cảm biến Encoder Autonics EPM50S8-1013-B-PN-24-S
AUT.VN Cảm biến Encoder Autonics EPM50S8-1013-B-PN-24-S
Shaft outer diameter : Ø8mm
Max. response frequency : 50kHz
Max. allowable revolution : 3000rpm
Starting torque : Max. 70gf.cm(max. 0.0069N.m)
Resolution : Single-Turn: 1024-division, Multi-Turn: 8192-revolution
Output code : Binary Code
Control output : Parallel NPN open collector
Power supply : 12-24VDC @(=) ±5%(ripple P-P: max. 5%)
Connection type : Radial cable type
Protection structure : IP50
Shaft outer diameter : Ø8mm
Max. response frequency : 50kHz
Max. allowable revolution : 3000rpm
Starting torque : Max. 70gf.cm(max. 0.0069N.m)
Resolution : Single-Turn: 1024-division, Multi-Turn: 8192-revolution
Output code : Binary Code
Control output : Parallel NPN open collector
Power supply : 12-24VDC @(=) ±5%(ripple P-P: max. 5%)
Connection type : Radial cable type
Protection structure : IP50
3.396.250 ₫