Lọc theo giá
Lọc theo nhà sản xuất
Cảm biến Encoder
Cảm biến Encoder là một thiết bị điện tử đo đạc góc quay hoặc vị trí tuyến tính của một trục quay hoặc một vật thể di chuyển. Nó hoạt động bằng cách chuyển đổi chuyển động cơ học thành tín hiệu điện tử, có thể được sử dụng để điều khiển, giám sát hoặc đo lường chính xác.
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics EP50S8-720-1R-N-5
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics EP50S8-720-1R-N-5
Đường kính ngoài trục : Ø8mm
Tần số đáp ứng tối đa : 35kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3000rpm
Mô-men khởi động : Max. 70gf.cm(max. 0.0069N.m)
Độ phân giải : 720P/R
Hướng quay : CCW
Ngõ ra điều khiển : NPN mạch thu hở
Nguồn cấp : 5VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại cáp trục
Cấu trúc bảo vệ : IP65(tiêu chuẩn IEC)
Đường kính ngoài trục : Ø8mm
Tần số đáp ứng tối đa : 35kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3000rpm
Mô-men khởi động : Max. 70gf.cm(max. 0.0069N.m)
Độ phân giải : 720P/R
Hướng quay : CCW
Ngõ ra điều khiển : NPN mạch thu hở
Nguồn cấp : 5VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại cáp trục
Cấu trúc bảo vệ : IP65(tiêu chuẩn IEC)
2.388.509 ₫ 2.242.130 ₫
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics EP50S8-720-1R-P-24
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics EP50S8-720-1R-P-24
Đường kính ngoài trục : Ø8mm
Tần số đáp ứng tối đa : 35kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3000rpm
Mô-men khởi động : Max. 70gf.cm(max. 0.0069N.m)
Độ phân giải : 720P/R
Hướng quay : CCW
Ngõ ra điều khiển : PNP mạch thu hở
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại cáp trục
Cấu trúc bảo vệ : IP65(tiêu chuẩn IEC)
Đường kính ngoài trục : Ø8mm
Tần số đáp ứng tối đa : 35kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3000rpm
Mô-men khởi động : Max. 70gf.cm(max. 0.0069N.m)
Độ phân giải : 720P/R
Hướng quay : CCW
Ngõ ra điều khiển : PNP mạch thu hở
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại cáp trục
Cấu trúc bảo vệ : IP65(tiêu chuẩn IEC)
2.388.509 ₫ 2.242.130 ₫
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics EP50S8-720-3F-N-24
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics EP50S8-720-3F-N-24
Đường kính ngoài trục : Ø8mm
Tần số đáp ứng tối đa : 35kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3000rpm
Mô-men khởi động : Max. 70gf.cm(max. 0.0069N.m)
Độ phân giải : 720P/R
Hướng quay : CW
Ngõ ra điều khiển : NPN mạch thu hở
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại cáp trục
Cấu trúc bảo vệ : IP65(tiêu chuẩn IEC)
Đường kính ngoài trục : Ø8mm
Tần số đáp ứng tối đa : 35kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3000rpm
Mô-men khởi động : Max. 70gf.cm(max. 0.0069N.m)
Độ phân giải : 720P/R
Hướng quay : CW
Ngõ ra điều khiển : NPN mạch thu hở
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại cáp trục
Cấu trúc bảo vệ : IP65(tiêu chuẩn IEC)
2.388.509 ₫ 2.242.130 ₫
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics EP50S8-720-3R-N-24
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics EP50S8-720-3R-N-24
Đường kính ngoài trục : Ø8mm
Tần số đáp ứng tối đa : 35kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3000rpm
Mô-men khởi động : Max. 70gf.cm(max. 0.0069N.m)
Độ phân giải : 720P/R
Hướng quay : CCW
Ngõ ra điều khiển : NPN mạch thu hở
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại cáp trục
Cấu trúc bảo vệ : IP65(tiêu chuẩn IEC)
Đường kính ngoài trục : Ø8mm
Tần số đáp ứng tối đa : 35kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3000rpm
Mô-men khởi động : Max. 70gf.cm(max. 0.0069N.m)
Độ phân giải : 720P/R
Hướng quay : CCW
Ngõ ra điều khiển : NPN mạch thu hở
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại cáp trục
Cấu trúc bảo vệ : IP65(tiêu chuẩn IEC)
2.388.509 ₫ 2.242.130 ₫
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics EP50S8-90-1R-N-24
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics EP50S8-90-1R-N-24
Đường kính ngoài trục : Ø8mm
Tần số đáp ứng tối đa : 35kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3000rpm
Mô-men khởi động : Max. 70gf.cm(max. 0.0069N.m)
Độ phân giải : 90P/R
Hướng quay : CCW
Ngõ ra điều khiển : NPN mạch thu hở
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại cáp trục
Cấu trúc bảo vệ : IP65(tiêu chuẩn IEC)
Đường kính ngoài trục : Ø8mm
Tần số đáp ứng tối đa : 35kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3000rpm
Mô-men khởi động : Max. 70gf.cm(max. 0.0069N.m)
Độ phân giải : 90P/R
Hướng quay : CCW
Ngõ ra điều khiển : NPN mạch thu hở
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại cáp trục
Cấu trúc bảo vệ : IP65(tiêu chuẩn IEC)
2.388.509 ₫ 2.242.130 ₫
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics EP58HB8-1024-1R-P-5
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics EP58HB8-1024-1R-P-5
Đường kính trong trục : Ø8mm
Tần số đáp ứng tối đa : 35kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3000rpm
Mô-men khởi động : Max. 90gf.cm(max. 0.00882N.m)
Độ phân giải : 1024P/R
Hướng quay : CCW
Ngõ ra điều khiển : PNP mạch thu hở
Nguồn cấp : 5VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại cáp trục
Cấu trúc bảo vệ : IP50
Đường kính trong trục : Ø8mm
Tần số đáp ứng tối đa : 35kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3000rpm
Mô-men khởi động : Max. 90gf.cm(max. 0.00882N.m)
Độ phân giải : 1024P/R
Hướng quay : CCW
Ngõ ra điều khiển : PNP mạch thu hở
Nguồn cấp : 5VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại cáp trục
Cấu trúc bảo vệ : IP50
3.958.299 ₫ 3.735.875 ₫
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics EP58SC10-1024-2R-P-24
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics EP58SC10-1024-2R-P-24
Đường kính ngoài trục : Ø10mm
Tần số đáp ứng tối đa : 35kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3000rpm
Mô-men khởi động : Max. 40gf.cm(max. 0.00392N.m)
Độ phân giải : 1024P/R
Hướng quay : CCW
Ngõ ra điều khiển : PNP mạch thu hở
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại cáp trục
Cấu trúc bảo vệ : IP50
Đường kính ngoài trục : Ø10mm
Tần số đáp ứng tối đa : 35kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3000rpm
Mô-men khởi động : Max. 40gf.cm(max. 0.00392N.m)
Độ phân giải : 1024P/R
Hướng quay : CCW
Ngõ ra điều khiển : PNP mạch thu hở
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại cáp trục
Cấu trúc bảo vệ : IP50
3.701.436 ₫ 3.491.455 ₫
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics EP58SC10-360-1R-N-24
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics EP58SC10-360-1R-N-24
Đường kính ngoài trục : Ø10mm
Tần số đáp ứng tối đa : 35kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3000rpm
Mô-men khởi động : Max. 40gf.cm(max. 0.00392N.m)
Độ phân giải : 360P/R
Hướng quay : CCW
Ngõ ra điều khiển : NPN mạch thu hở
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại cáp trục
Cấu trúc bảo vệ : IP50
Đường kính ngoài trục : Ø10mm
Tần số đáp ứng tối đa : 35kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3000rpm
Mô-men khởi động : Max. 40gf.cm(max. 0.00392N.m)
Độ phân giải : 360P/R
Hướng quay : CCW
Ngõ ra điều khiển : NPN mạch thu hở
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại cáp trục
Cấu trúc bảo vệ : IP50
3.701.436 ₫ 3.491.455 ₫
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics EP58SS6-256-1F-N-5
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics EP58SS6-256-1F-N-5
Đường kính ngoài trục : Ø6mm
Tần số đáp ứng tối đa : 35kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3000rpm
Mô-men khởi động : Max. 40gf.cm(max. 0.00392N.m)
Độ phân giải : 256P/R
Hướng quay : CW
Ngõ ra điều khiển : NPN mạch thu hở
Nguồn cấp : 5VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại cáp trục
Cấu trúc bảo vệ : IP50
Đường kính ngoài trục : Ø6mm
Tần số đáp ứng tối đa : 35kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3000rpm
Mô-men khởi động : Max. 40gf.cm(max. 0.00392N.m)
Độ phân giải : 256P/R
Hướng quay : CW
Ngõ ra điều khiển : NPN mạch thu hở
Nguồn cấp : 5VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại cáp trục
Cấu trúc bảo vệ : IP50
3.701.436 ₫ 3.491.455 ₫
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics EPM50S8-1013-B-PN-24
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics EPM50S8-1013-B-PN-24
Đường kính ngoài trục : Ø8mm
Tần số đáp ứng tối đa : 50kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3000rpm
Mô-men khởi động : Max. 70gf.cm(max. 0.0069N.m)
Độ phân giải : Một vòng: 1024-division, Nhiều vòng: 8192-vòng
Mã ngõ ra : Mã nhị phân
Ngõ ra điều khiển : NPN mạch thu hở song song
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại cáp trục
Cấu trúc bảo vệ : IP64
Đường kính ngoài trục : Ø8mm
Tần số đáp ứng tối đa : 50kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3000rpm
Mô-men khởi động : Max. 70gf.cm(max. 0.0069N.m)
Độ phân giải : Một vòng: 1024-division, Nhiều vòng: 8192-vòng
Mã ngõ ra : Mã nhị phân
Ngõ ra điều khiển : NPN mạch thu hở song song
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại cáp trục
Cấu trúc bảo vệ : IP64
3.958.299 ₫ 3.735.875 ₫
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics EPM50S8-1013-B-S-24
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics EPM50S8-1013-B-S-24
Đường kính ngoài trục : Ø8mm
Độ phân giải cho phép tối đa : 3000rpm
Mô-men khởi động : Max. 70gf.cm(max. 0.0069N.m)
Độ phân giải : Một vòng: 1024-division, Nhiều vòng: 8192-vòng
Mã ngõ ra : Mã nhị phân
Ngõ ra điều khiển : SSI(Giao diện nối tiếp đồng bộ)
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại cáp trục
Cấu trúc bảo vệ : IP64
Đường kính ngoài trục : Ø8mm
Độ phân giải cho phép tối đa : 3000rpm
Mô-men khởi động : Max. 70gf.cm(max. 0.0069N.m)
Độ phân giải : Một vòng: 1024-division, Nhiều vòng: 8192-vòng
Mã ngõ ra : Mã nhị phân
Ngõ ra điều khiển : SSI(Giao diện nối tiếp đồng bộ)
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại cáp trục
Cấu trúc bảo vệ : IP64
3.958.299 ₫ 3.735.875 ₫
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics EPM50S8-1013-B-S-24-S
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics EPM50S8-1013-B-S-24-S
Đường kính ngoài trục : Ø8mm
Độ phân giải cho phép tối đa : 3000rpm
Mô-men khởi động : Max. 70gf.cm(max. 0.0069N.m)
Độ phân giải : Một vòng: 1024-division, Nhiều vòng: 8192-vòng
Mã ngõ ra : Mã nhị phân
Ngõ ra điều khiển : SSI(Giao diện nối tiếp đồng bộ)
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : loại cáp hướng tâm
Cấu trúc bảo vệ : IP50
Đường kính ngoài trục : Ø8mm
Độ phân giải cho phép tối đa : 3000rpm
Mô-men khởi động : Max. 70gf.cm(max. 0.0069N.m)
Độ phân giải : Một vòng: 1024-division, Nhiều vòng: 8192-vòng
Mã ngõ ra : Mã nhị phân
Ngõ ra điều khiển : SSI(Giao diện nối tiếp đồng bộ)
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : loại cáp hướng tâm
Cấu trúc bảo vệ : IP50
3.958.299 ₫ 3.735.875 ₫
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics ERB-A-19C-06/06
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics ERB-A-19C-06/06
Connection method : Clamp
Material : Aluminum(AL 7075-T6), Alumite surface
Max. allowable revolution : 8000rpm
Max. torque : 1.2N.m(12.17kgf.cm)
Rated torque : 0.6N.m(6.08kgf.cm)
Connection method : Clamp
Material : Aluminum(AL 7075-T6), Alumite surface
Max. allowable revolution : 8000rpm
Max. torque : 1.2N.m(12.17kgf.cm)
Rated torque : 0.6N.m(6.08kgf.cm)
464.578 ₫ 442.400 ₫
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics ERB-A-19S-04/06
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics ERB-A-19S-04/06
Connection method : Set screw
Material : Aluminum(AL 7075-T6), Alumite surface
Max. allowable revolution : 20000rpm
Max. torque : 1.2N.m(12.17kgf.cm)
Rated torque : 0.6N.m(6.08kgf.cm)
Connection method : Set screw
Material : Aluminum(AL 7075-T6), Alumite surface
Max. allowable revolution : 20000rpm
Max. torque : 1.2N.m(12.17kgf.cm)
Rated torque : 0.6N.m(6.08kgf.cm)
423.887 ₫ 403.680 ₫
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics ERB-A-19S-06/08
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics ERB-A-19S-06/08
Connection method : Set screw
Material : Aluminum(AL 7075-T6), Alumite surface
Max. allowable revolution : 20000rpm
Max. torque : 1.2N.m(12.17kgf.cm)
Rated torque : 0.6N.m(6.08kgf.cm)
Connection method : Set screw
Material : Aluminum(AL 7075-T6), Alumite surface
Max. allowable revolution : 20000rpm
Max. torque : 1.2N.m(12.17kgf.cm)
Rated torque : 0.6N.m(6.08kgf.cm)
423.887 ₫ 403.680 ₫
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics ERB-A-26C-06/08
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics ERB-A-26C-06/08
Connection method : Clamp
Material : Aluminum(AL 7075-T6), Alumite surface
Max. allowable revolution : 6000rpm
Max. torque : 3.0N.m(30.42kgf.cm)
Rated torque : 1.5N.m(15.21kgf.cm)
Connection method : Clamp
Material : Aluminum(AL 7075-T6), Alumite surface
Max. allowable revolution : 6000rpm
Max. torque : 3.0N.m(30.42kgf.cm)
Rated torque : 1.5N.m(15.21kgf.cm)
521.164 ₫ 496.245 ₫
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics ERB-A-26C-08/08
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics ERB-A-26C-08/08
Connection method : Clamp
Material : Aluminum(AL 7075-T6), Alumite surface
Max. allowable revolution : 6000rpm
Max. torque : 3.0N.m(30.42kgf.cm)
Rated torque : 1.5N.m(15.21kgf.cm)
Connection method : Clamp
Material : Aluminum(AL 7075-T6), Alumite surface
Max. allowable revolution : 6000rpm
Max. torque : 3.0N.m(30.42kgf.cm)
Rated torque : 1.5N.m(15.21kgf.cm)
521.164 ₫ 496.245 ₫
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics ERB-A-26S-06/06
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics ERB-A-26S-06/06
Connection method : Set screw
Material : Aluminum(AL 7075-T6), Alumite surface
Max. allowable revolution : 15000rpm
Max. torque : 3.0N.m(30.42kgf.cm)
Rated torque : 1.5N.m(15.21kgf.cm)
Connection method : Set screw
Material : Aluminum(AL 7075-T6), Alumite surface
Max. allowable revolution : 15000rpm
Max. torque : 3.0N.m(30.42kgf.cm)
Rated torque : 1.5N.m(15.21kgf.cm)
505.269 ₫ 481.120 ₫
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics ERB-A-26S-06/08
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics ERB-A-26S-06/08
Connection method : Set screw
Material : Aluminum(AL 7075-T6), Alumite surface
Max. allowable revolution : 15000rpm
Max. torque : 3.0N.m(30.42kgf.cm)
Rated torque : 1.5N.m(15.21kgf.cm)
Connection method : Set screw
Material : Aluminum(AL 7075-T6), Alumite surface
Max. allowable revolution : 15000rpm
Max. torque : 3.0N.m(30.42kgf.cm)
Rated torque : 1.5N.m(15.21kgf.cm)
505.269 ₫ 481.120 ₫
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics ERB-A-26S-08/08
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics ERB-A-26S-08/08
Connection method : Set screw
Material : Aluminum(AL 7075-T6), Alumite surface
Max. allowable revolution : 15000rpm
Max. torque : 3.0N.m(30.42kgf.cm)
Rated torque : 1.5N.m(15.21kgf.cm)
Connection method : Set screw
Material : Aluminum(AL 7075-T6), Alumite surface
Max. allowable revolution : 15000rpm
Max. torque : 3.0N.m(30.42kgf.cm)
Rated torque : 1.5N.m(15.21kgf.cm)
505.269 ₫ 481.120 ₫