Lọc theo giá
Lọc theo nhà sản xuất
Cảm biến Encoder
Cảm biến Encoder là một thiết bị điện tử đo đạc góc quay hoặc vị trí tuyến tính của một trục quay hoặc một vật thể di chuyển. Nó hoạt động bằng cách chuyển đổi chuyển động cơ học thành tín hiệu điện tử, có thể được sử dụng để điều khiển, giám sát hoặc đo lường chính xác.
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics ENH-25-1-T-5
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics ENH-25-1-T-5
Tần số đáp ứng tối đa : 10kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 200rpm(Thông thường), 600rpm(Đỉnh)
Mô-men khởi động : Max. 1kgf.cm(max. 0.098N.m)
Độ phân giải : 25P/R
Pha ngõ ra : A,B
Vị trí dừng : Normal "H"
Ngõ ra điều khiển : Totem pole
Nguồn cấp : 5VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Terminal block
Cấu trúc bảo vệ : IP50
Tần số đáp ứng tối đa : 10kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 200rpm(Thông thường), 600rpm(Đỉnh)
Mô-men khởi động : Max. 1kgf.cm(max. 0.098N.m)
Độ phân giải : 25P/R
Pha ngõ ra : A,B
Vị trí dừng : Normal "H"
Ngõ ra điều khiển : Totem pole
Nguồn cấp : 5VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Terminal block
Cấu trúc bảo vệ : IP50
1.602.024 ₫ 1.493.745 ₫
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics ENHP-100-1-L-5
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics ENHP-100-1-L-5
Tần số đáp ứng tối đa : 10kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 200rpm(Thông thường), 600rpm(Đỉnh)
Mô-men khởi động : Max. 1kgf.cm(max. 0.098N.m)
Độ phân giải : 100P/R
Pha ngõ ra : A, @(A^), B, @(B^)
Vị trí dừng : Normal "H"
Ngõ ra điều khiển : Line Driver
Nguồn cấp : 5VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : D-SUB Loại giắc cắm
Cấu trúc bảo vệ : IP67
Tần số đáp ứng tối đa : 10kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 200rpm(Thông thường), 600rpm(Đỉnh)
Mô-men khởi động : Max. 1kgf.cm(max. 0.098N.m)
Độ phân giải : 100P/R
Pha ngõ ra : A, @(A^), B, @(B^)
Vị trí dừng : Normal "H"
Ngõ ra điều khiển : Line Driver
Nguồn cấp : 5VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : D-SUB Loại giắc cắm
Cấu trúc bảo vệ : IP67
6.154.988 ₫ 5.826.150 ₫
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics ENHP-100-1-T-24
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics ENHP-100-1-T-24
Tần số đáp ứng tối đa : 10kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 200rpm(Thông thường), 600rpm(Đỉnh)
Mô-men khởi động : Max. 1kgf.cm(max. 0.098N.m)
Độ phân giải : 100P/R
Pha ngõ ra : A,B
Vị trí dừng : Normal "H"
Ngõ ra điều khiển : Totem pole
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : D-SUB Loại giắc cắm
Cấu trúc bảo vệ : IP67
Tần số đáp ứng tối đa : 10kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 200rpm(Thông thường), 600rpm(Đỉnh)
Mô-men khởi động : Max. 1kgf.cm(max. 0.098N.m)
Độ phân giải : 100P/R
Pha ngõ ra : A,B
Vị trí dừng : Normal "H"
Ngõ ra điều khiển : Totem pole
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : D-SUB Loại giắc cắm
Cấu trúc bảo vệ : IP67
6.057.711 ₫ 5.733.585 ₫
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics ENHP-100-1-T-5
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics ENHP-100-1-T-5
Tần số đáp ứng tối đa : 10kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 200rpm(Thông thường), 600rpm(Đỉnh)
Mô-men khởi động : Max. 1kgf.cm(max. 0.098N.m)
Độ phân giải : 100P/R
Pha ngõ ra : A,B
Vị trí dừng : Normal "H"
Ngõ ra điều khiển : Totem pole
Nguồn cấp : 5VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : D-SUB Loại giắc cắm
Cấu trúc bảo vệ : IP67
Tần số đáp ứng tối đa : 10kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 200rpm(Thông thường), 600rpm(Đỉnh)
Mô-men khởi động : Max. 1kgf.cm(max. 0.098N.m)
Độ phân giải : 100P/R
Pha ngõ ra : A,B
Vị trí dừng : Normal "H"
Ngõ ra điều khiển : Totem pole
Nguồn cấp : 5VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : D-SUB Loại giắc cắm
Cấu trúc bảo vệ : IP67
6.057.711 ₫ 5.733.585 ₫
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics ENHP-100-2-T-24
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics ENHP-100-2-T-24
Tần số đáp ứng tối đa : 10kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 200rpm(Thông thường), 600rpm(Đỉnh)
Mô-men khởi động : Max. 1kgf.cm(max. 0.098N.m)
Độ phân giải : 100P/R
Pha ngõ ra : A,B
Vị trí dừng : Normal "L"
Ngõ ra điều khiển : Totem pole
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : D-SUB Loại giắc cắm
Cấu trúc bảo vệ : IP67
Tần số đáp ứng tối đa : 10kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 200rpm(Thông thường), 600rpm(Đỉnh)
Mô-men khởi động : Max. 1kgf.cm(max. 0.098N.m)
Độ phân giải : 100P/R
Pha ngõ ra : A,B
Vị trí dừng : Normal "L"
Ngõ ra điều khiển : Totem pole
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : D-SUB Loại giắc cắm
Cấu trúc bảo vệ : IP67
6.057.711 ₫ 5.733.585 ₫
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics ENP-100F-360-N
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics ENP-100F-360-N
Đường kính ngoài trục : Ø10mm
Tần số đáp ứng tối đa : 20kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3600rpm
Mô-men khởi động : Max. 500gf.cm(max. 0.049N.m)
Độ phân giải : 360P/R
Loại ngõ ra : Logic âm(NPN)
Hướng quay : CW
Ngõ ra điều khiển : NPN mạch thu hở
Nguồn cấp : 5VDC @(=)
Loại kết nối : Loại cáp trục
Đường kính ngoài trục : Ø10mm
Tần số đáp ứng tối đa : 20kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3600rpm
Mô-men khởi động : Max. 500gf.cm(max. 0.049N.m)
Độ phân giải : 360P/R
Loại ngõ ra : Logic âm(NPN)
Hướng quay : CW
Ngõ ra điều khiển : NPN mạch thu hở
Nguồn cấp : 5VDC @(=)
Loại kết nối : Loại cáp trục
4.940.610 ₫ 4.670.600 ₫
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics ENP-100R-360-N
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics ENP-100R-360-N
Đường kính ngoài trục : Ø10mm
Tần số đáp ứng tối đa : 20kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3600rpm
Mô-men khởi động : Max. 500gf.cm(max. 0.049N.m)
Độ phân giải : 360P/R
Loại ngõ ra : Logic âm(NPN)
Hướng quay : CCW
Ngõ ra điều khiển : NPN mạch thu hở
Nguồn cấp : 5VDC @(=)
Loại kết nối : Loại cáp trục
Đường kính ngoài trục : Ø10mm
Tần số đáp ứng tối đa : 20kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3600rpm
Mô-men khởi động : Max. 500gf.cm(max. 0.049N.m)
Độ phân giải : 360P/R
Loại ngõ ra : Logic âm(NPN)
Hướng quay : CCW
Ngõ ra điều khiển : NPN mạch thu hở
Nguồn cấp : 5VDC @(=)
Loại kết nối : Loại cáp trục
4.940.610 ₫ 4.670.600 ₫
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics ENP-101R-360-N
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics ENP-101R-360-N
Đường kính ngoài trục : Ø10mm
Tần số đáp ứng tối đa : 20kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3600rpm
Mô-men khởi động : Max. 500gf.cm(max. 0.049N.m)
Độ phân giải : 360P/R
Loại ngõ ra : Logic âm(NPN)
Hướng quay : CCW
Ngõ ra điều khiển : NPN mạch thu hở
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại cáp trục
Đường kính ngoài trục : Ø10mm
Tần số đáp ứng tối đa : 20kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3600rpm
Mô-men khởi động : Max. 500gf.cm(max. 0.049N.m)
Độ phân giải : 360P/R
Loại ngõ ra : Logic âm(NPN)
Hướng quay : CCW
Ngõ ra điều khiển : NPN mạch thu hở
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại cáp trục
4.940.610 ₫ 4.670.600 ₫
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics ENP-110R-360-P
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics ENP-110R-360-P
Đường kính ngoài trục : Ø10mm
Tần số đáp ứng tối đa : 20kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3600rpm
Mô-men khởi động : Max. 500gf.cm(max. 0.049N.m)
Độ phân giải : 360P/R
Loại ngõ ra : Logic dương(PNP)
Hướng quay : CCW
Ngõ ra điều khiển : PNP mạch thu hở
Nguồn cấp : 5VDC @(=)
Loại kết nối : Loại cáp trục
Đường kính ngoài trục : Ø10mm
Tần số đáp ứng tối đa : 20kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3600rpm
Mô-men khởi động : Max. 500gf.cm(max. 0.049N.m)
Độ phân giải : 360P/R
Loại ngõ ra : Logic dương(PNP)
Hướng quay : CCW
Ngõ ra điều khiển : PNP mạch thu hở
Nguồn cấp : 5VDC @(=)
Loại kết nối : Loại cáp trục
4.940.610 ₫ 4.670.600 ₫
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics ENP-111R-012-P
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics ENP-111R-012-P
Đường kính ngoài trục : Ø10mm
Tần số đáp ứng tối đa : 20kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3600rpm
Mô-men khởi động : Max. 500gf.cm(max. 0.049N.m)
Độ phân giải : 12P/R
Loại ngõ ra : Logic dương(PNP)
Hướng quay : CCW
Ngõ ra điều khiển : PNP mạch thu hở
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại cáp trục
Đường kính ngoài trục : Ø10mm
Tần số đáp ứng tối đa : 20kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3600rpm
Mô-men khởi động : Max. 500gf.cm(max. 0.049N.m)
Độ phân giải : 12P/R
Loại ngõ ra : Logic dương(PNP)
Hướng quay : CCW
Ngõ ra điều khiển : PNP mạch thu hở
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại cáp trục
4.781.660 ₫ 4.519.350 ₫
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics ENP-111R-024-P
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics ENP-111R-024-P
Đường kính ngoài trục : Ø10mm
Tần số đáp ứng tối đa : 20kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3600rpm
Mô-men khởi động : Max. 500gf.cm(max. 0.049N.m)
Độ phân giải : 24P/R
Loại ngõ ra : Logic dương(PNP)
Hướng quay : CCW
Ngõ ra điều khiển : PNP mạch thu hở
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại cáp trục
Đường kính ngoài trục : Ø10mm
Tần số đáp ứng tối đa : 20kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3600rpm
Mô-men khởi động : Max. 500gf.cm(max. 0.049N.m)
Độ phân giải : 24P/R
Loại ngõ ra : Logic dương(PNP)
Hướng quay : CCW
Ngõ ra điều khiển : PNP mạch thu hở
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại cáp trục
4.781.660 ₫ 4.519.350 ₫
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics ENP-111R-360-P
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics ENP-111R-360-P
Đường kính ngoài trục : Ø10mm
Tần số đáp ứng tối đa : 20kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3600rpm
Mô-men khởi động : Max. 500gf.cm(max. 0.049N.m)
Độ phân giải : 360P/R
Loại ngõ ra : Logic dương(PNP)
Hướng quay : CCW
Ngõ ra điều khiển : PNP mạch thu hở
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại cáp trục
Đường kính ngoài trục : Ø10mm
Tần số đáp ứng tối đa : 20kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3600rpm
Mô-men khởi động : Max. 500gf.cm(max. 0.049N.m)
Độ phân giải : 360P/R
Loại ngõ ra : Logic dương(PNP)
Hướng quay : CCW
Ngõ ra điều khiển : PNP mạch thu hở
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại cáp trục
4.940.610 ₫ 4.670.600 ₫
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics EP50S8-1024-1F-P-5
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics EP50S8-1024-1F-P-5
Đường kính ngoài trục : Ø8mm
Tần số đáp ứng tối đa : 35kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3000rpm
Mô-men khởi động : Max. 70gf.cm(max. 0.0069N.m)
Độ phân giải : 1024P/R
Hướng quay : CW
Ngõ ra điều khiển : PNP mạch thu hở
Nguồn cấp : 5VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại cáp trục
Cấu trúc bảo vệ : IP65(tiêu chuẩn IEC)
Đường kính ngoài trục : Ø8mm
Tần số đáp ứng tối đa : 35kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3000rpm
Mô-men khởi động : Max. 70gf.cm(max. 0.0069N.m)
Độ phân giải : 1024P/R
Hướng quay : CW
Ngõ ra điều khiển : PNP mạch thu hở
Nguồn cấp : 5VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại cáp trục
Cấu trúc bảo vệ : IP65(tiêu chuẩn IEC)
2.388.509 ₫ 2.242.130 ₫
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics EP50S8-1024-1R-P-24
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics EP50S8-1024-1R-P-24
Đường kính ngoài trục : Ø8mm
Tần số đáp ứng tối đa : 35kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3000rpm
Mô-men khởi động : Max. 70gf.cm(max. 0.0069N.m)
Độ phân giải : 1024P/R
Hướng quay : CCW
Ngõ ra điều khiển : PNP mạch thu hở
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại cáp trục
Cấu trúc bảo vệ : IP65(tiêu chuẩn IEC)
Đường kính ngoài trục : Ø8mm
Tần số đáp ứng tối đa : 35kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3000rpm
Mô-men khởi động : Max. 70gf.cm(max. 0.0069N.m)
Độ phân giải : 1024P/R
Hướng quay : CCW
Ngõ ra điều khiển : PNP mạch thu hở
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại cáp trục
Cấu trúc bảo vệ : IP65(tiêu chuẩn IEC)
2.388.509 ₫ 2.242.130 ₫
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics EP50S8-1024-2F-N-24
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics EP50S8-1024-2F-N-24
Đường kính ngoài trục : Ø8mm
Tần số đáp ứng tối đa : 35kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3000rpm
Mô-men khởi động : Max. 70gf.cm(max. 0.0069N.m)
Độ phân giải : 1024P/R
Hướng quay : CW
Ngõ ra điều khiển : NPN mạch thu hở
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại cáp trục
Cấu trúc bảo vệ : IP65(tiêu chuẩn IEC)
Đường kính ngoài trục : Ø8mm
Tần số đáp ứng tối đa : 35kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3000rpm
Mô-men khởi động : Max. 70gf.cm(max. 0.0069N.m)
Độ phân giải : 1024P/R
Hướng quay : CW
Ngõ ra điều khiển : NPN mạch thu hở
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại cáp trục
Cấu trúc bảo vệ : IP65(tiêu chuẩn IEC)
2.388.509 ₫ 2.242.130 ₫
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics EP50S8-1024-2F-P-24
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics EP50S8-1024-2F-P-24
Đường kính ngoài trục : Ø8mm
Tần số đáp ứng tối đa : 35kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3000rpm
Mô-men khởi động : Max. 70gf.cm(max. 0.0069N.m)
Độ phân giải : 1024P/R
Hướng quay : CW
Ngõ ra điều khiển : PNP mạch thu hở
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại cáp trục
Cấu trúc bảo vệ : IP65(tiêu chuẩn IEC)
Đường kính ngoài trục : Ø8mm
Tần số đáp ứng tối đa : 35kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3000rpm
Mô-men khởi động : Max. 70gf.cm(max. 0.0069N.m)
Độ phân giải : 1024P/R
Hướng quay : CW
Ngõ ra điều khiển : PNP mạch thu hở
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại cáp trục
Cấu trúc bảo vệ : IP65(tiêu chuẩn IEC)
2.388.509 ₫ 2.242.130 ₫
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics EP50S8-1024-2F-P-5
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics EP50S8-1024-2F-P-5
Đường kính ngoài trục : Ø8mm
Tần số đáp ứng tối đa : 35kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3000rpm
Mô-men khởi động : Max. 70gf.cm(max. 0.0069N.m)
Độ phân giải : 1024P/R
Hướng quay : CW
Ngõ ra điều khiển : PNP mạch thu hở
Nguồn cấp : 5VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại cáp trục
Cấu trúc bảo vệ : IP65(tiêu chuẩn IEC)
Đường kính ngoài trục : Ø8mm
Tần số đáp ứng tối đa : 35kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3000rpm
Mô-men khởi động : Max. 70gf.cm(max. 0.0069N.m)
Độ phân giải : 1024P/R
Hướng quay : CW
Ngõ ra điều khiển : PNP mạch thu hở
Nguồn cấp : 5VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại cáp trục
Cấu trúc bảo vệ : IP65(tiêu chuẩn IEC)
2.388.509 ₫ 2.242.130 ₫
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics EP50S8-1024-2R-N-5
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics EP50S8-1024-2R-N-5
Đường kính ngoài trục : Ø8mm
Tần số đáp ứng tối đa : 35kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3000rpm
Mô-men khởi động : Max. 70gf.cm(max. 0.0069N.m)
Độ phân giải : 1024P/R
Hướng quay : CCW
Ngõ ra điều khiển : NPN mạch thu hở
Nguồn cấp : 5VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại cáp trục
Cấu trúc bảo vệ : IP65(tiêu chuẩn IEC)
Đường kính ngoài trục : Ø8mm
Tần số đáp ứng tối đa : 35kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3000rpm
Mô-men khởi động : Max. 70gf.cm(max. 0.0069N.m)
Độ phân giải : 1024P/R
Hướng quay : CCW
Ngõ ra điều khiển : NPN mạch thu hở
Nguồn cấp : 5VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại cáp trục
Cấu trúc bảo vệ : IP65(tiêu chuẩn IEC)
2.388.509 ₫ 2.242.130 ₫
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics EP50S8-1024-2R-P-24
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics EP50S8-1024-2R-P-24
Đường kính ngoài trục : Ø8mm
Tần số đáp ứng tối đa : 35kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3000rpm
Mô-men khởi động : Max. 70gf.cm(max. 0.0069N.m)
Độ phân giải : 1024P/R
Hướng quay : CCW
Ngõ ra điều khiển : PNP mạch thu hở
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại cáp trục
Cấu trúc bảo vệ : IP65(tiêu chuẩn IEC)
Đường kính ngoài trục : Ø8mm
Tần số đáp ứng tối đa : 35kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3000rpm
Mô-men khởi động : Max. 70gf.cm(max. 0.0069N.m)
Độ phân giải : 1024P/R
Hướng quay : CCW
Ngõ ra điều khiển : PNP mạch thu hở
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại cáp trục
Cấu trúc bảo vệ : IP65(tiêu chuẩn IEC)
2.388.509 ₫ 2.242.130 ₫
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics EP50S8-1024-3F-N-24
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics EP50S8-1024-3F-N-24
Đường kính ngoài trục : Ø8mm
Tần số đáp ứng tối đa : 35kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3000rpm
Mô-men khởi động : Max. 70gf.cm(max. 0.0069N.m)
Độ phân giải : 1024P/R
Hướng quay : CW
Ngõ ra điều khiển : NPN mạch thu hở
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại cáp trục
Cấu trúc bảo vệ : IP65(tiêu chuẩn IEC)
Đường kính ngoài trục : Ø8mm
Tần số đáp ứng tối đa : 35kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3000rpm
Mô-men khởi động : Max. 70gf.cm(max. 0.0069N.m)
Độ phân giải : 1024P/R
Hướng quay : CW
Ngõ ra điều khiển : NPN mạch thu hở
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại cáp trục
Cấu trúc bảo vệ : IP65(tiêu chuẩn IEC)
2.429.200 ₫ 2.280.850 ₫