Lọc theo giá
Lọc theo nhà sản xuất
Cảm biến Encoder
Cảm biến Encoder là một thiết bị điện tử đo đạc góc quay hoặc vị trí tuyến tính của một trục quay hoặc một vật thể di chuyển. Nó hoạt động bằng cách chuyển đổi chuyển động cơ học thành tín hiệu điện tử, có thể được sử dụng để điều khiển, giám sát hoặc đo lường chính xác.
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics E80H30-500-3-T-24
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics E80H30-500-3-T-24
Đường kính trong trục : Ø30mm
Tần số đáp ứng tối đa : 200kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3600rpm
Mô-men khởi động : Max. 200gf.cm(max. 0.0196N.m)
Độ phân giải : 500P/R
Ngõ ra điều khiển : Totem pole
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : loại cáp hướng tâm
Cấu trúc bảo vệ : IP50
Đường kính trong trục : Ø30mm
Tần số đáp ứng tối đa : 200kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3600rpm
Mô-men khởi động : Max. 200gf.cm(max. 0.0196N.m)
Độ phân giải : 500P/R
Ngõ ra điều khiển : Totem pole
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : loại cáp hướng tâm
Cấu trúc bảo vệ : IP50
3.505.609 ₫ 3.305.115 ₫
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics E80H30-500-3-V-24
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics E80H30-500-3-V-24
Đường kính trong trục : Ø30mm
Tần số đáp ứng tối đa : 200kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3600rpm
Mô-men khởi động : Max. 200gf.cm(max. 0.0196N.m)
Độ phân giải : 500P/R
Ngõ ra điều khiển : Điện áp
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : loại cáp hướng tâm
Cấu trúc bảo vệ : IP50
Đường kính trong trục : Ø30mm
Tần số đáp ứng tối đa : 200kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3600rpm
Mô-men khởi động : Max. 200gf.cm(max. 0.0196N.m)
Độ phân giải : 500P/R
Ngõ ra điều khiển : Điện áp
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : loại cáp hướng tâm
Cấu trúc bảo vệ : IP50
3.505.609 ₫ 3.305.115 ₫
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics E80H30-500-6-L-5
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics E80H30-500-6-L-5
Đường kính trong trục : Ø30mm
Tần số đáp ứng tối đa : 200kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3600rpm
Mô-men khởi động : Max. 200gf.cm(max. 0.0196N.m)
Độ phân giải : 500P/R
Ngõ ra điều khiển : Line Driver
Nguồn cấp : 5VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : loại cáp hướng tâm
Cấu trúc bảo vệ : IP50
Đường kính trong trục : Ø30mm
Tần số đáp ứng tối đa : 200kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3600rpm
Mô-men khởi động : Max. 200gf.cm(max. 0.0196N.m)
Độ phân giải : 500P/R
Ngõ ra điều khiển : Line Driver
Nguồn cấp : 5VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : loại cáp hướng tâm
Cấu trúc bảo vệ : IP50
4.194.181 ₫ 3.960.330 ₫
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics E80H30-512-3-V-24
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics E80H30-512-3-V-24
Đường kính trong trục : Ø30mm
Tần số đáp ứng tối đa : 200kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3600rpm
Mô-men khởi động : Max. 200gf.cm(max. 0.0196N.m)
Độ phân giải : 512P/R
Ngõ ra điều khiển : Điện áp
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : loại cáp hướng tâm
Cấu trúc bảo vệ : IP50
Đường kính trong trục : Ø30mm
Tần số đáp ứng tối đa : 200kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3600rpm
Mô-men khởi động : Max. 200gf.cm(max. 0.0196N.m)
Độ phân giải : 512P/R
Ngõ ra điều khiển : Điện áp
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : loại cáp hướng tâm
Cấu trúc bảo vệ : IP50
3.505.609 ₫ 3.305.115 ₫
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics E80H30-60-3-N-24
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics E80H30-60-3-N-24
Đường kính trong trục : Ø30mm
Tần số đáp ứng tối đa : 200kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3600rpm
Mô-men khởi động : Max. 200gf.cm(max. 0.0196N.m)
Độ phân giải : 60P/R
Ngõ ra điều khiển : NPN mạch thu hở
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : loại cáp hướng tâm
Cấu trúc bảo vệ : IP50
Đường kính trong trục : Ø30mm
Tần số đáp ứng tối đa : 200kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3600rpm
Mô-men khởi động : Max. 200gf.cm(max. 0.0196N.m)
Độ phân giải : 60P/R
Ngõ ra điều khiển : NPN mạch thu hở
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : loại cáp hướng tâm
Cấu trúc bảo vệ : IP50
3.505.609 ₫ 3.305.115 ₫
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics E80H32-1024-3-T-24
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics E80H32-1024-3-T-24
Đường kính trong trục : Ø32mm
Tần số đáp ứng tối đa : 200kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3600rpm
Mô-men khởi động : Max. 200gf.cm(max. 0.0196N.m)
Độ phân giải : 1024P/R
Ngõ ra điều khiển : Totem pole
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : loại cáp hướng tâm
Cấu trúc bảo vệ : IP50
Đường kính trong trục : Ø32mm
Tần số đáp ứng tối đa : 200kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3600rpm
Mô-men khởi động : Max. 200gf.cm(max. 0.0196N.m)
Độ phân giải : 1024P/R
Ngõ ra điều khiển : Totem pole
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : loại cáp hướng tâm
Cấu trúc bảo vệ : IP50
4.981.301 ₫ 4.709.320 ₫
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics E80H32-1024-6-L-5-C
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics E80H32-1024-6-L-5-C
Đường kính trong trục : Ø32mm
Tần số đáp ứng tối đa : 200kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3600rpm
Mô-men khởi động : Max. 200gf.cm(max. 0.0196N.m)
Độ phân giải : 1024P/R
Ngõ ra điều khiển : Line Driver
Nguồn cấp : 5VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại giắc cắm xuyên tâm
Cấu trúc bảo vệ : IP50
Đường kính trong trục : Ø32mm
Tần số đáp ứng tối đa : 200kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3600rpm
Mô-men khởi động : Max. 200gf.cm(max. 0.0196N.m)
Độ phân giải : 1024P/R
Ngõ ra điều khiển : Line Driver
Nguồn cấp : 5VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại giắc cắm xuyên tâm
Cấu trúc bảo vệ : IP50
5.763.971 ₫ 5.454.075 ₫
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics E80H32-512-3-N-24
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics E80H32-512-3-N-24
Đường kính trong trục : Ø32mm
Tần số đáp ứng tối đa : 200kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3600rpm
Mô-men khởi động : Max. 200gf.cm(max. 0.0196N.m)
Độ phân giải : 512P/R
Ngõ ra điều khiển : NPN mạch thu hở
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : loại cáp hướng tâm
Cấu trúc bảo vệ : IP50
Đường kính trong trục : Ø32mm
Tần số đáp ứng tối đa : 200kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3600rpm
Mô-men khởi động : Max. 200gf.cm(max. 0.0196N.m)
Độ phân giải : 512P/R
Ngõ ra điều khiển : NPN mạch thu hở
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : loại cáp hướng tâm
Cấu trúc bảo vệ : IP50
3.505.609 ₫ 3.305.115 ₫
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics E88H30-1024-2-15
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics E88H30-1024-2-15
Đường kính ngoài trục : Ø30mm
Tần số đáp ứng tối đa : 150kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3600rpm
Mô-men khởi động : Max. 600gf.cm(max. 0.06N.m)
Độ phân giải : 1024P/R
Ngõ ra điều khiển : Bổ sung
Nguồn cấp : 15VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : loại cáp hướng tâm
Cấu trúc bảo vệ : IP50
Đường kính ngoài trục : Ø30mm
Tần số đáp ứng tối đa : 150kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3600rpm
Mô-men khởi động : Max. 600gf.cm(max. 0.06N.m)
Độ phân giải : 1024P/R
Ngõ ra điều khiển : Bổ sung
Nguồn cấp : 15VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : loại cáp hướng tâm
Cấu trúc bảo vệ : IP50
5.275.041 ₫ 4.988.830 ₫
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics E88H30-1024-6-L-5
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics E88H30-1024-6-L-5
Đường kính ngoài trục : Ø30mm
Tần số đáp ứng tối đa : 150kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3600rpm
Mô-men khởi động : Max. 600gf.cm(max. 0.06N.m)
Độ phân giải : 1024P/R
Ngõ ra điều khiển : Line Driver
Nguồn cấp : 5VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : loại cáp hướng tâm
Cấu trúc bảo vệ : IP50
Đường kính ngoài trục : Ø30mm
Tần số đáp ứng tối đa : 150kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3600rpm
Mô-men khởi động : Max. 600gf.cm(max. 0.06N.m)
Độ phân giải : 1024P/R
Ngõ ra điều khiển : Line Driver
Nguồn cấp : 5VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : loại cáp hướng tâm
Cấu trúc bảo vệ : IP50
5.372.318 ₫ 5.081.395 ₫
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics ENA-100-2-T-24
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics ENA-100-2-T-24
Đường kính ngoài trục : Ø10mm
Tần số đáp ứng tối đa : 300kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 5000rpm
Mô-men khởi động : Max. 70gf.cm(max. 0.00686N.m)
Độ phân giải : 100P/R
Ngõ ra điều khiển : Totem pole
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại giắc cắm xuyên tâm
Cấu trúc bảo vệ : IP50
Đường kính ngoài trục : Ø10mm
Tần số đáp ứng tối đa : 300kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 5000rpm
Mô-men khởi động : Max. 70gf.cm(max. 0.00686N.m)
Độ phân giải : 100P/R
Ngõ ra điều khiển : Totem pole
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại giắc cắm xuyên tâm
Cấu trúc bảo vệ : IP50
1.776.869 ₫ 1.660.120 ₫
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics ENA-1024-3-T-24
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics ENA-1024-3-T-24
Đường kính ngoài trục : Ø10mm
Tần số đáp ứng tối đa : 300kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 5000rpm
Mô-men khởi động : Max. 70gf.cm(max. 0.00686N.m)
Độ phân giải : 1024P/R
Ngõ ra điều khiển : Totem pole
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại giắc cắm xuyên tâm
Cấu trúc bảo vệ : IP50
Đường kính ngoài trục : Ø10mm
Tần số đáp ứng tối đa : 300kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 5000rpm
Mô-men khởi động : Max. 70gf.cm(max. 0.00686N.m)
Độ phân giải : 1024P/R
Ngõ ra điều khiển : Totem pole
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại giắc cắm xuyên tâm
Cấu trúc bảo vệ : IP50
2.209.213 ₫ 2.071.520 ₫
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics ENA-10-2-T-24
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics ENA-10-2-T-24
Shaft outer diameter : Ø10mm
Max. response frequency : 300kHz
Max. allowable revolution : 5000rpm
Starting torque : Max. 70gf.cm(max. 0.00686N.m)
Resolution : 10P/R
Control output : Totem pole
Power supply : 12-24VDC @(=) ±5%(ripple P-P: max. 5%)
Connection type : Radial connector type
Protection structure : IP50
Shaft outer diameter : Ø10mm
Max. response frequency : 300kHz
Max. allowable revolution : 5000rpm
Starting torque : Max. 70gf.cm(max. 0.00686N.m)
Resolution : 10P/R
Control output : Totem pole
Power supply : 12-24VDC @(=) ±5%(ripple P-P: max. 5%)
Connection type : Radial connector type
Protection structure : IP50
1.776.869 ₫ 1.660.120 ₫
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics ENA-1-2-T-24
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics ENA-1-2-T-24
Shaft outer diameter : Ø10mm
Max. response frequency : 300kHz
Max. allowable revolution : 5000rpm
Starting torque : Max. 70gf.cm(max. 0.00686N.m)
Resolution : 1P/R
Control output : Totem pole
Power supply : 12-24VDC @(=) ±5%(ripple P-P: max. 5%)
Connection type : Radial connector type
Protection structure : IP50
Shaft outer diameter : Ø10mm
Max. response frequency : 300kHz
Max. allowable revolution : 5000rpm
Starting torque : Max. 70gf.cm(max. 0.00686N.m)
Resolution : 1P/R
Control output : Totem pole
Power supply : 12-24VDC @(=) ±5%(ripple P-P: max. 5%)
Connection type : Radial connector type
Protection structure : IP50
1.776.869 ₫ 1.660.120 ₫
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics ENA-1500-2-T-24
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics ENA-1500-2-T-24
Shaft outer diameter : Ø10mm
Max. response frequency : 300kHz
Max. allowable revolution : 5000rpm
Starting torque : Max. 70gf.cm(max. 0.00686N.m)
Resolution : 1500P/R
Control output : Totem pole
Power supply : 12-24VDC @(=) ±5%(ripple P-P: max. 5%)
Connection type : Radial connector type
Protection structure : IP50
Shaft outer diameter : Ø10mm
Max. response frequency : 300kHz
Max. allowable revolution : 5000rpm
Starting torque : Max. 70gf.cm(max. 0.00686N.m)
Resolution : 1500P/R
Control output : Totem pole
Power supply : 12-24VDC @(=) ±5%(ripple P-P: max. 5%)
Connection type : Radial connector type
Protection structure : IP50
2.209.213 ₫ 2.071.520 ₫
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics ENA-20-2-T-24
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics ENA-20-2-T-24
Shaft outer diameter : Ø10mm
Max. response frequency : 300kHz
Max. allowable revolution : 5000rpm
Starting torque : Max. 70gf.cm(max. 0.00686N.m)
Resolution : 20P/R
Control output : Totem pole
Power supply : 12-24VDC @(=) ±5%(ripple P-P: max. 5%)
Connection type : Radial connector type
Protection structure : IP50
Shaft outer diameter : Ø10mm
Max. response frequency : 300kHz
Max. allowable revolution : 5000rpm
Starting torque : Max. 70gf.cm(max. 0.00686N.m)
Resolution : 20P/R
Control output : Totem pole
Power supply : 12-24VDC @(=) ±5%(ripple P-P: max. 5%)
Connection type : Radial connector type
Protection structure : IP50
1.776.869 ₫ 1.660.120 ₫
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics ENA-3600-2-T-24
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics ENA-3600-2-T-24
Đường kính ngoài trục : Ø10mm
Tần số đáp ứng tối đa : 300kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 5000rpm
Mô-men khởi động : Max. 70gf.cm(max. 0.00686N.m)
Độ phân giải : 3600P/R
Ngõ ra điều khiển : Totem pole
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại giắc cắm xuyên tâm
Cấu trúc bảo vệ : IP50
Đường kính ngoài trục : Ø10mm
Tần số đáp ứng tối đa : 300kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 5000rpm
Mô-men khởi động : Max. 70gf.cm(max. 0.00686N.m)
Độ phân giải : 3600P/R
Ngõ ra điều khiển : Totem pole
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại giắc cắm xuyên tâm
Cấu trúc bảo vệ : IP50
2.209.213 ₫ 2.071.520 ₫
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics ENA-360-2-N-24
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics ENA-360-2-N-24
Shaft outer diameter : Ø10mm
Max. response frequency : 300kHz
Max. allowable revolution : 5000rpm
Starting torque : Max. 70gf.cm(max. 0.00686N.m)
Resolution : 360P/R
Control output : NPN open collector
Power supply : 12-24VDC @(=) ±5%(ripple P-P: max. 5%)
Connection type : Radial connector type
Protection structure : IP50
Shaft outer diameter : Ø10mm
Max. response frequency : 300kHz
Max. allowable revolution : 5000rpm
Starting torque : Max. 70gf.cm(max. 0.00686N.m)
Resolution : 360P/R
Control output : NPN open collector
Power supply : 12-24VDC @(=) ±5%(ripple P-P: max. 5%)
Connection type : Radial connector type
Protection structure : IP50
1.776.869 ₫ 1.660.120 ₫
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics ENA-800-3-N-24
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics ENA-800-3-N-24
Shaft outer diameter : Ø10mm
Max. response frequency : 300kHz
Max. allowable revolution : 5000rpm
Starting torque : Max. 70gf.cm(max. 0.00686N.m)
Resolution : 800P/R
Control output : NPN open collector
Power supply : 12-24VDC @(=) ±5%(ripple P-P: max. 5%)
Connection type : Radial connector type
Protection structure : IP50
Shaft outer diameter : Ø10mm
Max. response frequency : 300kHz
Max. allowable revolution : 5000rpm
Starting torque : Max. 70gf.cm(max. 0.00686N.m)
Resolution : 800P/R
Control output : NPN open collector
Power supply : 12-24VDC @(=) ±5%(ripple P-P: max. 5%)
Connection type : Radial connector type
Protection structure : IP50
1.776.869 ₫ 1.660.120 ₫
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics ENC-1-1-N-24
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics ENC-1-1-N-24
Tần số đáp ứng tối đa : 180kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 5000rpm
Pha ngõ ra : A,B
Đường kính bánh xe : 250mm
Tỷ lệ bánh răng : 1:1
Số xung : 250
Ngõ ra điều khiển : NPN mạch thu hở
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại cáp trục
Cấu trúc bảo vệ : IP50
Tần số đáp ứng tối đa : 180kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 5000rpm
Pha ngõ ra : A,B
Đường kính bánh xe : 250mm
Tỷ lệ bánh răng : 1:1
Số xung : 250
Ngõ ra điều khiển : NPN mạch thu hở
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại cáp trục
Cấu trúc bảo vệ : IP50
1.915.474 ₫ 1.792.010 ₫