Lọc theo giá
Lọc theo nhà sản xuất
Cảm biến Encoder
Cảm biến Encoder là một thiết bị điện tử đo đạc góc quay hoặc vị trí tuyến tính của một trục quay hoặc một vật thể di chuyển. Nó hoạt động bằng cách chuyển đổi chuyển động cơ học thành tín hiệu điện tử, có thể được sử dụng để điều khiển, giám sát hoặc đo lường chính xác.
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics E40S8-600-3-T-24
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics E40S8-600-3-T-24
Đường kính ngoài trục : Ø8mm
Tần số đáp ứng tối đa : 300kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 5000rpm
Mô-men khởi động : Max. 40gf.cm(max. 0.00392N.m)
Độ phân giải : 600P/R
Ngõ ra điều khiển : Totem pole
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : loại cáp hướng tâm
Cấu trúc bảo vệ : IP50
Đường kính ngoài trục : Ø8mm
Tần số đáp ứng tối đa : 300kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 5000rpm
Mô-men khởi động : Max. 40gf.cm(max. 0.00392N.m)
Độ phân giải : 600P/R
Ngõ ra điều khiển : Totem pole
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : loại cáp hướng tâm
Cấu trúc bảo vệ : IP50
1.996.856 ₫ 1.869.450 ₫
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics E40S8-60-3-T-24
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics E40S8-60-3-T-24
Đường kính ngoài trục : Ø8mm
Tần số đáp ứng tối đa : 300kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 5000rpm
Mô-men khởi động : Max. 40gf.cm(max. 0.00392N.m)
Độ phân giải : 60P/R
Ngõ ra điều khiển : Totem pole
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : loại cáp hướng tâm
Cấu trúc bảo vệ : IP50
Đường kính ngoài trục : Ø8mm
Tần số đáp ứng tối đa : 300kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 5000rpm
Mô-men khởi động : Max. 40gf.cm(max. 0.00392N.m)
Độ phân giải : 60P/R
Ngõ ra điều khiển : Totem pole
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : loại cáp hướng tâm
Cấu trúc bảo vệ : IP50
1.703.752 ₫ 1.590.545 ₫
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics E50S8-1000-3-N-24
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics E50S8-1000-3-N-24
Đường kính ngoài trục : Ø8mm
Tần số đáp ứng tối đa : 300kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 5000rpm
Mô-men khởi động : Max. 70gf.cm(max. 0.00686N.m)
Độ phân giải : 1000P/R
Ngõ ra điều khiển : NPN mạch thu hở
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại cáp trục
Cấu trúc bảo vệ : IP50 (tiêu chuẩn IEC)
Đường kính ngoài trục : Ø8mm
Tần số đáp ứng tối đa : 300kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 5000rpm
Mô-men khởi động : Max. 70gf.cm(max. 0.00686N.m)
Độ phân giải : 1000P/R
Ngõ ra điều khiển : NPN mạch thu hở
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại cáp trục
Cấu trúc bảo vệ : IP50 (tiêu chuẩn IEC)
2.209.213 ₫ 2.071.520 ₫
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics E50S8-1000-3-N-24-CR
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics E50S8-1000-3-N-24-CR
Đường kính ngoài trục : Ø8mm
Tần số đáp ứng tối đa : 300kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 5000rpm
Mô-men khởi động : Max. 800gf.cm(max. 0.0784N.m)
Độ phân giải : 1000P/R
Ngõ ra điều khiển : NPN mạch thu hở
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại giắc cắm trục
Cấu trúc bảo vệ : IP64 (Tiêu chuẩn IEC)
Đường kính ngoài trục : Ø8mm
Tần số đáp ứng tối đa : 300kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 5000rpm
Mô-men khởi động : Max. 800gf.cm(max. 0.0784N.m)
Độ phân giải : 1000P/R
Ngõ ra điều khiển : NPN mạch thu hở
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại giắc cắm trục
Cấu trúc bảo vệ : IP64 (Tiêu chuẩn IEC)
2.307.126 ₫ 2.164.690 ₫
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics E50S8-1000-3-T-24
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics E50S8-1000-3-T-24
Shaft outer diameter : Ø8mm
Max. response frequency : 300kHz
Max. allowable revolution : 5000rpm
Starting torque : Max. 70gf.cm(max. 0.00686N.m)
Resolution : 1000P/R
Control output : Totem pole
Power supply : 12-24VDC @(=) ±5%(ripple P-P: max. 5%)
Connection type : Axial cable type
Protection structure : IP50 (IEC standard)
Shaft outer diameter : Ø8mm
Max. response frequency : 300kHz
Max. allowable revolution : 5000rpm
Starting torque : Max. 70gf.cm(max. 0.00686N.m)
Resolution : 1000P/R
Control output : Totem pole
Power supply : 12-24VDC @(=) ±5%(ripple P-P: max. 5%)
Connection type : Axial cable type
Protection structure : IP50 (IEC standard)
2.527.113 ₫ 2.374.020 ₫
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics E50S8-1000-3-T-24-CS
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics E50S8-1000-3-T-24-CS
Đường kính ngoài trục : Ø8mm
Tần số đáp ứng tối đa : 300kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 5000rpm
Mô-men khởi động : Max. 800gf.cm(max. 0.0784N.m)
Độ phân giải : 1000P/R
Ngõ ra điều khiển : Totem pole
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại giắc cắm xuyên tâm
Cấu trúc bảo vệ : IP64 (Tiêu chuẩn IEC)
Đường kính ngoài trục : Ø8mm
Tần số đáp ứng tối đa : 300kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 5000rpm
Mô-men khởi động : Max. 800gf.cm(max. 0.0784N.m)
Độ phân giải : 1000P/R
Ngõ ra điều khiển : Totem pole
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại giắc cắm xuyên tâm
Cấu trúc bảo vệ : IP64 (Tiêu chuẩn IEC)
2.307.126 ₫ 2.164.690 ₫
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics E50S8-1000-3-T-5
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics E50S8-1000-3-T-5
Shaft outer diameter : Ø8mm
Max. response frequency : 300kHz
Max. allowable revolution : 5000rpm
Starting torque : Max. 70gf.cm(max. 0.00686N.m)
Resolution : 1000P/R
Control output : Totem pole
Power supply : 5VDC @(=) ±5%(ripple P-P: max. 5%)
Connection type : Axial cable type
Protection structure : IP50 (IEC standard)
Shaft outer diameter : Ø8mm
Max. response frequency : 300kHz
Max. allowable revolution : 5000rpm
Starting torque : Max. 70gf.cm(max. 0.00686N.m)
Resolution : 1000P/R
Control output : Totem pole
Power supply : 5VDC @(=) ±5%(ripple P-P: max. 5%)
Connection type : Axial cable type
Protection structure : IP50 (IEC standard)
2.209.213 ₫ 2.071.520 ₫
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics E50S8-1000-6-L-5
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics E50S8-1000-6-L-5
Đường kính ngoài trục : Ø8mm
Tần số đáp ứng tối đa : 300kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 5000rpm
Mô-men khởi động : Max. 70gf.cm(max. 0.00686N.m)
Độ phân giải : 1000P/R
Ngõ ra điều khiển : Line Driver
Nguồn cấp : 5VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại cáp trục
Cấu trúc bảo vệ : IP50 (tiêu chuẩn IEC)
Đường kính ngoài trục : Ø8mm
Tần số đáp ứng tối đa : 300kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 5000rpm
Mô-men khởi động : Max. 70gf.cm(max. 0.00686N.m)
Độ phân giải : 1000P/R
Ngõ ra điều khiển : Line Driver
Nguồn cấp : 5VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại cáp trục
Cấu trúc bảo vệ : IP50 (tiêu chuẩn IEC)
2.738.835 ₫ 2.575.485 ₫
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics E50S8-100-3-N-24
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics E50S8-100-3-N-24
Đường kính ngoài trục : Ø8mm
Tần số đáp ứng tối đa : 300kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 5000rpm
Mô-men khởi động : Max. 70gf.cm(max. 0.00686N.m)
Độ phân giải : 100P/R
Ngõ ra điều khiển : NPN mạch thu hở
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại cáp trục
Cấu trúc bảo vệ : IP50 (tiêu chuẩn IEC)
Đường kính ngoài trục : Ø8mm
Tần số đáp ứng tối đa : 300kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 5000rpm
Mô-men khởi động : Max. 70gf.cm(max. 0.00686N.m)
Độ phân giải : 100P/R
Ngõ ra điều khiển : NPN mạch thu hở
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại cáp trục
Cấu trúc bảo vệ : IP50 (tiêu chuẩn IEC)
1.776.869 ₫ 1.660.120 ₫
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics E50S8-100-3-N-24-C
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics E50S8-100-3-N-24-C
Đường kính ngoài trục : Ø8mm
Tần số đáp ứng tối đa : 300kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 5000rpm
Mô-men khởi động : Max. 70gf.cm(max. 0.00686N.m)
Độ phân giải : 100P/R
Ngõ ra điều khiển : NPN mạch thu hở
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại giắc cắm cáp trục
Cấu trúc bảo vệ : IP50 (tiêu chuẩn IEC)
Đường kính ngoài trục : Ø8mm
Tần số đáp ứng tối đa : 300kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 5000rpm
Mô-men khởi động : Max. 70gf.cm(max. 0.00686N.m)
Độ phân giải : 100P/R
Ngõ ra điều khiển : NPN mạch thu hở
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại giắc cắm cáp trục
Cấu trúc bảo vệ : IP50 (tiêu chuẩn IEC)
1.874.782 ₫ 1.753.290 ₫
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics E50S8-100-3-T-1
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics E50S8-100-3-T-1
Shaft outer diameter : Ø8mm
Max. response frequency : 300kHz
Max. allowable revolution : 5000rpm
Starting torque : Max. 70gf.cm(max. 0.00686N.m)
Resolution : 100PPR
Control output : Totem pole
Power supply : 5-24VDC @(=)
Connection type : Axial cable type
Protection structure : IP50 (IEC standard)
Shaft outer diameter : Ø8mm
Max. response frequency : 300kHz
Max. allowable revolution : 5000rpm
Starting torque : Max. 70gf.cm(max. 0.00686N.m)
Resolution : 100PPR
Control output : Totem pole
Power supply : 5-24VDC @(=)
Connection type : Axial cable type
Protection structure : IP50 (IEC standard)
2.013.387 ₫ 1.885.180 ₫
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics E50S8-100-3-T-24
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics E50S8-100-3-T-24
Shaft outer diameter : Ø8mm
Max. response frequency : 300kHz
Max. allowable revolution : 5000rpm
Starting torque : Max. 70gf.cm(max. 0.00686N.m)
Resolution : 100P/R
Control output : Totem pole
Power supply : 12-24VDC @(=) ±5%(ripple P-P: max. 5%)
Connection type : Axial cable type
Protection structure : IP50 (IEC standard)
Shaft outer diameter : Ø8mm
Max. response frequency : 300kHz
Max. allowable revolution : 5000rpm
Starting torque : Max. 70gf.cm(max. 0.00686N.m)
Resolution : 100P/R
Control output : Totem pole
Power supply : 12-24VDC @(=) ±5%(ripple P-P: max. 5%)
Connection type : Axial cable type
Protection structure : IP50 (IEC standard)
2.094.769 ₫ 1.962.620 ₫
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics E50S8-100-3-T-24-C
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics E50S8-100-3-T-24-C
Đường kính ngoài trục : Ø8mm
Tần số đáp ứng tối đa : 300kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 5000rpm
Mô-men khởi động : Max. 70gf.cm(max. 0.00686N.m)
Độ phân giải : 100P/R
Ngõ ra điều khiển : Totem pole
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại giắc cắm cáp trục
Cấu trúc bảo vệ : IP50 (tiêu chuẩn IEC)
Đường kính ngoài trục : Ø8mm
Tần số đáp ứng tối đa : 300kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 5000rpm
Mô-men khởi động : Max. 70gf.cm(max. 0.00686N.m)
Độ phân giải : 100P/R
Ngõ ra điều khiển : Totem pole
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại giắc cắm cáp trục
Cấu trúc bảo vệ : IP50 (tiêu chuẩn IEC)
1.874.782 ₫ 1.753.290 ₫
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics E50S8-100-3-V-24-CR
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics E50S8-100-3-V-24-CR
Đường kính ngoài trục : Ø8mm
Tần số đáp ứng tối đa : 300kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 5000rpm
Mô-men khởi động : Max. 800gf.cm(max. 0.0784N.m)
Độ phân giải : 100P/R
Ngõ ra điều khiển : Điện áp
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại giắc cắm trục
Cấu trúc bảo vệ : IP64 (Tiêu chuẩn IEC)
Đường kính ngoài trục : Ø8mm
Tần số đáp ứng tối đa : 300kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 5000rpm
Mô-men khởi động : Max. 800gf.cm(max. 0.0784N.m)
Độ phân giải : 100P/R
Ngõ ra điều khiển : Điện áp
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại giắc cắm trục
Cấu trúc bảo vệ : IP64 (Tiêu chuẩn IEC)
1.874.782 ₫ 1.753.290 ₫
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics E50S8-100-6-L-5
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics E50S8-100-6-L-5
Đường kính ngoài trục : Ø8mm
Tần số đáp ứng tối đa : 300kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 5000rpm
Mô-men khởi động : Max. 70gf.cm(max. 0.00686N.m)
Độ phân giải : 100P/R
Ngõ ra điều khiển : Line Driver
Nguồn cấp : 5VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại cáp trục
Cấu trúc bảo vệ : IP50 (tiêu chuẩn IEC)
Đường kính ngoài trục : Ø8mm
Tần số đáp ứng tối đa : 300kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 5000rpm
Mô-men khởi động : Max. 70gf.cm(max. 0.00686N.m)
Độ phân giải : 100P/R
Ngõ ra điều khiển : Line Driver
Nguồn cấp : 5VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại cáp trục
Cấu trúc bảo vệ : IP50 (tiêu chuẩn IEC)
2.074.424 ₫ 1.943.260 ₫
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics E50S8-1024-3-N-24
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics E50S8-1024-3-N-24
Đường kính ngoài trục : Ø8mm
Tần số đáp ứng tối đa : 300kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 5000rpm
Mô-men khởi động : Max. 70gf.cm(max. 0.00686N.m)
Độ phân giải : 1024P/R
Ngõ ra điều khiển : NPN mạch thu hở
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại cáp trục
Cấu trúc bảo vệ : IP50 (tiêu chuẩn IEC)
Đường kính ngoài trục : Ø8mm
Tần số đáp ứng tối đa : 300kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 5000rpm
Mô-men khởi động : Max. 70gf.cm(max. 0.00686N.m)
Độ phân giải : 1024P/R
Ngõ ra điều khiển : NPN mạch thu hở
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại cáp trục
Cấu trúc bảo vệ : IP50 (tiêu chuẩn IEC)
2.209.213 ₫ 2.071.520 ₫
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics E50S8-1024-3-T-24
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics E50S8-1024-3-T-24
Shaft outer diameter : Ø8mm
Max. response frequency : 300kHz
Max. allowable revolution : 5000rpm
Starting torque : Max. 70gf.cm(max. 0.00686N.m)
Resolution : 1024P/R
Control output : Totem pole
Power supply : 12-24VDC @(=) ±5%(ripple P-P: max. 5%)
Connection type : Axial cable type
Protection structure : IP50 (IEC standard)
Shaft outer diameter : Ø8mm
Max. response frequency : 300kHz
Max. allowable revolution : 5000rpm
Starting torque : Max. 70gf.cm(max. 0.00686N.m)
Resolution : 1024P/R
Control output : Totem pole
Power supply : 12-24VDC @(=) ±5%(ripple P-P: max. 5%)
Connection type : Axial cable type
Protection structure : IP50 (IEC standard)
2.445.731 ₫ 2.296.580 ₫
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics E50S8-1024-6-L-24
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics E50S8-1024-6-L-24
Đường kính ngoài trục : Ø8mm
Tần số đáp ứng tối đa : 300kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 5000rpm
Mô-men khởi động : Max. 70gf.cm(max. 0.00686N.m)
Độ phân giải : 1024P/R
Ngõ ra điều khiển : Line Driver
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại cáp trục
Cấu trúc bảo vệ : IP50 (tiêu chuẩn IEC)
Đường kính ngoài trục : Ø8mm
Tần số đáp ứng tối đa : 300kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 5000rpm
Mô-men khởi động : Max. 70gf.cm(max. 0.00686N.m)
Độ phân giải : 1024P/R
Ngõ ra điều khiển : Line Driver
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại cáp trục
Cấu trúc bảo vệ : IP50 (tiêu chuẩn IEC)
2.502.953 ₫ 2.351.030 ₫
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics E50S8-1024-6-L-5
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics E50S8-1024-6-L-5
Đường kính ngoài trục : Ø8mm
Tần số đáp ứng tối đa : 300kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 5000rpm
Mô-men khởi động : Max. 70gf.cm(max. 0.00686N.m)
Độ phân giải : 1024P/R
Ngõ ra điều khiển : Line Driver
Nguồn cấp : 5VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại cáp trục
Cấu trúc bảo vệ : IP50 (tiêu chuẩn IEC)
Đường kính ngoài trục : Ø8mm
Tần số đáp ứng tối đa : 300kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 5000rpm
Mô-men khởi động : Max. 70gf.cm(max. 0.00686N.m)
Độ phân giải : 1024P/R
Ngõ ra điều khiển : Line Driver
Nguồn cấp : 5VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại cáp trục
Cấu trúc bảo vệ : IP50 (tiêu chuẩn IEC)
2.738.835 ₫ 2.575.485 ₫
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics E50S8-1024-6-L-5-C
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics E50S8-1024-6-L-5-C
Đường kính ngoài trục : Ø8mm
Tần số đáp ứng tối đa : 300kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 5000rpm
Mô-men khởi động : Max. 70gf.cm(max. 0.00686N.m)
Độ phân giải : 1024P/R
Ngõ ra điều khiển : Line Driver
Nguồn cấp : 5VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại giắc cắm cáp trục
Cấu trúc bảo vệ : IP50 (tiêu chuẩn IEC)
Đường kính ngoài trục : Ø8mm
Tần số đáp ứng tối đa : 300kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 5000rpm
Mô-men khởi động : Max. 70gf.cm(max. 0.00686N.m)
Độ phân giải : 1024P/R
Ngõ ra điều khiển : Line Driver
Nguồn cấp : 5VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại giắc cắm cáp trục
Cấu trúc bảo vệ : IP50 (tiêu chuẩn IEC)
2.604.681 ₫ 2.447.830 ₫