Lọc theo giá
Các sản phẩm được gắn thẻ 'Cảm biến Encoder'
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics E40H8-100-3-V-5
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics E40H8-100-3-V-5
Đường kính trong trục : Ø8mm
Tần số đáp ứng tối đa : 300kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 5000rpm
Mô-men khởi động : Max. 50gf.cm(max. 0.0049N.m)
Độ phân giải : 100P/R
Ngõ ra điều khiển : Điện áp
Nguồn cấp : 5VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : loại cáp hướng tâm
Cấu trúc bảo vệ : IP50
Đường kính trong trục : Ø8mm
Tần số đáp ứng tối đa : 300kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 5000rpm
Mô-men khởi động : Max. 50gf.cm(max. 0.0049N.m)
Độ phân giải : 100P/R
Ngõ ra điều khiển : Điện áp
Nguồn cấp : 5VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : loại cáp hướng tâm
Cấu trúc bảo vệ : IP50
1.801.665 ₫ 1.683.715 ₫
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics E40HB8-200-6-L-5
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics E40HB8-200-6-L-5
Đường kính trong trục : Ø8mm
Tần số đáp ứng tối đa : 300kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 5000rpm
Mô-men khởi động : Max. 50gf.cm(max. 0.0049N.m)
Độ phân giải : 200P/R
Ngõ ra điều khiển : Line Driver
Nguồn cấp : 5VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : loại cáp hướng tâm
Cấu trúc bảo vệ : IP50
Đường kính trong trục : Ø8mm
Tần số đáp ứng tối đa : 300kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 5000rpm
Mô-men khởi động : Max. 50gf.cm(max. 0.0049N.m)
Độ phân giải : 200P/R
Ngõ ra điều khiển : Line Driver
Nguồn cấp : 5VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : loại cáp hướng tâm
Cấu trúc bảo vệ : IP50
2.094.769 ₫ 1.962.620 ₫
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics E40HB8-3600-6-L-5
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics E40HB8-3600-6-L-5
Đường kính trong trục : Ø8mm
Tần số đáp ứng tối đa : 300kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 5000rpm
Mô-men khởi động : Max. 50gf.cm(max. 0.0049N.m)
Độ phân giải : 3600P/R
Ngõ ra điều khiển : Line Driver
Nguồn cấp : 5VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : loại cáp hướng tâm
Cấu trúc bảo vệ : IP50
Đường kính trong trục : Ø8mm
Tần số đáp ứng tối đa : 300kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 5000rpm
Mô-men khởi động : Max. 50gf.cm(max. 0.0049N.m)
Độ phân giải : 3600P/R
Ngõ ra điều khiển : Line Driver
Nguồn cấp : 5VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : loại cáp hướng tâm
Cấu trúc bảo vệ : IP50
2.527.113 ₫ 2.374.020 ₫
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics E40H10-3600-3-N-24
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics E40H10-3600-3-N-24
Đường kính trong trục : Ø10mm
Tần số đáp ứng tối đa : 300kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 5000rpm
Mô-men khởi động : Max. 50gf.cm(max. 0.0049N.m)
Độ phân giải : 3600P/R
Ngõ ra điều khiển : NPN mạch thu hở
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : loại cáp hướng tâm
Cấu trúc bảo vệ : IP50
Đường kính trong trục : Ø10mm
Tần số đáp ứng tối đa : 300kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 5000rpm
Mô-men khởi động : Max. 50gf.cm(max. 0.0049N.m)
Độ phân giải : 3600P/R
Ngõ ra điều khiển : NPN mạch thu hở
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : loại cáp hướng tâm
Cấu trúc bảo vệ : IP50
2.429.200 ₫ 2.280.850 ₫
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics E40H12-2048-3-V-24
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics E40H12-2048-3-V-24
Đường kính trong trục : Ø12mm
Tần số đáp ứng tối đa : 300kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 5000rpm
Mô-men khởi động : Max. 50gf.cm(max. 0.0049N.m)
Độ phân giải : 2048P/R
Ngõ ra điều khiển : Điện áp
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : loại cáp hướng tâm
Cấu trúc bảo vệ : IP50
Đường kính trong trục : Ø12mm
Tần số đáp ứng tối đa : 300kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 5000rpm
Mô-men khởi động : Max. 50gf.cm(max. 0.0049N.m)
Độ phân giải : 2048P/R
Ngõ ra điều khiển : Điện áp
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : loại cáp hướng tâm
Cấu trúc bảo vệ : IP50
2.429.200 ₫ 2.280.850 ₫
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics E40H12-5000-3-V-24
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics E40H12-5000-3-V-24
Đường kính trong trục : Ø12mm
Tần số đáp ứng tối đa : 300kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 5000rpm
Mô-men khởi động : Max. 50gf.cm(max. 0.0049N.m)
Độ phân giải : 5000P/R
Ngõ ra điều khiển : Điện áp
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : loại cáp hướng tâm
Cấu trúc bảo vệ : IP50
Đường kính trong trục : Ø12mm
Tần số đáp ứng tối đa : 300kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 5000rpm
Mô-men khởi động : Max. 50gf.cm(max. 0.0049N.m)
Độ phân giải : 5000P/R
Ngõ ra điều khiển : Điện áp
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : loại cáp hướng tâm
Cấu trúc bảo vệ : IP50
2.661.903 ₫ 2.502.280 ₫