Lọc theo giá
Các sản phẩm được gắn thẻ 'Cảm biến Encoder'
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics E50S8-200-6-L-5-C
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics E50S8-200-6-L-5-C
Đường kính ngoài trục : Ø8mm
Tần số đáp ứng tối đa : 300kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 5000rpm
Mô-men khởi động : Max. 70gf.cm(max. 0.00686N.m)
Độ phân giải : 200P/R
Ngõ ra điều khiển : Line Driver
Nguồn cấp : 5VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại giắc cắm cáp trục
Cấu trúc bảo vệ : IP50 (tiêu chuẩn IEC)
Đường kính ngoài trục : Ø8mm
Tần số đáp ứng tối đa : 300kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 5000rpm
Mô-men khởi động : Max. 70gf.cm(max. 0.00686N.m)
Độ phân giải : 200P/R
Ngõ ra điều khiển : Line Driver
Nguồn cấp : 5VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại giắc cắm cáp trục
Cấu trúc bảo vệ : IP50 (tiêu chuẩn IEC)
2.172.337 ₫ 2.036.430 ₫
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics E50S8-500-6-L-5-C
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics E50S8-500-6-L-5-C
Đường kính ngoài trục : Ø8mm
Tần số đáp ứng tối đa : 300kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 5000rpm
Mô-men khởi động : Max. 70gf.cm(max. 0.00686N.m)
Độ phân giải : 500P/R
Ngõ ra điều khiển : Line Driver
Nguồn cấp : 5VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại giắc cắm cáp trục
Cấu trúc bảo vệ : IP50 (tiêu chuẩn IEC)
Đường kính ngoài trục : Ø8mm
Tần số đáp ứng tối đa : 300kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 5000rpm
Mô-men khởi động : Max. 70gf.cm(max. 0.00686N.m)
Độ phân giải : 500P/R
Ngõ ra điều khiển : Line Driver
Nguồn cấp : 5VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại giắc cắm cáp trục
Cấu trúc bảo vệ : IP50 (tiêu chuẩn IEC)
2.172.337 ₫ 2.036.430 ₫
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics E50S8-2500-6-L-5-C
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics E50S8-2500-6-L-5-C
Đường kính ngoài trục : Ø8mm
Tần số đáp ứng tối đa : 300kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 5000rpm
Mô-men khởi động : Max. 70gf.cm(max. 0.00686N.m)
Độ phân giải : 2500P/R
Ngõ ra điều khiển : Line Driver
Nguồn cấp : 5VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại giắc cắm cáp trục
Cấu trúc bảo vệ : IP50 (tiêu chuẩn IEC)
Đường kính ngoài trục : Ø8mm
Tần số đáp ứng tối đa : 300kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 5000rpm
Mô-men khởi động : Max. 70gf.cm(max. 0.00686N.m)
Độ phân giải : 2500P/R
Ngõ ra điều khiển : Line Driver
Nguồn cấp : 5VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại giắc cắm cáp trục
Cấu trúc bảo vệ : IP50 (tiêu chuẩn IEC)
2.604.681 ₫ 2.447.830 ₫
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics ENC-1-4-N-24
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics ENC-1-4-N-24
Tần số đáp ứng tối đa : 180kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 5000rpm
Pha ngõ ra : A,B
Đường kính bánh xe : 228.6mm(0.25yd)
Tỷ lệ bánh răng : 4:1
Số xung : 100
Ngõ ra điều khiển : NPN mạch thu hở
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại cáp trục
Cấu trúc bảo vệ : IP50
Tần số đáp ứng tối đa : 180kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 5000rpm
Pha ngõ ra : A,B
Đường kính bánh xe : 228.6mm(0.25yd)
Tỷ lệ bánh răng : 4:1
Số xung : 100
Ngõ ra điều khiển : NPN mạch thu hở
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại cáp trục
Cấu trúc bảo vệ : IP50
1.915.474 ₫ 1.792.010 ₫
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics E40S8-50-3-N-24
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics E40S8-50-3-N-24
Đường kính ngoài trục : Ø8mm
Tần số đáp ứng tối đa : 300kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 5000rpm
Mô-men khởi động : Max. 40gf.cm(max. 0.00392N.m)
Độ phân giải : 50P/R
Ngõ ra điều khiển : NPN mạch thu hở
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : loại cáp hướng tâm
Cấu trúc bảo vệ : IP50
Đường kính ngoài trục : Ø8mm
Tần số đáp ứng tối đa : 300kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 5000rpm
Mô-men khởi động : Max. 40gf.cm(max. 0.00392N.m)
Độ phân giải : 50P/R
Ngõ ra điều khiển : NPN mạch thu hở
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : loại cáp hướng tâm
Cấu trúc bảo vệ : IP50
1.703.752 ₫ 1.590.545 ₫
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics E40S6-20-3-V-24
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics E40S6-20-3-V-24
Đường kính ngoài trục : Ø6mm
Tần số đáp ứng tối đa : 300kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 5000rpm
Mô-men khởi động : Max. 40gf.cm(max. 0.00392N.m)
Độ phân giải : 20P/R
Ngõ ra điều khiển : Điện áp
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : loại cáp hướng tâm
Cấu trúc bảo vệ : IP50
Đường kính ngoài trục : Ø6mm
Tần số đáp ứng tối đa : 300kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 5000rpm
Mô-men khởi động : Max. 40gf.cm(max. 0.00392N.m)
Độ phân giải : 20P/R
Ngõ ra điều khiển : Điện áp
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : loại cáp hướng tâm
Cấu trúc bảo vệ : IP50
1.504.111 ₫ 1.400.575 ₫