Lọc theo giá
Các sản phẩm được gắn thẻ 'Cảm biến Encoder'
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics EP50S8-12-2R-P-24
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics EP50S8-12-2R-P-24
Đường kính ngoài trục : Ø8mm
Tần số đáp ứng tối đa : 35kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3000rpm
Mô-men khởi động : Max. 70gf.cm(max. 0.0069N.m)
Độ phân giải : 12P/R
Hướng quay : CCW
Ngõ ra điều khiển : PNP mạch thu hở
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại cáp trục
Cấu trúc bảo vệ : IP65(tiêu chuẩn IEC)
Đường kính ngoài trục : Ø8mm
Tần số đáp ứng tối đa : 35kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3000rpm
Mô-men khởi động : Max. 70gf.cm(max. 0.0069N.m)
Độ phân giải : 12P/R
Hướng quay : CCW
Ngõ ra điều khiển : PNP mạch thu hở
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại cáp trục
Cấu trúc bảo vệ : IP65(tiêu chuẩn IEC)
2.388.509 ₫ 2.242.130 ₫
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics EP58HB8-1024-1R-P-5
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics EP58HB8-1024-1R-P-5
Đường kính trong trục : Ø8mm
Tần số đáp ứng tối đa : 35kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3000rpm
Mô-men khởi động : Max. 90gf.cm(max. 0.00882N.m)
Độ phân giải : 1024P/R
Hướng quay : CCW
Ngõ ra điều khiển : PNP mạch thu hở
Nguồn cấp : 5VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại cáp trục
Cấu trúc bảo vệ : IP50
Đường kính trong trục : Ø8mm
Tần số đáp ứng tối đa : 35kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3000rpm
Mô-men khởi động : Max. 90gf.cm(max. 0.00882N.m)
Độ phân giải : 1024P/R
Hướng quay : CCW
Ngõ ra điều khiển : PNP mạch thu hở
Nguồn cấp : 5VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại cáp trục
Cấu trúc bảo vệ : IP50
3.958.299 ₫ 3.735.875 ₫
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics EP58SC10-360-1R-N-24
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics EP58SC10-360-1R-N-24
Đường kính ngoài trục : Ø10mm
Tần số đáp ứng tối đa : 35kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3000rpm
Mô-men khởi động : Max. 40gf.cm(max. 0.00392N.m)
Độ phân giải : 360P/R
Hướng quay : CCW
Ngõ ra điều khiển : NPN mạch thu hở
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại cáp trục
Cấu trúc bảo vệ : IP50
Đường kính ngoài trục : Ø10mm
Tần số đáp ứng tối đa : 35kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3000rpm
Mô-men khởi động : Max. 40gf.cm(max. 0.00392N.m)
Độ phân giải : 360P/R
Hướng quay : CCW
Ngõ ra điều khiển : NPN mạch thu hở
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại cáp trục
Cấu trúc bảo vệ : IP50
3.701.436 ₫ 3.491.455 ₫
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics EP58SC10-1024-2R-P-24
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics EP58SC10-1024-2R-P-24
Đường kính ngoài trục : Ø10mm
Tần số đáp ứng tối đa : 35kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3000rpm
Mô-men khởi động : Max. 40gf.cm(max. 0.00392N.m)
Độ phân giải : 1024P/R
Hướng quay : CCW
Ngõ ra điều khiển : PNP mạch thu hở
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại cáp trục
Cấu trúc bảo vệ : IP50
Đường kính ngoài trục : Ø10mm
Tần số đáp ứng tối đa : 35kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3000rpm
Mô-men khởi động : Max. 40gf.cm(max. 0.00392N.m)
Độ phân giải : 1024P/R
Hướng quay : CCW
Ngõ ra điều khiển : PNP mạch thu hở
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại cáp trục
Cấu trúc bảo vệ : IP50
3.701.436 ₫ 3.491.455 ₫
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics EP58SS6-256-1F-N-5
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics EP58SS6-256-1F-N-5
Đường kính ngoài trục : Ø6mm
Tần số đáp ứng tối đa : 35kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3000rpm
Mô-men khởi động : Max. 40gf.cm(max. 0.00392N.m)
Độ phân giải : 256P/R
Hướng quay : CW
Ngõ ra điều khiển : NPN mạch thu hở
Nguồn cấp : 5VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại cáp trục
Cấu trúc bảo vệ : IP50
Đường kính ngoài trục : Ø6mm
Tần số đáp ứng tối đa : 35kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3000rpm
Mô-men khởi động : Max. 40gf.cm(max. 0.00392N.m)
Độ phân giải : 256P/R
Hướng quay : CW
Ngõ ra điều khiển : NPN mạch thu hở
Nguồn cấp : 5VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại cáp trục
Cấu trúc bảo vệ : IP50
3.701.436 ₫ 3.491.455 ₫
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics EPM50S8-1013-B-PN-24
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics EPM50S8-1013-B-PN-24
Đường kính ngoài trục : Ø8mm
Tần số đáp ứng tối đa : 50kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3000rpm
Mô-men khởi động : Max. 70gf.cm(max. 0.0069N.m)
Độ phân giải : Một vòng: 1024-division, Nhiều vòng: 8192-vòng
Mã ngõ ra : Mã nhị phân
Ngõ ra điều khiển : NPN mạch thu hở song song
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại cáp trục
Cấu trúc bảo vệ : IP64
Đường kính ngoài trục : Ø8mm
Tần số đáp ứng tối đa : 50kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3000rpm
Mô-men khởi động : Max. 70gf.cm(max. 0.0069N.m)
Độ phân giải : Một vòng: 1024-division, Nhiều vòng: 8192-vòng
Mã ngõ ra : Mã nhị phân
Ngõ ra điều khiển : NPN mạch thu hở song song
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại cáp trục
Cấu trúc bảo vệ : IP64
3.958.299 ₫ 3.735.875 ₫