Lọc theo giá
Các sản phẩm được gắn thẻ 'Cảm biến Encoder'
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics ERB-A-19S-04/06
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics ERB-A-19S-04/06
Connection method : Set screw
Material : Aluminum(AL 7075-T6), Alumite surface
Max. allowable revolution : 20000rpm
Max. torque : 1.2N.m(12.17kgf.cm)
Rated torque : 0.6N.m(6.08kgf.cm)
Connection method : Set screw
Material : Aluminum(AL 7075-T6), Alumite surface
Max. allowable revolution : 20000rpm
Max. torque : 1.2N.m(12.17kgf.cm)
Rated torque : 0.6N.m(6.08kgf.cm)
423.887 ₫ 403.680 ₫
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics ERB-A-19S-06/08
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics ERB-A-19S-06/08
Connection method : Set screw
Material : Aluminum(AL 7075-T6), Alumite surface
Max. allowable revolution : 20000rpm
Max. torque : 1.2N.m(12.17kgf.cm)
Rated torque : 0.6N.m(6.08kgf.cm)
Connection method : Set screw
Material : Aluminum(AL 7075-T6), Alumite surface
Max. allowable revolution : 20000rpm
Max. torque : 1.2N.m(12.17kgf.cm)
Rated torque : 0.6N.m(6.08kgf.cm)
423.887 ₫ 403.680 ₫
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics ENA-10-2-T-24
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics ENA-10-2-T-24
Shaft outer diameter : Ø10mm
Max. response frequency : 300kHz
Max. allowable revolution : 5000rpm
Starting torque : Max. 70gf.cm(max. 0.00686N.m)
Resolution : 10P/R
Control output : Totem pole
Power supply : 12-24VDC @(=) ±5%(ripple P-P: max. 5%)
Connection type : Radial connector type
Protection structure : IP50
Shaft outer diameter : Ø10mm
Max. response frequency : 300kHz
Max. allowable revolution : 5000rpm
Starting torque : Max. 70gf.cm(max. 0.00686N.m)
Resolution : 10P/R
Control output : Totem pole
Power supply : 12-24VDC @(=) ±5%(ripple P-P: max. 5%)
Connection type : Radial connector type
Protection structure : IP50
1.776.869 ₫ 1.660.120 ₫
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics ENA-1500-2-T-24
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics ENA-1500-2-T-24
Shaft outer diameter : Ø10mm
Max. response frequency : 300kHz
Max. allowable revolution : 5000rpm
Starting torque : Max. 70gf.cm(max. 0.00686N.m)
Resolution : 1500P/R
Control output : Totem pole
Power supply : 12-24VDC @(=) ±5%(ripple P-P: max. 5%)
Connection type : Radial connector type
Protection structure : IP50
Shaft outer diameter : Ø10mm
Max. response frequency : 300kHz
Max. allowable revolution : 5000rpm
Starting torque : Max. 70gf.cm(max. 0.00686N.m)
Resolution : 1500P/R
Control output : Totem pole
Power supply : 12-24VDC @(=) ±5%(ripple P-P: max. 5%)
Connection type : Radial connector type
Protection structure : IP50
2.209.213 ₫ 2.071.520 ₫
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics E50S8-1800-3-T-24
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics E50S8-1800-3-T-24
Đường kính ngoài trục : Ø8mm
Tần số đáp ứng tối đa : 300kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 5000rpm
Mô-men khởi động : Max. 70gf.cm(max. 0.00686N.m)
Độ phân giải : 1800P/R
Ngõ ra điều khiển : Totem pole
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại cáp trục
Cấu trúc bảo vệ : IP50 (tiêu chuẩn IEC)
Đường kính ngoài trục : Ø8mm
Tần số đáp ứng tối đa : 300kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 5000rpm
Mô-men khởi động : Max. 70gf.cm(max. 0.00686N.m)
Độ phân giải : 1800P/R
Ngõ ra điều khiển : Totem pole
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại cáp trục
Cấu trúc bảo vệ : IP50 (tiêu chuẩn IEC)
2.209.213 ₫ 2.071.520 ₫
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics E50S8-1500-3-T-24
aut.vn Cảm biến Encoder Autonics E50S8-1500-3-T-24
Đường kính ngoài trục : Ø8mm
Tần số đáp ứng tối đa : 300kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 5000rpm
Mô-men khởi động : Max. 70gf.cm(max. 0.00686N.m)
Độ phân giải : 1500P/R
Ngõ ra điều khiển : Totem pole
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại cáp trục
Cấu trúc bảo vệ : IP50 (tiêu chuẩn IEC)
Đường kính ngoài trục : Ø8mm
Tần số đáp ứng tối đa : 300kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 5000rpm
Mô-men khởi động : Max. 70gf.cm(max. 0.00686N.m)
Độ phân giải : 1500P/R
Ngõ ra điều khiển : Totem pole
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại cáp trục
Cấu trúc bảo vệ : IP50 (tiêu chuẩn IEC)
2.209.213 ₫ 2.071.520 ₫