Lọc theo giá
Lọc theo nhà sản xuất
Cảm biến áp suất
Cảm biến áp suất là thiết bị điện tử đo áp suất của chất lỏng hoặc khí. Nó chuyển đổi áp suất vật lý thành tín hiệu điện tử, thường là điện áp hoặc dòng điện, có thể được sử dụng để giám sát, điều khiển hoặc tự động hóa các quá trình.
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS20-G2MP8-00
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS20-G2MP8-00
Chất liệu đo : Hơi, chất lỏng (trừ môi trường ăn mòn bằng thép không gỉ 316)
Nguồn cấp : 15-35VDC @(=)
Tuyến tính : ±0.3% F.S. (-10 đến 50℃), ±0.5%F.S. (50 đến 70℃)
Độ trễ : ±0.3% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -10 đến 70℃, bảo quản: -10 đến 70℃
Môi trường_Độ ẩm xung quanh : 5 đến 95% RH, bảo quản: 5 đến 95% RH
Chất liệu : Bộ phận hàn, màng chắn, kết nối: Thép không gỉ loại 316, O-ring: cao su fluoro
Chất liệu đo : Hơi, chất lỏng (trừ môi trường ăn mòn bằng thép không gỉ 316)
Nguồn cấp : 15-35VDC @(=)
Tuyến tính : ±0.3% F.S. (-10 đến 50℃), ±0.5%F.S. (50 đến 70℃)
Độ trễ : ±0.3% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -10 đến 70℃, bảo quản: -10 đến 70℃
Môi trường_Độ ẩm xung quanh : 5 đến 95% RH, bảo quản: 5 đến 95% RH
Chất liệu : Bộ phận hàn, màng chắn, kết nối: Thép không gỉ loại 316, O-ring: cao su fluoro
3.167.364 ₫ 2.983.255 ₫
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS20-G2VF8-00
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS20-G2VF8-00
Chất liệu đo : Hơi, chất lỏng (trừ môi trường ăn mòn bằng thép không gỉ 316)
Nguồn cấp : 15-35VDC @(=)
Tuyến tính : ±0.3% F.S. (-10 đến 50℃), ±0.5%F.S. (50 đến 70℃)
Độ trễ : ±0.3% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -10 đến 70℃, bảo quản: -10 đến 70℃
Môi trường_Độ ẩm xung quanh : 5 đến 95% RH, bảo quản: 5 đến 95% RH
Chất liệu : Bộ phận hàn, màng chắn, kết nối: Thép không gỉ loại 316, O-ring: cao su fluoro
Chất liệu đo : Hơi, chất lỏng (trừ môi trường ăn mòn bằng thép không gỉ 316)
Nguồn cấp : 15-35VDC @(=)
Tuyến tính : ±0.3% F.S. (-10 đến 50℃), ±0.5%F.S. (50 đến 70℃)
Độ trễ : ±0.3% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -10 đến 70℃, bảo quản: -10 đến 70℃
Môi trường_Độ ẩm xung quanh : 5 đến 95% RH, bảo quản: 5 đến 95% RH
Chất liệu : Bộ phận hàn, màng chắn, kết nối: Thép không gỉ loại 316, O-ring: cao su fluoro
2.950.556 ₫ 2.776.950 ₫
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS20-G31P2-00
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS20-G31P2-00
Chất liệu đo : Hơi, chất lỏng (trừ môi trường ăn mòn bằng thép không gỉ 316)
Nguồn cấp : 15-35VDC @(=)
Tuyến tính : ±0.3% F.S. (-10 đến 50℃), ±0.5%F.S. (50 đến 70℃)
Độ trễ : ±0.3% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -10 đến 70℃, bảo quản: -10 đến 70℃
Môi trường_Độ ẩm xung quanh : 5 đến 95% RH, bảo quản: 5 đến 95% RH
Chất liệu : Bộ phận hàn, màng chắn, kết nối: Thép không gỉ loại 316, O-ring: cao su fluoro
Chất liệu đo : Hơi, chất lỏng (trừ môi trường ăn mòn bằng thép không gỉ 316)
Nguồn cấp : 15-35VDC @(=)
Tuyến tính : ±0.3% F.S. (-10 đến 50℃), ±0.5%F.S. (50 đến 70℃)
Độ trễ : ±0.3% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -10 đến 70℃, bảo quản: -10 đến 70℃
Môi trường_Độ ẩm xung quanh : 5 đến 95% RH, bảo quản: 5 đến 95% RH
Chất liệu : Bộ phận hàn, màng chắn, kết nối: Thép không gỉ loại 316, O-ring: cao su fluoro
3.167.364 ₫ 2.983.255 ₫
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS20-G33F8-00
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS20-G33F8-00
Chất liệu đo : Hơi, chất lỏng (trừ môi trường ăn mòn bằng thép không gỉ 316)
Nguồn cấp : 15-35VDC @(=)
Tuyến tính : ±0.3% F.S. (-10 đến 50℃), ±0.5%F.S. (50 đến 70℃)
Độ trễ : ±0.3% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -10 đến 70℃, bảo quản: -10 đến 70℃
Môi trường_Độ ẩm xung quanh : 5 đến 95% RH, bảo quản: 5 đến 95% RH
Chất liệu : Bộ phận hàn, màng chắn, kết nối: Thép không gỉ loại 316, O-ring: cao su fluoro
Chất liệu đo : Hơi, chất lỏng (trừ môi trường ăn mòn bằng thép không gỉ 316)
Nguồn cấp : 15-35VDC @(=)
Tuyến tính : ±0.3% F.S. (-10 đến 50℃), ±0.5%F.S. (50 đến 70℃)
Độ trễ : ±0.3% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -10 đến 70℃, bảo quản: -10 đến 70℃
Môi trường_Độ ẩm xung quanh : 5 đến 95% RH, bảo quản: 5 đến 95% RH
Chất liệu : Bộ phận hàn, màng chắn, kết nối: Thép không gỉ loại 316, O-ring: cao su fluoro
2.950.556 ₫ 2.776.950 ₫
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS20-G36F8-00
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS20-G36F8-00
Chất liệu đo : Hơi, chất lỏng (trừ môi trường ăn mòn bằng thép không gỉ 316)
Nguồn cấp : 15-35VDC @(=)
Tuyến tính : ±0.3% F.S. (-10 đến 50℃), ±0.5%F.S. (50 đến 70℃)
Độ trễ : ±0.3% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -10 đến 70℃, bảo quản: -10 đến 70℃
Môi trường_Độ ẩm xung quanh : 5 đến 95% RH, bảo quản: 5 đến 95% RH
Chất liệu : Bộ phận hàn, màng chắn, kết nối: Thép không gỉ loại 316, O-ring: cao su fluoro
Chất liệu đo : Hơi, chất lỏng (trừ môi trường ăn mòn bằng thép không gỉ 316)
Nguồn cấp : 15-35VDC @(=)
Tuyến tính : ±0.3% F.S. (-10 đến 50℃), ±0.5%F.S. (50 đến 70℃)
Độ trễ : ±0.3% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -10 đến 70℃, bảo quản: -10 đến 70℃
Môi trường_Độ ẩm xung quanh : 5 đến 95% RH, bảo quản: 5 đến 95% RH
Chất liệu : Bộ phận hàn, màng chắn, kết nối: Thép không gỉ loại 316, O-ring: cao su fluoro
2.950.556 ₫ 2.776.950 ₫
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS20-G36P2-00
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS20-G36P2-00
Chất liệu đo : Hơi, chất lỏng (trừ môi trường ăn mòn bằng thép không gỉ 316)
Nguồn cấp : 15-35VDC @(=)
Tuyến tính : ±0.3% F.S. (-10 đến 50℃), ±0.5%F.S. (50 đến 70℃)
Độ trễ : ±0.3% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -10 đến 70℃, bảo quản: -10 đến 70℃
Môi trường_Độ ẩm xung quanh : 5 đến 95% RH, bảo quản: 5 đến 95% RH
Chất liệu : Bộ phận hàn, màng chắn, kết nối: Thép không gỉ loại 316, O-ring: cao su fluoro
Chất liệu đo : Hơi, chất lỏng (trừ môi trường ăn mòn bằng thép không gỉ 316)
Nguồn cấp : 15-35VDC @(=)
Tuyến tính : ±0.3% F.S. (-10 đến 50℃), ±0.5%F.S. (50 đến 70℃)
Độ trễ : ±0.3% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -10 đến 70℃, bảo quản: -10 đến 70℃
Môi trường_Độ ẩm xung quanh : 5 đến 95% RH, bảo quản: 5 đến 95% RH
Chất liệu : Bộ phận hàn, màng chắn, kết nối: Thép không gỉ loại 316, O-ring: cao su fluoro
3.167.364 ₫ 2.983.255 ₫
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS20-G37F8-00
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS20-G37F8-00
Chất liệu đo : Hơi, chất lỏng (trừ môi trường ăn mòn bằng thép không gỉ 316)
Nguồn cấp : 15-35VDC @(=)
Tuyến tính : ±0.3% F.S. (-10 đến 50℃), ±0.5%F.S. (50 đến 70℃)
Độ trễ : ±0.3% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -10 đến 70℃, bảo quản: -10 đến 70℃
Môi trường_Độ ẩm xung quanh : 5 đến 95% RH, bảo quản: 5 đến 95% RH
Chất liệu : Bộ phận hàn, màng chắn, kết nối: Thép không gỉ loại 316, O-ring: cao su fluoro
Chất liệu đo : Hơi, chất lỏng (trừ môi trường ăn mòn bằng thép không gỉ 316)
Nguồn cấp : 15-35VDC @(=)
Tuyến tính : ±0.3% F.S. (-10 đến 50℃), ±0.5%F.S. (50 đến 70℃)
Độ trễ : ±0.3% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -10 đến 70℃, bảo quản: -10 đến 70℃
Môi trường_Độ ẩm xung quanh : 5 đến 95% RH, bảo quản: 5 đến 95% RH
Chất liệu : Bộ phận hàn, màng chắn, kết nối: Thép không gỉ loại 316, O-ring: cao su fluoro
2.950.556 ₫ 2.776.950 ₫
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS20-G37P2-00
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS20-G37P2-00
Chất liệu đo : Hơi, chất lỏng (trừ môi trường ăn mòn bằng thép không gỉ 316)
Nguồn cấp : 15-35VDC @(=)
Tuyến tính : ±0.3% F.S. (-10 đến 50℃), ±0.5%F.S. (50 đến 70℃)
Độ trễ : ±0.3% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -10 đến 70℃, bảo quản: -10 đến 70℃
Môi trường_Độ ẩm xung quanh : 5 đến 95% RH, bảo quản: 5 đến 95% RH
Chất liệu : Bộ phận hàn, màng chắn, kết nối: Thép không gỉ loại 316, O-ring: cao su fluoro
Chất liệu đo : Hơi, chất lỏng (trừ môi trường ăn mòn bằng thép không gỉ 316)
Nguồn cấp : 15-35VDC @(=)
Tuyến tính : ±0.3% F.S. (-10 đến 50℃), ±0.5%F.S. (50 đến 70℃)
Độ trễ : ±0.3% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -10 đến 70℃, bảo quản: -10 đến 70℃
Môi trường_Độ ẩm xung quanh : 5 đến 95% RH, bảo quản: 5 đến 95% RH
Chất liệu : Bộ phận hàn, màng chắn, kết nối: Thép không gỉ loại 316, O-ring: cao su fluoro
3.167.364 ₫ 2.983.255 ₫
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS30-A13AG4-00
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS30-A13AG4-00
Chất liệu đo : Chất lỏng, khí, dầu (không thích hợp với môi trường ăn mòn thép không gỉ 316L)
Nguồn cấp : 11-36VDC @(=) (sóng P-P: max. 10%)
Chính xác : Max. ±0.5% F.S. (bao gồm tuyến tính, trễ, khả năng lặp lại)
Tuyến tính : Max. ±0.2% F.S.
Độ trễ : Max. ±0.2% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -40 đến 85℃, bảo quản: -40 đến 125℃
Cấu trúc bảo vệ : IP67 (tiêu chuẩn IEC)
Loại kết nối : Loại đầu
Loại ngõ ra : Ngõ ra dòng (DC4-20mA)
Chất liệu đo : Chất lỏng, khí, dầu (không thích hợp với môi trường ăn mòn thép không gỉ 316L)
Nguồn cấp : 11-36VDC @(=) (sóng P-P: max. 10%)
Chính xác : Max. ±0.5% F.S. (bao gồm tuyến tính, trễ, khả năng lặp lại)
Tuyến tính : Max. ±0.2% F.S.
Độ trễ : Max. ±0.2% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -40 đến 85℃, bảo quản: -40 đến 125℃
Cấu trúc bảo vệ : IP67 (tiêu chuẩn IEC)
Loại kết nối : Loại đầu
Loại ngõ ra : Ngõ ra dòng (DC4-20mA)
2.829.754 ₫ 2.662.000 ₫
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS30-A13AG8-00
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS30-A13AG8-00
Chất liệu đo : Chất lỏng, khí, dầu (không thích hợp với môi trường ăn mòn thép không gỉ 316L)
Nguồn cấp : 11-36VDC @(=) (sóng P-P: max. 10%)
Chính xác : Max. ±0.5% F.S. (bao gồm tuyến tính, trễ, khả năng lặp lại)
Tuyến tính : Max. ±0.2% F.S.
Độ trễ : Max. ±0.2% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -40 đến 85℃, bảo quản: -40 đến 125℃
Cấu trúc bảo vệ : IP67 (tiêu chuẩn IEC)
Loại kết nối : Loại đầu
Loại ngõ ra : Ngõ ra dòng (DC4-20mA)
Chất liệu đo : Chất lỏng, khí, dầu (không thích hợp với môi trường ăn mòn thép không gỉ 316L)
Nguồn cấp : 11-36VDC @(=) (sóng P-P: max. 10%)
Chính xác : Max. ±0.5% F.S. (bao gồm tuyến tính, trễ, khả năng lặp lại)
Tuyến tính : Max. ±0.2% F.S.
Độ trễ : Max. ±0.2% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -40 đến 85℃, bảo quản: -40 đến 125℃
Cấu trúc bảo vệ : IP67 (tiêu chuẩn IEC)
Loại kết nối : Loại đầu
Loại ngõ ra : Ngõ ra dòng (DC4-20mA)
2.829.754 ₫ 2.662.000 ₫
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS30-A13AN4-00
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS30-A13AN4-00
Chất liệu đo : Chất lỏng, khí, dầu (không thích hợp với môi trường ăn mòn thép không gỉ 316L)
Nguồn cấp : 11-36VDC @(=) (sóng P-P: max. 10%)
Chính xác : Max. ±0.5% F.S. (bao gồm tuyến tính, trễ, khả năng lặp lại)
Tuyến tính : Max. ±0.2% F.S.
Độ trễ : Max. ±0.2% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -40 đến 85℃, bảo quản: -40 đến 125℃
Cấu trúc bảo vệ : IP67 (tiêu chuẩn IEC)
Loại kết nối : Loại đầu
Loại ngõ ra : Ngõ ra dòng (DC4-20mA)
Chất liệu đo : Chất lỏng, khí, dầu (không thích hợp với môi trường ăn mòn thép không gỉ 316L)
Nguồn cấp : 11-36VDC @(=) (sóng P-P: max. 10%)
Chính xác : Max. ±0.5% F.S. (bao gồm tuyến tính, trễ, khả năng lặp lại)
Tuyến tính : Max. ±0.2% F.S.
Độ trễ : Max. ±0.2% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -40 đến 85℃, bảo quản: -40 đến 125℃
Cấu trúc bảo vệ : IP67 (tiêu chuẩn IEC)
Loại kết nối : Loại đầu
Loại ngõ ra : Ngõ ra dòng (DC4-20mA)
2.829.754 ₫ 2.662.000 ₫
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS30-A13AR2-00
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS30-A13AR2-00
Chất liệu đo : Chất lỏng, khí, dầu (không thích hợp với môi trường ăn mòn thép không gỉ 316L)
Nguồn cấp : 11-36VDC @(=) (sóng P-P: max. 10%)
Chính xác : Max. ±0.5% F.S. (bao gồm tuyến tính, trễ, khả năng lặp lại)
Tuyến tính : Max. ±0.2% F.S.
Độ trễ : Max. ±0.2% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -40 đến 85℃, bảo quản: -40 đến 125℃
Cấu trúc bảo vệ : IP67 (tiêu chuẩn IEC)
Loại kết nối : Loại đầu
Loại ngõ ra : Ngõ ra dòng (DC4-20mA)
Chất liệu đo : Chất lỏng, khí, dầu (không thích hợp với môi trường ăn mòn thép không gỉ 316L)
Nguồn cấp : 11-36VDC @(=) (sóng P-P: max. 10%)
Chính xác : Max. ±0.5% F.S. (bao gồm tuyến tính, trễ, khả năng lặp lại)
Tuyến tính : Max. ±0.2% F.S.
Độ trễ : Max. ±0.2% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -40 đến 85℃, bảo quản: -40 đến 125℃
Cấu trúc bảo vệ : IP67 (tiêu chuẩn IEC)
Loại kết nối : Loại đầu
Loại ngõ ra : Ngõ ra dòng (DC4-20mA)
2.829.754 ₫ 2.662.000 ₫
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS30-A13VG4-00
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS30-A13VG4-00
Chất liệu đo : Chất lỏng, khí, dầu (không thích hợp với môi trường ăn mòn thép không gỉ 316L)
Nguồn cấp : 8-36VDC @(=) (sóng P-P: max. 10%)
Chính xác : Max. ±0.5% F.S. (bao gồm tuyến tính, trễ, khả năng lặp lại)
Tuyến tính : Max. ±0.2% F.S.
Độ trễ : Max. ±0.2% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -40 đến 125℃, bảo quản: -40 đến 125℃
Cấu trúc bảo vệ : IP67 (tiêu chuẩn IEC)
Loại kết nối : Loại đầu
Loại ngõ ra : Ngõ ra điện áp (1-5VDC @(=))
Chất liệu đo : Chất lỏng, khí, dầu (không thích hợp với môi trường ăn mòn thép không gỉ 316L)
Nguồn cấp : 8-36VDC @(=) (sóng P-P: max. 10%)
Chính xác : Max. ±0.5% F.S. (bao gồm tuyến tính, trễ, khả năng lặp lại)
Tuyến tính : Max. ±0.2% F.S.
Độ trễ : Max. ±0.2% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -40 đến 125℃, bảo quản: -40 đến 125℃
Cấu trúc bảo vệ : IP67 (tiêu chuẩn IEC)
Loại kết nối : Loại đầu
Loại ngõ ra : Ngõ ra điện áp (1-5VDC @(=))
2.829.754 ₫ 2.662.000 ₫
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS30-A13VG8-00
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS30-A13VG8-00
Chất liệu đo : Chất lỏng, khí, dầu (không thích hợp với môi trường ăn mòn thép không gỉ 316L)
Nguồn cấp : 8-36VDC @(=) (sóng P-P: max. 10%)
Chính xác : Max. ±0.5% F.S. (bao gồm tuyến tính, trễ, khả năng lặp lại)
Tuyến tính : Max. ±0.2% F.S.
Độ trễ : Max. ±0.2% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -40 đến 125℃, bảo quản: -40 đến 125℃
Cấu trúc bảo vệ : IP67 (tiêu chuẩn IEC)
Loại kết nối : Loại đầu
Loại ngõ ra : Ngõ ra điện áp (1-5VDC @(=))
Chất liệu đo : Chất lỏng, khí, dầu (không thích hợp với môi trường ăn mòn thép không gỉ 316L)
Nguồn cấp : 8-36VDC @(=) (sóng P-P: max. 10%)
Chính xác : Max. ±0.5% F.S. (bao gồm tuyến tính, trễ, khả năng lặp lại)
Tuyến tính : Max. ±0.2% F.S.
Độ trễ : Max. ±0.2% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -40 đến 125℃, bảo quản: -40 đến 125℃
Cấu trúc bảo vệ : IP67 (tiêu chuẩn IEC)
Loại kết nối : Loại đầu
Loại ngõ ra : Ngõ ra điện áp (1-5VDC @(=))
2.817.038 ₫ 2.649.900 ₫
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS30-A13VN4-00
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS30-A13VN4-00
Chất liệu đo : Chất lỏng, khí, dầu (không thích hợp với môi trường ăn mòn thép không gỉ 316L)
Nguồn cấp : 8-36VDC @(=) (sóng P-P: max. 10%)
Chính xác : Max. ±0.5% F.S. (bao gồm tuyến tính, trễ, khả năng lặp lại)
Tuyến tính : Max. ±0.2% F.S.
Độ trễ : Max. ±0.2% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -40 đến 125℃, bảo quản: -40 đến 125℃
Cấu trúc bảo vệ : IP67 (tiêu chuẩn IEC)
Loại kết nối : Loại đầu
Loại ngõ ra : Ngõ ra điện áp (1-5VDC @(=))
Chất liệu đo : Chất lỏng, khí, dầu (không thích hợp với môi trường ăn mòn thép không gỉ 316L)
Nguồn cấp : 8-36VDC @(=) (sóng P-P: max. 10%)
Chính xác : Max. ±0.5% F.S. (bao gồm tuyến tính, trễ, khả năng lặp lại)
Tuyến tính : Max. ±0.2% F.S.
Độ trễ : Max. ±0.2% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -40 đến 125℃, bảo quản: -40 đến 125℃
Cấu trúc bảo vệ : IP67 (tiêu chuẩn IEC)
Loại kết nối : Loại đầu
Loại ngõ ra : Ngõ ra điện áp (1-5VDC @(=))
2.829.754 ₫ 2.662.000 ₫
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS30-A13VR2-00
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS30-A13VR2-00
Chất liệu đo : Chất lỏng, khí, dầu (không thích hợp với môi trường ăn mòn thép không gỉ 316L)
Nguồn cấp : 8-36VDC @(=) (sóng P-P: max. 10%)
Chính xác : Max. ±0.5% F.S. (bao gồm tuyến tính, trễ, khả năng lặp lại)
Tuyến tính : Max. ±0.2% F.S.
Độ trễ : Max. ±0.2% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -40 đến 125℃, bảo quản: -40 đến 125℃
Cấu trúc bảo vệ : IP67 (tiêu chuẩn IEC)
Loại kết nối : Loại đầu
Loại ngõ ra : Ngõ ra điện áp (1-5VDC @(=))
Chất liệu đo : Chất lỏng, khí, dầu (không thích hợp với môi trường ăn mòn thép không gỉ 316L)
Nguồn cấp : 8-36VDC @(=) (sóng P-P: max. 10%)
Chính xác : Max. ±0.5% F.S. (bao gồm tuyến tính, trễ, khả năng lặp lại)
Tuyến tính : Max. ±0.2% F.S.
Độ trễ : Max. ±0.2% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -40 đến 125℃, bảo quản: -40 đến 125℃
Cấu trúc bảo vệ : IP67 (tiêu chuẩn IEC)
Loại kết nối : Loại đầu
Loại ngõ ra : Ngõ ra điện áp (1-5VDC @(=))
2.829.754 ₫ 2.662.000 ₫
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS30-A14AG4-00
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS30-A14AG4-00
Chất liệu đo : Chất lỏng, khí, dầu (không thích hợp với môi trường ăn mòn thép không gỉ 316L)
Nguồn cấp : 11-36VDC @(=) (sóng P-P: max. 10%)
Chính xác : Max. ±0.5% F.S. (bao gồm tuyến tính, trễ, khả năng lặp lại)
Tuyến tính : Max. ±0.2% F.S.
Độ trễ : Max. ±0.2% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -40 đến 85℃, bảo quản: -40 đến 125℃
Cấu trúc bảo vệ : IP67 (tiêu chuẩn IEC)
Loại kết nối : Loại đầu
Loại ngõ ra : Ngõ ra dòng (DC4-20mA)
Chất liệu đo : Chất lỏng, khí, dầu (không thích hợp với môi trường ăn mòn thép không gỉ 316L)
Nguồn cấp : 11-36VDC @(=) (sóng P-P: max. 10%)
Chính xác : Max. ±0.5% F.S. (bao gồm tuyến tính, trễ, khả năng lặp lại)
Tuyến tính : Max. ±0.2% F.S.
Độ trễ : Max. ±0.2% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -40 đến 85℃, bảo quản: -40 đến 125℃
Cấu trúc bảo vệ : IP67 (tiêu chuẩn IEC)
Loại kết nối : Loại đầu
Loại ngõ ra : Ngõ ra dòng (DC4-20mA)
2.829.754 ₫ 2.662.000 ₫
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS30-A14AG8-00
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS30-A14AG8-00
Chất liệu đo : Chất lỏng, khí, dầu (không thích hợp với môi trường ăn mòn thép không gỉ 316L)
Nguồn cấp : 11-36VDC @(=) (sóng P-P: max. 10%)
Chính xác : Max. ±0.5% F.S. (bao gồm tuyến tính, trễ, khả năng lặp lại)
Tuyến tính : Max. ±0.2% F.S.
Độ trễ : Max. ±0.2% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -40 đến 85℃, bảo quản: -40 đến 125℃
Cấu trúc bảo vệ : IP67 (tiêu chuẩn IEC)
Loại kết nối : Loại đầu
Loại ngõ ra : Ngõ ra dòng (DC4-20mA)
Chất liệu đo : Chất lỏng, khí, dầu (không thích hợp với môi trường ăn mòn thép không gỉ 316L)
Nguồn cấp : 11-36VDC @(=) (sóng P-P: max. 10%)
Chính xác : Max. ±0.5% F.S. (bao gồm tuyến tính, trễ, khả năng lặp lại)
Tuyến tính : Max. ±0.2% F.S.
Độ trễ : Max. ±0.2% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -40 đến 85℃, bảo quản: -40 đến 125℃
Cấu trúc bảo vệ : IP67 (tiêu chuẩn IEC)
Loại kết nối : Loại đầu
Loại ngõ ra : Ngõ ra dòng (DC4-20mA)
2.829.754 ₫ 2.662.000 ₫
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS30-A14AN4-00
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS30-A14AN4-00
Chất liệu đo : Chất lỏng, khí, dầu (không thích hợp với môi trường ăn mòn thép không gỉ 316L)
Nguồn cấp : 11-36VDC @(=) (sóng P-P: max. 10%)
Chính xác : Max. ±0.5% F.S. (bao gồm tuyến tính, trễ, khả năng lặp lại)
Tuyến tính : Max. ±0.2% F.S.
Độ trễ : Max. ±0.2% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -40 đến 85℃, bảo quản: -40 đến 125℃
Cấu trúc bảo vệ : IP67 (tiêu chuẩn IEC)
Loại kết nối : Loại đầu
Loại ngõ ra : Ngõ ra dòng (DC4-20mA)
Chất liệu đo : Chất lỏng, khí, dầu (không thích hợp với môi trường ăn mòn thép không gỉ 316L)
Nguồn cấp : 11-36VDC @(=) (sóng P-P: max. 10%)
Chính xác : Max. ±0.5% F.S. (bao gồm tuyến tính, trễ, khả năng lặp lại)
Tuyến tính : Max. ±0.2% F.S.
Độ trễ : Max. ±0.2% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -40 đến 85℃, bảo quản: -40 đến 125℃
Cấu trúc bảo vệ : IP67 (tiêu chuẩn IEC)
Loại kết nối : Loại đầu
Loại ngõ ra : Ngõ ra dòng (DC4-20mA)
2.829.754 ₫ 2.662.000 ₫
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS30-A14AR2-00
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS30-A14AR2-00
Chất liệu đo : Chất lỏng, khí, dầu (không thích hợp với môi trường ăn mòn thép không gỉ 316L)
Nguồn cấp : 11-36VDC @(=) (sóng P-P: max. 10%)
Chính xác : Max. ±0.5% F.S. (bao gồm tuyến tính, trễ, khả năng lặp lại)
Tuyến tính : Max. ±0.2% F.S.
Độ trễ : Max. ±0.2% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -40 đến 85℃, bảo quản: -40 đến 125℃
Cấu trúc bảo vệ : IP67 (tiêu chuẩn IEC)
Loại kết nối : Loại đầu
Loại ngõ ra : Ngõ ra dòng (DC4-20mA)
Chất liệu đo : Chất lỏng, khí, dầu (không thích hợp với môi trường ăn mòn thép không gỉ 316L)
Nguồn cấp : 11-36VDC @(=) (sóng P-P: max. 10%)
Chính xác : Max. ±0.5% F.S. (bao gồm tuyến tính, trễ, khả năng lặp lại)
Tuyến tính : Max. ±0.2% F.S.
Độ trễ : Max. ±0.2% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -40 đến 85℃, bảo quản: -40 đến 125℃
Cấu trúc bảo vệ : IP67 (tiêu chuẩn IEC)
Loại kết nối : Loại đầu
Loại ngõ ra : Ngõ ra dòng (DC4-20mA)
2.829.754 ₫ 2.662.000 ₫