Lọc theo giá
Lọc theo nhà sản xuất
Cảm biến áp suất
Cảm biến áp suất là thiết bị điện tử đo áp suất của chất lỏng hoặc khí. Nó chuyển đổi áp suất vật lý thành tín hiệu điện tử, thường là điện áp hoặc dòng điện, có thể được sử dụng để giám sát, điều khiển hoặc tự động hóa các quá trình.
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS20-G1OF8-00
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS20-G1OF8-00
Chất liệu đo : Hơi, chất lỏng (trừ môi trường ăn mòn bằng thép không gỉ 316)
Nguồn cấp : 15-35VDC @(=)
Tuyến tính : ±0.3% F.S. (-10 đến 50℃), ±0.5%F.S. (50 đến 70℃)
Độ trễ : ±0.3% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -10 đến 70℃, bảo quản: -10 đến 70℃
Môi trường_Độ ẩm xung quanh : 5 đến 95% RH, bảo quản: 5 đến 95% RH
Chất liệu : Bộ phận hàn, màng chắn, kết nối: Thép không gỉ loại 316, O-ring: cao su fluoro
Chất liệu đo : Hơi, chất lỏng (trừ môi trường ăn mòn bằng thép không gỉ 316)
Nguồn cấp : 15-35VDC @(=)
Tuyến tính : ±0.3% F.S. (-10 đến 50℃), ±0.5%F.S. (50 đến 70℃)
Độ trễ : ±0.3% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -10 đến 70℃, bảo quản: -10 đến 70℃
Môi trường_Độ ẩm xung quanh : 5 đến 95% RH, bảo quản: 5 đến 95% RH
Chất liệu : Bộ phận hàn, màng chắn, kết nối: Thép không gỉ loại 316, O-ring: cao su fluoro
2.950.556 ₫ 2.776.950 ₫
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS20-G1OP8-00
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS20-G1OP8-00
Chất liệu đo : Hơi, chất lỏng (trừ môi trường ăn mòn bằng thép không gỉ 316)
Nguồn cấp : 15-35VDC @(=)
Tuyến tính : ±0.3% F.S. (-10 đến 50℃), ±0.5%F.S. (50 đến 70℃)
Độ trễ : ±0.3% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -10 đến 70℃, bảo quản: -10 đến 70℃
Môi trường_Độ ẩm xung quanh : 5 đến 95% RH, bảo quản: 5 đến 95% RH
Chất liệu : Bộ phận hàn, màng chắn, kết nối: Thép không gỉ loại 316, O-ring: cao su fluoro
Chất liệu đo : Hơi, chất lỏng (trừ môi trường ăn mòn bằng thép không gỉ 316)
Nguồn cấp : 15-35VDC @(=)
Tuyến tính : ±0.3% F.S. (-10 đến 50℃), ±0.5%F.S. (50 đến 70℃)
Độ trễ : ±0.3% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -10 đến 70℃, bảo quản: -10 đến 70℃
Môi trường_Độ ẩm xung quanh : 5 đến 95% RH, bảo quản: 5 đến 95% RH
Chất liệu : Bộ phận hàn, màng chắn, kết nối: Thép không gỉ loại 316, O-ring: cao su fluoro
3.167.364 ₫ 2.983.255 ₫
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS20-G1ZF8-00
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS20-G1ZF8-00
Measured materials : Liquid, gas, oil (except corrosive environment of stainless steel type 316)
Power supply : 15-35VDC @(=)
Linearity : ±0.3% F.S. (-10 to 50℃), ±0.5%F.S. (50 to 70℃)
Hysteresis : ±0.3% F.S.
Environment_Ambient temperature : -10 to 70℃, storage: -10 to 70℃
Environment_Ambient humidity : 5 to 95% RH, storage: 5 to 95% RH
Material : Sealing, diaphragm, connection: stainless steel type 316, O-ring: fluoro rubber
Measured materials : Liquid, gas, oil (except corrosive environment of stainless steel type 316)
Power supply : 15-35VDC @(=)
Linearity : ±0.3% F.S. (-10 to 50℃), ±0.5%F.S. (50 to 70℃)
Hysteresis : ±0.3% F.S.
Environment_Ambient temperature : -10 to 70℃, storage: -10 to 70℃
Environment_Ambient humidity : 5 to 95% RH, storage: 5 to 95% RH
Material : Sealing, diaphragm, connection: stainless steel type 316, O-ring: fluoro rubber
3.699.528 ₫ 3.489.640 ₫
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS20-G21P2-00
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS20-G21P2-00
Chất liệu đo : Hơi, chất lỏng (trừ môi trường ăn mòn bằng thép không gỉ 316)
Nguồn cấp : 15-35VDC @(=)
Tuyến tính : ±0.3% F.S. (-10 đến 50℃), ±0.5%F.S. (50 đến 70℃)
Độ trễ : ±0.3% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -10 đến 70℃, bảo quản: -10 đến 70℃
Môi trường_Độ ẩm xung quanh : 5 đến 95% RH, bảo quản: 5 đến 95% RH
Chất liệu : Bộ phận hàn, màng chắn, kết nối: Thép không gỉ loại 316, O-ring: cao su fluoro
Chất liệu đo : Hơi, chất lỏng (trừ môi trường ăn mòn bằng thép không gỉ 316)
Nguồn cấp : 15-35VDC @(=)
Tuyến tính : ±0.3% F.S. (-10 đến 50℃), ±0.5%F.S. (50 đến 70℃)
Độ trễ : ±0.3% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -10 đến 70℃, bảo quản: -10 đến 70℃
Môi trường_Độ ẩm xung quanh : 5 đến 95% RH, bảo quản: 5 đến 95% RH
Chất liệu : Bộ phận hàn, màng chắn, kết nối: Thép không gỉ loại 316, O-ring: cao su fluoro
3.167.364 ₫ 2.983.255 ₫
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS20-G21P8-00
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS20-G21P8-00
Chất liệu đo : Hơi, chất lỏng (trừ môi trường ăn mòn bằng thép không gỉ 316)
Nguồn cấp : 15-35VDC @(=)
Tuyến tính : ±0.3% F.S. (-10 đến 50℃), ±0.5%F.S. (50 đến 70℃)
Độ trễ : ±0.3% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -10 đến 70℃, bảo quản: -10 đến 70℃
Môi trường_Độ ẩm xung quanh : 5 đến 95% RH, bảo quản: 5 đến 95% RH
Chất liệu : Bộ phận hàn, màng chắn, kết nối: Thép không gỉ loại 316, O-ring: cao su fluoro
Chất liệu đo : Hơi, chất lỏng (trừ môi trường ăn mòn bằng thép không gỉ 316)
Nguồn cấp : 15-35VDC @(=)
Tuyến tính : ±0.3% F.S. (-10 đến 50℃), ±0.5%F.S. (50 đến 70℃)
Độ trễ : ±0.3% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -10 đến 70℃, bảo quản: -10 đến 70℃
Môi trường_Độ ẩm xung quanh : 5 đến 95% RH, bảo quản: 5 đến 95% RH
Chất liệu : Bộ phận hàn, màng chắn, kết nối: Thép không gỉ loại 316, O-ring: cao su fluoro
3.167.364 ₫ 2.983.255 ₫
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS20-G23F8-00
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS20-G23F8-00
Chất liệu đo : Hơi, chất lỏng (trừ môi trường ăn mòn bằng thép không gỉ 316)
Nguồn cấp : 15-35VDC @(=)
Tuyến tính : ±0.3% F.S. (-10 đến 50℃), ±0.5%F.S. (50 đến 70℃)
Độ trễ : ±0.3% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -10 đến 70℃, bảo quản: -10 đến 70℃
Môi trường_Độ ẩm xung quanh : 5 đến 95% RH, bảo quản: 5 đến 95% RH
Chất liệu : Bộ phận hàn, màng chắn, kết nối: Thép không gỉ loại 316, O-ring: cao su fluoro
Chất liệu đo : Hơi, chất lỏng (trừ môi trường ăn mòn bằng thép không gỉ 316)
Nguồn cấp : 15-35VDC @(=)
Tuyến tính : ±0.3% F.S. (-10 đến 50℃), ±0.5%F.S. (50 đến 70℃)
Độ trễ : ±0.3% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -10 đến 70℃, bảo quản: -10 đến 70℃
Môi trường_Độ ẩm xung quanh : 5 đến 95% RH, bảo quản: 5 đến 95% RH
Chất liệu : Bộ phận hàn, màng chắn, kết nối: Thép không gỉ loại 316, O-ring: cao su fluoro
2.950.556 ₫ 2.776.950 ₫
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS20-G25F8-00
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS20-G25F8-00
Chất liệu đo : Hơi, chất lỏng (trừ môi trường ăn mòn bằng thép không gỉ 316)
Nguồn cấp : 15-35VDC @(=)
Tuyến tính : ±0.3% F.S. (-10 đến 50℃), ±0.5%F.S. (50 đến 70℃)
Độ trễ : ±0.3% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -10 đến 70℃, bảo quản: -10 đến 70℃
Môi trường_Độ ẩm xung quanh : 5 đến 95% RH, bảo quản: 5 đến 95% RH
Chất liệu : Bộ phận hàn, màng chắn, kết nối: Thép không gỉ loại 316, O-ring: cao su fluoro
Chất liệu đo : Hơi, chất lỏng (trừ môi trường ăn mòn bằng thép không gỉ 316)
Nguồn cấp : 15-35VDC @(=)
Tuyến tính : ±0.3% F.S. (-10 đến 50℃), ±0.5%F.S. (50 đến 70℃)
Độ trễ : ±0.3% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -10 đến 70℃, bảo quản: -10 đến 70℃
Môi trường_Độ ẩm xung quanh : 5 đến 95% RH, bảo quản: 5 đến 95% RH
Chất liệu : Bộ phận hàn, màng chắn, kết nối: Thép không gỉ loại 316, O-ring: cao su fluoro
2.950.556 ₫ 2.776.950 ₫
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS20-G25P2-00
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS20-G25P2-00
Chất liệu đo : Hơi, chất lỏng (trừ môi trường ăn mòn bằng thép không gỉ 316)
Nguồn cấp : 15-35VDC @(=)
Tuyến tính : ±0.3% F.S. (-10 đến 50℃), ±0.5%F.S. (50 đến 70℃)
Độ trễ : ±0.3% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -10 đến 70℃, bảo quản: -10 đến 70℃
Môi trường_Độ ẩm xung quanh : 5 đến 95% RH, bảo quản: 5 đến 95% RH
Chất liệu : Bộ phận hàn, màng chắn, kết nối: Thép không gỉ loại 316, O-ring: cao su fluoro
Chất liệu đo : Hơi, chất lỏng (trừ môi trường ăn mòn bằng thép không gỉ 316)
Nguồn cấp : 15-35VDC @(=)
Tuyến tính : ±0.3% F.S. (-10 đến 50℃), ±0.5%F.S. (50 đến 70℃)
Độ trễ : ±0.3% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -10 đến 70℃, bảo quản: -10 đến 70℃
Môi trường_Độ ẩm xung quanh : 5 đến 95% RH, bảo quản: 5 đến 95% RH
Chất liệu : Bộ phận hàn, màng chắn, kết nối: Thép không gỉ loại 316, O-ring: cao su fluoro
3.167.364 ₫ 2.983.255 ₫
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS20-G25P8-00
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS20-G25P8-00
Chất liệu đo : Hơi, chất lỏng (trừ môi trường ăn mòn bằng thép không gỉ 316)
Nguồn cấp : 15-35VDC @(=)
Tuyến tính : ±0.3% F.S. (-10 đến 50℃), ±0.5%F.S. (50 đến 70℃)
Độ trễ : ±0.3% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -10 đến 70℃, bảo quản: -10 đến 70℃
Môi trường_Độ ẩm xung quanh : 5 đến 95% RH, bảo quản: 5 đến 95% RH
Chất liệu : Bộ phận hàn, màng chắn, kết nối: Thép không gỉ loại 316, O-ring: cao su fluoro
Chất liệu đo : Hơi, chất lỏng (trừ môi trường ăn mòn bằng thép không gỉ 316)
Nguồn cấp : 15-35VDC @(=)
Tuyến tính : ±0.3% F.S. (-10 đến 50℃), ±0.5%F.S. (50 đến 70℃)
Độ trễ : ±0.3% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -10 đến 70℃, bảo quản: -10 đến 70℃
Môi trường_Độ ẩm xung quanh : 5 đến 95% RH, bảo quản: 5 đến 95% RH
Chất liệu : Bộ phận hàn, màng chắn, kết nối: Thép không gỉ loại 316, O-ring: cao su fluoro
3.167.364 ₫ 2.983.255 ₫
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS20-G26F8-00
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS20-G26F8-00
Chất liệu đo : Hơi, chất lỏng (trừ môi trường ăn mòn bằng thép không gỉ 316)
Nguồn cấp : 15-35VDC @(=)
Tuyến tính : ±0.3% F.S. (-10 đến 50℃), ±0.5%F.S. (50 đến 70℃)
Độ trễ : ±0.3% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -10 đến 70℃, bảo quản: -10 đến 70℃
Môi trường_Độ ẩm xung quanh : 5 đến 95% RH, bảo quản: 5 đến 95% RH
Chất liệu : Bộ phận hàn, màng chắn, kết nối: Thép không gỉ loại 316, O-ring: cao su fluoro
Chất liệu đo : Hơi, chất lỏng (trừ môi trường ăn mòn bằng thép không gỉ 316)
Nguồn cấp : 15-35VDC @(=)
Tuyến tính : ±0.3% F.S. (-10 đến 50℃), ±0.5%F.S. (50 đến 70℃)
Độ trễ : ±0.3% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -10 đến 70℃, bảo quản: -10 đến 70℃
Môi trường_Độ ẩm xung quanh : 5 đến 95% RH, bảo quản: 5 đến 95% RH
Chất liệu : Bộ phận hàn, màng chắn, kết nối: Thép không gỉ loại 316, O-ring: cao su fluoro
2.950.556 ₫ 2.776.950 ₫
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS20-G26P2-00
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS20-G26P2-00
Chất liệu đo : Hơi, chất lỏng (trừ môi trường ăn mòn bằng thép không gỉ 316)
Nguồn cấp : 15-35VDC @(=)
Tuyến tính : ±0.3% F.S. (-10 đến 50℃), ±0.5%F.S. (50 đến 70℃)
Độ trễ : ±0.3% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -10 đến 70℃, bảo quản: -10 đến 70℃
Môi trường_Độ ẩm xung quanh : 5 đến 95% RH, bảo quản: 5 đến 95% RH
Chất liệu : Bộ phận hàn, màng chắn, kết nối: Thép không gỉ loại 316, O-ring: cao su fluoro
Chất liệu đo : Hơi, chất lỏng (trừ môi trường ăn mòn bằng thép không gỉ 316)
Nguồn cấp : 15-35VDC @(=)
Tuyến tính : ±0.3% F.S. (-10 đến 50℃), ±0.5%F.S. (50 đến 70℃)
Độ trễ : ±0.3% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -10 đến 70℃, bảo quản: -10 đến 70℃
Môi trường_Độ ẩm xung quanh : 5 đến 95% RH, bảo quản: 5 đến 95% RH
Chất liệu : Bộ phận hàn, màng chắn, kết nối: Thép không gỉ loại 316, O-ring: cao su fluoro
3.167.364 ₫ 2.983.255 ₫
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS20-G26P8-00
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS20-G26P8-00
Chất liệu đo : Hơi, chất lỏng (trừ môi trường ăn mòn bằng thép không gỉ 316)
Nguồn cấp : 15-35VDC @(=)
Tuyến tính : ±0.3% F.S. (-10 đến 50℃), ±0.5%F.S. (50 đến 70℃)
Độ trễ : ±0.3% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -10 đến 70℃, bảo quản: -10 đến 70℃
Môi trường_Độ ẩm xung quanh : 5 đến 95% RH, bảo quản: 5 đến 95% RH
Chất liệu : Bộ phận hàn, màng chắn, kết nối: Thép không gỉ loại 316, O-ring: cao su fluoro
Chất liệu đo : Hơi, chất lỏng (trừ môi trường ăn mòn bằng thép không gỉ 316)
Nguồn cấp : 15-35VDC @(=)
Tuyến tính : ±0.3% F.S. (-10 đến 50℃), ±0.5%F.S. (50 đến 70℃)
Độ trễ : ±0.3% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -10 đến 70℃, bảo quản: -10 đến 70℃
Môi trường_Độ ẩm xung quanh : 5 đến 95% RH, bảo quản: 5 đến 95% RH
Chất liệu : Bộ phận hàn, màng chắn, kết nối: Thép không gỉ loại 316, O-ring: cao su fluoro
3.167.364 ₫ 2.983.255 ₫
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS20-G27F8-00
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS20-G27F8-00
Chất liệu đo : Hơi, chất lỏng (trừ môi trường ăn mòn bằng thép không gỉ 316)
Nguồn cấp : 15-35VDC @(=)
Tuyến tính : ±0.3% F.S. (-10 đến 50℃), ±0.5%F.S. (50 đến 70℃)
Độ trễ : ±0.3% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -10 đến 70℃, bảo quản: -10 đến 70℃
Môi trường_Độ ẩm xung quanh : 5 đến 95% RH, bảo quản: 5 đến 95% RH
Chất liệu : Bộ phận hàn, màng chắn, kết nối: Thép không gỉ loại 316, O-ring: cao su fluoro
Chất liệu đo : Hơi, chất lỏng (trừ môi trường ăn mòn bằng thép không gỉ 316)
Nguồn cấp : 15-35VDC @(=)
Tuyến tính : ±0.3% F.S. (-10 đến 50℃), ±0.5%F.S. (50 đến 70℃)
Độ trễ : ±0.3% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -10 đến 70℃, bảo quản: -10 đến 70℃
Môi trường_Độ ẩm xung quanh : 5 đến 95% RH, bảo quản: 5 đến 95% RH
Chất liệu : Bộ phận hàn, màng chắn, kết nối: Thép không gỉ loại 316, O-ring: cao su fluoro
2.950.556 ₫ 2.776.950 ₫
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS20-G28F8-00
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS20-G28F8-00
Chất liệu đo : Hơi, chất lỏng (trừ môi trường ăn mòn bằng thép không gỉ 316)
Nguồn cấp : 15-35VDC @(=)
Tuyến tính : ±0.3% F.S. (-10 đến 50℃), ±0.5%F.S. (50 đến 70℃)
Độ trễ : ±0.3% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -10 đến 70℃, bảo quản: -10 đến 70℃
Môi trường_Độ ẩm xung quanh : 5 đến 95% RH, bảo quản: 5 đến 95% RH
Chất liệu : Bộ phận hàn, màng chắn, kết nối: Thép không gỉ loại 316, O-ring: cao su fluoro
Chất liệu đo : Hơi, chất lỏng (trừ môi trường ăn mòn bằng thép không gỉ 316)
Nguồn cấp : 15-35VDC @(=)
Tuyến tính : ±0.3% F.S. (-10 đến 50℃), ±0.5%F.S. (50 đến 70℃)
Độ trễ : ±0.3% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -10 đến 70℃, bảo quản: -10 đến 70℃
Môi trường_Độ ẩm xung quanh : 5 đến 95% RH, bảo quản: 5 đến 95% RH
Chất liệu : Bộ phận hàn, màng chắn, kết nối: Thép không gỉ loại 316, O-ring: cao su fluoro
2.950.556 ₫ 2.776.950 ₫
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS20-G29F8-00
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS20-G29F8-00
Chất liệu đo : Hơi, chất lỏng (trừ môi trường ăn mòn bằng thép không gỉ 316)
Nguồn cấp : 15-35VDC @(=)
Tuyến tính : ±0.3% F.S. (-10 đến 50℃), ±0.5%F.S. (50 đến 70℃)
Độ trễ : ±0.3% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -10 đến 70℃, bảo quản: -10 đến 70℃
Môi trường_Độ ẩm xung quanh : 5 đến 95% RH, bảo quản: 5 đến 95% RH
Chất liệu : Bộ phận hàn, màng chắn, kết nối: Thép không gỉ loại 316, O-ring: cao su fluoro
Chất liệu đo : Hơi, chất lỏng (trừ môi trường ăn mòn bằng thép không gỉ 316)
Nguồn cấp : 15-35VDC @(=)
Tuyến tính : ±0.3% F.S. (-10 đến 50℃), ±0.5%F.S. (50 đến 70℃)
Độ trễ : ±0.3% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -10 đến 70℃, bảo quản: -10 đến 70℃
Môi trường_Độ ẩm xung quanh : 5 đến 95% RH, bảo quản: 5 đến 95% RH
Chất liệu : Bộ phận hàn, màng chắn, kết nối: Thép không gỉ loại 316, O-ring: cao su fluoro
2.950.556 ₫ 2.776.950 ₫
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS20-G2AF8-00
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS20-G2AF8-00
Chất liệu đo : Hơi, chất lỏng (trừ môi trường ăn mòn bằng thép không gỉ 316)
Nguồn cấp : 15-35VDC @(=)
Tuyến tính : ±0.3% F.S. (-10 đến 50℃), ±0.5%F.S. (50 đến 70℃)
Độ trễ : ±0.3% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -10 đến 70℃, bảo quản: -10 đến 70℃
Môi trường_Độ ẩm xung quanh : 5 đến 95% RH, bảo quản: 5 đến 95% RH
Chất liệu : Bộ phận hàn, màng chắn, kết nối: Thép không gỉ loại 316, O-ring: cao su fluoro
Chất liệu đo : Hơi, chất lỏng (trừ môi trường ăn mòn bằng thép không gỉ 316)
Nguồn cấp : 15-35VDC @(=)
Tuyến tính : ±0.3% F.S. (-10 đến 50℃), ±0.5%F.S. (50 đến 70℃)
Độ trễ : ±0.3% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -10 đến 70℃, bảo quản: -10 đến 70℃
Môi trường_Độ ẩm xung quanh : 5 đến 95% RH, bảo quản: 5 đến 95% RH
Chất liệu : Bộ phận hàn, màng chắn, kết nối: Thép không gỉ loại 316, O-ring: cao su fluoro
3.699.528 ₫ 3.489.640 ₫
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS20-G2AP8-00
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS20-G2AP8-00
Chất liệu đo : Hơi, chất lỏng (trừ môi trường ăn mòn bằng thép không gỉ 316)
Nguồn cấp : 15-35VDC @(=)
Tuyến tính : ±0.3% F.S. (-10 đến 50℃), ±0.5%F.S. (50 đến 70℃)
Độ trễ : ±0.3% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -10 đến 70℃, bảo quản: -10 đến 70℃
Môi trường_Độ ẩm xung quanh : 5 đến 95% RH, bảo quản: 5 đến 95% RH
Chất liệu : Bộ phận hàn, màng chắn, kết nối: Thép không gỉ loại 316, O-ring: cao su fluoro
Chất liệu đo : Hơi, chất lỏng (trừ môi trường ăn mòn bằng thép không gỉ 316)
Nguồn cấp : 15-35VDC @(=)
Tuyến tính : ±0.3% F.S. (-10 đến 50℃), ±0.5%F.S. (50 đến 70℃)
Độ trễ : ±0.3% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -10 đến 70℃, bảo quản: -10 đến 70℃
Môi trường_Độ ẩm xung quanh : 5 đến 95% RH, bảo quản: 5 đến 95% RH
Chất liệu : Bộ phận hàn, màng chắn, kết nối: Thép không gỉ loại 316, O-ring: cao su fluoro
3.912.521 ₫ 3.692.315 ₫
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS20-G2HF8-00
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS20-G2HF8-00
Chất liệu đo : Hơi, chất lỏng (trừ môi trường ăn mòn bằng thép không gỉ 316)
Nguồn cấp : 15-35VDC @(=)
Tuyến tính : ±0.3% F.S. (-10 đến 50℃), ±0.5%F.S. (50 đến 70℃)
Độ trễ : ±0.3% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -10 đến 70℃, bảo quản: -10 đến 70℃
Môi trường_Độ ẩm xung quanh : 5 đến 95% RH, bảo quản: 5 đến 95% RH
Chất liệu : Bộ phận hàn, màng chắn, kết nối: Thép không gỉ loại 316, O-ring: cao su fluoro
Chất liệu đo : Hơi, chất lỏng (trừ môi trường ăn mòn bằng thép không gỉ 316)
Nguồn cấp : 15-35VDC @(=)
Tuyến tính : ±0.3% F.S. (-10 đến 50℃), ±0.5%F.S. (50 đến 70℃)
Độ trễ : ±0.3% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -10 đến 70℃, bảo quản: -10 đến 70℃
Môi trường_Độ ẩm xung quanh : 5 đến 95% RH, bảo quản: 5 đến 95% RH
Chất liệu : Bộ phận hàn, màng chắn, kết nối: Thép không gỉ loại 316, O-ring: cao su fluoro
3.699.528 ₫ 3.489.640 ₫
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS20-G2HP2-00
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS20-G2HP2-00
Chất liệu đo : Hơi, chất lỏng (trừ môi trường ăn mòn bằng thép không gỉ 316)
Nguồn cấp : 15-35VDC @(=)
Tuyến tính : ±0.3% F.S. (-10 đến 50℃), ±0.5%F.S. (50 đến 70℃)
Độ trễ : ±0.3% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -10 đến 70℃, bảo quản: -10 đến 70℃
Môi trường_Độ ẩm xung quanh : 5 đến 95% RH, bảo quản: 5 đến 95% RH
Chất liệu : Bộ phận hàn, màng chắn, kết nối: Thép không gỉ loại 316, O-ring: cao su fluoro
Chất liệu đo : Hơi, chất lỏng (trừ môi trường ăn mòn bằng thép không gỉ 316)
Nguồn cấp : 15-35VDC @(=)
Tuyến tính : ±0.3% F.S. (-10 đến 50℃), ±0.5%F.S. (50 đến 70℃)
Độ trễ : ±0.3% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -10 đến 70℃, bảo quản: -10 đến 70℃
Môi trường_Độ ẩm xung quanh : 5 đến 95% RH, bảo quản: 5 đến 95% RH
Chất liệu : Bộ phận hàn, màng chắn, kết nối: Thép không gỉ loại 316, O-ring: cao su fluoro
3.912.521 ₫ 3.692.315 ₫
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS20-G2MF8-00
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS20-G2MF8-00
Chất liệu đo : Hơi, chất lỏng (trừ môi trường ăn mòn bằng thép không gỉ 316)
Nguồn cấp : 15-35VDC @(=)
Tuyến tính : ±0.3% F.S. (-10 đến 50℃), ±0.5%F.S. (50 đến 70℃)
Độ trễ : ±0.3% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -10 đến 70℃, bảo quản: -10 đến 70℃
Môi trường_Độ ẩm xung quanh : 5 đến 95% RH, bảo quản: 5 đến 95% RH
Chất liệu : Bộ phận hàn, màng chắn, kết nối: Thép không gỉ loại 316, O-ring: cao su fluoro
Chất liệu đo : Hơi, chất lỏng (trừ môi trường ăn mòn bằng thép không gỉ 316)
Nguồn cấp : 15-35VDC @(=)
Tuyến tính : ±0.3% F.S. (-10 đến 50℃), ±0.5%F.S. (50 đến 70℃)
Độ trễ : ±0.3% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -10 đến 70℃, bảo quản: -10 đến 70℃
Môi trường_Độ ẩm xung quanh : 5 đến 95% RH, bảo quản: 5 đến 95% RH
Chất liệu : Bộ phận hàn, màng chắn, kết nối: Thép không gỉ loại 316, O-ring: cao su fluoro
2.950.556 ₫ 2.776.950 ₫