Lọc theo giá
Các sản phẩm được gắn thẻ 'Cảm biến áp suất'
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics PSAN-D01CV-Rc1/8
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics PSAN-D01CV-Rc1/8
Applicable fluid : (Pneumatic type) Air, Non-corrosive gas
Pressure port direction : Bottom fitting
Pressure port : Rc1/8
Connection type : Connector type(connector type cable: 2m)
Pressure type : Standard pressure
Power supply : 12-24VDC @(=) ±10%(ripple P-P: max. 10%)
Current consumption : Voltage output type: Max. 50mA
Current output type: Max. 75mA
Protection structure : IP40
Applicable fluid : (Pneumatic type) Air, Non-corrosive gas
Pressure port direction : Bottom fitting
Pressure port : Rc1/8
Connection type : Connector type(connector type cable: 2m)
Pressure type : Standard pressure
Power supply : 12-24VDC @(=) ±10%(ripple P-P: max. 10%)
Current consumption : Voltage output type: Max. 50mA
Current output type: Max. 75mA
Protection structure : IP40
1.189.430 ₫ 1.129.959 ₫
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics PSAN-D1CV-Rc1/8
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics PSAN-D1CV-Rc1/8
Applicable fluid : (Pneumatic type) Air, Non-corrosive gas
Pressure port direction : Bottom fitting
Pressure port : Rc1/8
Connection type : Connector type(connector type cable: 2m)
Pressure type : Standard pressure
Power supply : 12-24VDC @(=) ±10%(ripple P-P: max. 10%)
Current consumption : Voltage output type: Max. 50mA
Current output type: Max. 75mA
Protection structure : IP40
Applicable fluid : (Pneumatic type) Air, Non-corrosive gas
Pressure port direction : Bottom fitting
Pressure port : Rc1/8
Connection type : Connector type(connector type cable: 2m)
Pressure type : Standard pressure
Power supply : 12-24VDC @(=) ±10%(ripple P-P: max. 10%)
Current consumption : Voltage output type: Max. 50mA
Current output type: Max. 75mA
Protection structure : IP40
1.189.430 ₫ 1.129.959 ₫
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS20-G11F8-00
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS20-G11F8-00
Chất liệu đo : Hơi, chất lỏng (trừ môi trường ăn mòn bằng thép không gỉ 316)
Nguồn cấp : 15-35VDC @(=)
Tuyến tính : ±0.3% F.S. (-10 đến 50℃), ±0.5%F.S. (50 đến 70℃)
Độ trễ : ±0.3% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -10 đến 70℃, bảo quản: -10 đến 70℃
Môi trường_Độ ẩm xung quanh : 5 đến 95% RH, bảo quản: 5 đến 95% RH
Chất liệu : Bộ phận hàn, màng chắn, kết nối: Thép không gỉ loại 316, O-ring: cao su fluoro
Chất liệu đo : Hơi, chất lỏng (trừ môi trường ăn mòn bằng thép không gỉ 316)
Nguồn cấp : 15-35VDC @(=)
Tuyến tính : ±0.3% F.S. (-10 đến 50℃), ±0.5%F.S. (50 đến 70℃)
Độ trễ : ±0.3% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -10 đến 70℃, bảo quản: -10 đến 70℃
Môi trường_Độ ẩm xung quanh : 5 đến 95% RH, bảo quản: 5 đến 95% RH
Chất liệu : Bộ phận hàn, màng chắn, kết nối: Thép không gỉ loại 316, O-ring: cao su fluoro
2.776.950 ₫ 2.638.103 ₫
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS20-G12F8-00
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS20-G12F8-00
Chất liệu đo : Hơi, chất lỏng (trừ môi trường ăn mòn bằng thép không gỉ 316)
Nguồn cấp : 15-35VDC @(=)
Tuyến tính : ±0.3% F.S. (-10 đến 50℃), ±0.5%F.S. (50 đến 70℃)
Độ trễ : ±0.3% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -10 đến 70℃, bảo quản: -10 đến 70℃
Môi trường_Độ ẩm xung quanh : 5 đến 95% RH, bảo quản: 5 đến 95% RH
Chất liệu : Bộ phận hàn, màng chắn, kết nối: Thép không gỉ loại 316, O-ring: cao su fluoro
Chất liệu đo : Hơi, chất lỏng (trừ môi trường ăn mòn bằng thép không gỉ 316)
Nguồn cấp : 15-35VDC @(=)
Tuyến tính : ±0.3% F.S. (-10 đến 50℃), ±0.5%F.S. (50 đến 70℃)
Độ trễ : ±0.3% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -10 đến 70℃, bảo quản: -10 đến 70℃
Môi trường_Độ ẩm xung quanh : 5 đến 95% RH, bảo quản: 5 đến 95% RH
Chất liệu : Bộ phận hàn, màng chắn, kết nối: Thép không gỉ loại 316, O-ring: cao su fluoro
2.776.950 ₫ 2.638.103 ₫
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS20-G14F8-00
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS20-G14F8-00
Chất liệu đo : Hơi, chất lỏng (trừ môi trường ăn mòn bằng thép không gỉ 316)
Nguồn cấp : 15-35VDC @(=)
Tuyến tính : ±0.3% F.S. (-10 đến 50℃), ±0.5%F.S. (50 đến 70℃)
Độ trễ : ±0.3% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -10 đến 70℃, bảo quản: -10 đến 70℃
Môi trường_Độ ẩm xung quanh : 5 đến 95% RH, bảo quản: 5 đến 95% RH
Chất liệu : Bộ phận hàn, màng chắn, kết nối: Thép không gỉ loại 316, O-ring: cao su fluoro
Chất liệu đo : Hơi, chất lỏng (trừ môi trường ăn mòn bằng thép không gỉ 316)
Nguồn cấp : 15-35VDC @(=)
Tuyến tính : ±0.3% F.S. (-10 đến 50℃), ±0.5%F.S. (50 đến 70℃)
Độ trễ : ±0.3% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -10 đến 70℃, bảo quản: -10 đến 70℃
Môi trường_Độ ẩm xung quanh : 5 đến 95% RH, bảo quản: 5 đến 95% RH
Chất liệu : Bộ phận hàn, màng chắn, kết nối: Thép không gỉ loại 316, O-ring: cao su fluoro
2.776.950 ₫ 2.638.103 ₫
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS20-G16P2-00
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS20-G16P2-00
Chất liệu đo : Hơi, chất lỏng (trừ môi trường ăn mòn bằng thép không gỉ 316)
Nguồn cấp : 15-35VDC @(=)
Tuyến tính : ±0.3% F.S. (-10 đến 50℃), ±0.5%F.S. (50 đến 70℃)
Độ trễ : ±0.3% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -10 đến 70℃, bảo quản: -10 đến 70℃
Môi trường_Độ ẩm xung quanh : 5 đến 95% RH, bảo quản: 5 đến 95% RH
Chất liệu : Bộ phận hàn, màng chắn, kết nối: Thép không gỉ loại 316, O-ring: cao su fluoro
Chất liệu đo : Hơi, chất lỏng (trừ môi trường ăn mòn bằng thép không gỉ 316)
Nguồn cấp : 15-35VDC @(=)
Tuyến tính : ±0.3% F.S. (-10 đến 50℃), ±0.5%F.S. (50 đến 70℃)
Độ trễ : ±0.3% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -10 đến 70℃, bảo quản: -10 đến 70℃
Môi trường_Độ ẩm xung quanh : 5 đến 95% RH, bảo quản: 5 đến 95% RH
Chất liệu : Bộ phận hàn, màng chắn, kết nối: Thép không gỉ loại 316, O-ring: cao su fluoro
2.983.255 ₫ 2.834.092 ₫