Lọc theo giá
Autonics
Nhà sản xuất thiết bị tự động hóa hàng đầu Hàn Quốc.
Chuyên cung cấp các thiết bị cảm biến, bộ điều khiên, cảm biến an toàn, động cơ bước.
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS30-A15AR2-00
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS30-A15AR2-00
Chất liệu đo : Chất lỏng, khí, dầu (không thích hợp với môi trường ăn mòn thép không gỉ 316L)
Nguồn cấp : 11-36VDC @(=) (sóng P-P: max. 10%)
Chính xác : Max. ±0.5% F.S. (bao gồm tuyến tính, trễ, khả năng lặp lại)
Tuyến tính : Max. ±0.2% F.S.
Độ trễ : Max. ±0.2% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -40 đến 85℃, bảo quản: -40 đến 125℃
Cấu trúc bảo vệ : IP67 (tiêu chuẩn IEC)
Loại kết nối : Loại đầu
Loại ngõ ra : Ngõ ra dòng (DC4-20mA)
Chất liệu đo : Chất lỏng, khí, dầu (không thích hợp với môi trường ăn mòn thép không gỉ 316L)
Nguồn cấp : 11-36VDC @(=) (sóng P-P: max. 10%)
Chính xác : Max. ±0.5% F.S. (bao gồm tuyến tính, trễ, khả năng lặp lại)
Tuyến tính : Max. ±0.2% F.S.
Độ trễ : Max. ±0.2% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -40 đến 85℃, bảo quản: -40 đến 125℃
Cấu trúc bảo vệ : IP67 (tiêu chuẩn IEC)
Loại kết nối : Loại đầu
Loại ngõ ra : Ngõ ra dòng (DC4-20mA)
2.829.754 ₫ 2.662.000 ₫
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS30-A15VG4-00
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS30-A15VG4-00
Chất liệu đo : Chất lỏng, khí, dầu (không thích hợp với môi trường ăn mòn thép không gỉ 316L)
Nguồn cấp : 8-36VDC @(=) (sóng P-P: max. 10%)
Chính xác : Max. ±0.5% F.S. (bao gồm tuyến tính, trễ, khả năng lặp lại)
Tuyến tính : Max. ±0.2% F.S.
Độ trễ : Max. ±0.2% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -40 đến 125℃, bảo quản: -40 đến 125℃
Cấu trúc bảo vệ : IP67 (tiêu chuẩn IEC)
Loại kết nối : Loại đầu
Loại ngõ ra : Ngõ ra điện áp (1-5VDC @(=))
Chất liệu đo : Chất lỏng, khí, dầu (không thích hợp với môi trường ăn mòn thép không gỉ 316L)
Nguồn cấp : 8-36VDC @(=) (sóng P-P: max. 10%)
Chính xác : Max. ±0.5% F.S. (bao gồm tuyến tính, trễ, khả năng lặp lại)
Tuyến tính : Max. ±0.2% F.S.
Độ trễ : Max. ±0.2% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -40 đến 125℃, bảo quản: -40 đến 125℃
Cấu trúc bảo vệ : IP67 (tiêu chuẩn IEC)
Loại kết nối : Loại đầu
Loại ngõ ra : Ngõ ra điện áp (1-5VDC @(=))
2.829.754 ₫ 2.662.000 ₫
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS30-A15VG8-00
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS30-A15VG8-00
Chất liệu đo : Chất lỏng, khí, dầu (không thích hợp với môi trường ăn mòn thép không gỉ 316L)
Nguồn cấp : 8-36VDC @(=) (sóng P-P: max. 10%)
Chính xác : Max. ±0.5% F.S. (bao gồm tuyến tính, trễ, khả năng lặp lại)
Tuyến tính : Max. ±0.2% F.S.
Độ trễ : Max. ±0.2% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -40 đến 125℃, bảo quản: -40 đến 125℃
Cấu trúc bảo vệ : IP67 (tiêu chuẩn IEC)
Loại kết nối : Loại đầu
Loại ngõ ra : Ngõ ra điện áp (1-5VDC @(=))
Chất liệu đo : Chất lỏng, khí, dầu (không thích hợp với môi trường ăn mòn thép không gỉ 316L)
Nguồn cấp : 8-36VDC @(=) (sóng P-P: max. 10%)
Chính xác : Max. ±0.5% F.S. (bao gồm tuyến tính, trễ, khả năng lặp lại)
Tuyến tính : Max. ±0.2% F.S.
Độ trễ : Max. ±0.2% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -40 đến 125℃, bảo quản: -40 đến 125℃
Cấu trúc bảo vệ : IP67 (tiêu chuẩn IEC)
Loại kết nối : Loại đầu
Loại ngõ ra : Ngõ ra điện áp (1-5VDC @(=))
2.817.038 ₫ 2.649.900 ₫
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS30-A15VN4-00
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS30-A15VN4-00
Chất liệu đo : Chất lỏng, khí, dầu (không thích hợp với môi trường ăn mòn thép không gỉ 316L)
Nguồn cấp : 8-36VDC @(=) (sóng P-P: max. 10%)
Chính xác : Max. ±0.5% F.S. (bao gồm tuyến tính, trễ, khả năng lặp lại)
Tuyến tính : Max. ±0.2% F.S.
Độ trễ : Max. ±0.2% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -40 đến 125℃, bảo quản: -40 đến 125℃
Cấu trúc bảo vệ : IP67 (tiêu chuẩn IEC)
Loại kết nối : Loại đầu
Loại ngõ ra : Ngõ ra điện áp (1-5VDC @(=))
Chất liệu đo : Chất lỏng, khí, dầu (không thích hợp với môi trường ăn mòn thép không gỉ 316L)
Nguồn cấp : 8-36VDC @(=) (sóng P-P: max. 10%)
Chính xác : Max. ±0.5% F.S. (bao gồm tuyến tính, trễ, khả năng lặp lại)
Tuyến tính : Max. ±0.2% F.S.
Độ trễ : Max. ±0.2% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -40 đến 125℃, bảo quản: -40 đến 125℃
Cấu trúc bảo vệ : IP67 (tiêu chuẩn IEC)
Loại kết nối : Loại đầu
Loại ngõ ra : Ngõ ra điện áp (1-5VDC @(=))
2.829.754 ₫ 2.662.000 ₫
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS30-A15VR2-00
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS30-A15VR2-00
Chất liệu đo : Chất lỏng, khí, dầu (không thích hợp với môi trường ăn mòn thép không gỉ 316L)
Nguồn cấp : 8-36VDC @(=) (sóng P-P: max. 10%)
Chính xác : Max. ±0.5% F.S. (bao gồm tuyến tính, trễ, khả năng lặp lại)
Tuyến tính : Max. ±0.2% F.S.
Độ trễ : Max. ±0.2% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -40 đến 125℃, bảo quản: -40 đến 125℃
Cấu trúc bảo vệ : IP67 (tiêu chuẩn IEC)
Loại kết nối : Loại đầu
Loại ngõ ra : Ngõ ra điện áp (1-5VDC @(=))
Chất liệu đo : Chất lỏng, khí, dầu (không thích hợp với môi trường ăn mòn thép không gỉ 316L)
Nguồn cấp : 8-36VDC @(=) (sóng P-P: max. 10%)
Chính xác : Max. ±0.5% F.S. (bao gồm tuyến tính, trễ, khả năng lặp lại)
Tuyến tính : Max. ±0.2% F.S.
Độ trễ : Max. ±0.2% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -40 đến 125℃, bảo quản: -40 đến 125℃
Cấu trúc bảo vệ : IP67 (tiêu chuẩn IEC)
Loại kết nối : Loại đầu
Loại ngõ ra : Ngõ ra điện áp (1-5VDC @(=))
2.829.754 ₫ 2.662.000 ₫
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS30-A16AG4-00
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS30-A16AG4-00
Chất liệu đo : Chất lỏng, khí, dầu (không thích hợp với môi trường ăn mòn thép không gỉ 316L)
Nguồn cấp : 11-36VDC @(=) (sóng P-P: max. 10%)
Chính xác : Max. ±0.5% F.S. (bao gồm tuyến tính, trễ, khả năng lặp lại)
Tuyến tính : Max. ±0.2% F.S.
Độ trễ : Max. ±0.2% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -40 đến 85℃, bảo quản: -40 đến 125℃
Cấu trúc bảo vệ : IP67 (tiêu chuẩn IEC)
Loại kết nối : Loại đầu
Loại ngõ ra : Ngõ ra dòng (DC4-20mA)
Chất liệu đo : Chất lỏng, khí, dầu (không thích hợp với môi trường ăn mòn thép không gỉ 316L)
Nguồn cấp : 11-36VDC @(=) (sóng P-P: max. 10%)
Chính xác : Max. ±0.5% F.S. (bao gồm tuyến tính, trễ, khả năng lặp lại)
Tuyến tính : Max. ±0.2% F.S.
Độ trễ : Max. ±0.2% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -40 đến 85℃, bảo quản: -40 đến 125℃
Cấu trúc bảo vệ : IP67 (tiêu chuẩn IEC)
Loại kết nối : Loại đầu
Loại ngõ ra : Ngõ ra dòng (DC4-20mA)
2.829.754 ₫ 2.662.000 ₫