Lọc theo giá
Autonics
Nhà sản xuất thiết bị tự động hóa hàng đầu Hàn Quốc.
Chuyên cung cấp các thiết bị cảm biến, bộ điều khiên, cảm biến an toàn, động cơ bước.
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS20-G23F8-00
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS20-G23F8-00
Chất liệu đo : Hơi, chất lỏng (trừ môi trường ăn mòn bằng thép không gỉ 316)
Nguồn cấp : 15-35VDC @(=)
Tuyến tính : ±0.3% F.S. (-10 đến 50℃), ±0.5%F.S. (50 đến 70℃)
Độ trễ : ±0.3% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -10 đến 70℃, bảo quản: -10 đến 70℃
Môi trường_Độ ẩm xung quanh : 5 đến 95% RH, bảo quản: 5 đến 95% RH
Chất liệu : Bộ phận hàn, màng chắn, kết nối: Thép không gỉ loại 316, O-ring: cao su fluoro
Chất liệu đo : Hơi, chất lỏng (trừ môi trường ăn mòn bằng thép không gỉ 316)
Nguồn cấp : 15-35VDC @(=)
Tuyến tính : ±0.3% F.S. (-10 đến 50℃), ±0.5%F.S. (50 đến 70℃)
Độ trễ : ±0.3% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -10 đến 70℃, bảo quản: -10 đến 70℃
Môi trường_Độ ẩm xung quanh : 5 đến 95% RH, bảo quản: 5 đến 95% RH
Chất liệu : Bộ phận hàn, màng chắn, kết nối: Thép không gỉ loại 316, O-ring: cao su fluoro
2.950.556 ₫ 2.776.950 ₫
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS20-G25F8-00
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS20-G25F8-00
Chất liệu đo : Hơi, chất lỏng (trừ môi trường ăn mòn bằng thép không gỉ 316)
Nguồn cấp : 15-35VDC @(=)
Tuyến tính : ±0.3% F.S. (-10 đến 50℃), ±0.5%F.S. (50 đến 70℃)
Độ trễ : ±0.3% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -10 đến 70℃, bảo quản: -10 đến 70℃
Môi trường_Độ ẩm xung quanh : 5 đến 95% RH, bảo quản: 5 đến 95% RH
Chất liệu : Bộ phận hàn, màng chắn, kết nối: Thép không gỉ loại 316, O-ring: cao su fluoro
Chất liệu đo : Hơi, chất lỏng (trừ môi trường ăn mòn bằng thép không gỉ 316)
Nguồn cấp : 15-35VDC @(=)
Tuyến tính : ±0.3% F.S. (-10 đến 50℃), ±0.5%F.S. (50 đến 70℃)
Độ trễ : ±0.3% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -10 đến 70℃, bảo quản: -10 đến 70℃
Môi trường_Độ ẩm xung quanh : 5 đến 95% RH, bảo quản: 5 đến 95% RH
Chất liệu : Bộ phận hàn, màng chắn, kết nối: Thép không gỉ loại 316, O-ring: cao su fluoro
2.950.556 ₫ 2.776.950 ₫
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS20-G25P2-00
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS20-G25P2-00
Chất liệu đo : Hơi, chất lỏng (trừ môi trường ăn mòn bằng thép không gỉ 316)
Nguồn cấp : 15-35VDC @(=)
Tuyến tính : ±0.3% F.S. (-10 đến 50℃), ±0.5%F.S. (50 đến 70℃)
Độ trễ : ±0.3% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -10 đến 70℃, bảo quản: -10 đến 70℃
Môi trường_Độ ẩm xung quanh : 5 đến 95% RH, bảo quản: 5 đến 95% RH
Chất liệu : Bộ phận hàn, màng chắn, kết nối: Thép không gỉ loại 316, O-ring: cao su fluoro
Chất liệu đo : Hơi, chất lỏng (trừ môi trường ăn mòn bằng thép không gỉ 316)
Nguồn cấp : 15-35VDC @(=)
Tuyến tính : ±0.3% F.S. (-10 đến 50℃), ±0.5%F.S. (50 đến 70℃)
Độ trễ : ±0.3% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -10 đến 70℃, bảo quản: -10 đến 70℃
Môi trường_Độ ẩm xung quanh : 5 đến 95% RH, bảo quản: 5 đến 95% RH
Chất liệu : Bộ phận hàn, màng chắn, kết nối: Thép không gỉ loại 316, O-ring: cao su fluoro
3.167.364 ₫ 2.983.255 ₫
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS20-G25P8-00
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS20-G25P8-00
Chất liệu đo : Hơi, chất lỏng (trừ môi trường ăn mòn bằng thép không gỉ 316)
Nguồn cấp : 15-35VDC @(=)
Tuyến tính : ±0.3% F.S. (-10 đến 50℃), ±0.5%F.S. (50 đến 70℃)
Độ trễ : ±0.3% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -10 đến 70℃, bảo quản: -10 đến 70℃
Môi trường_Độ ẩm xung quanh : 5 đến 95% RH, bảo quản: 5 đến 95% RH
Chất liệu : Bộ phận hàn, màng chắn, kết nối: Thép không gỉ loại 316, O-ring: cao su fluoro
Chất liệu đo : Hơi, chất lỏng (trừ môi trường ăn mòn bằng thép không gỉ 316)
Nguồn cấp : 15-35VDC @(=)
Tuyến tính : ±0.3% F.S. (-10 đến 50℃), ±0.5%F.S. (50 đến 70℃)
Độ trễ : ±0.3% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -10 đến 70℃, bảo quản: -10 đến 70℃
Môi trường_Độ ẩm xung quanh : 5 đến 95% RH, bảo quản: 5 đến 95% RH
Chất liệu : Bộ phận hàn, màng chắn, kết nối: Thép không gỉ loại 316, O-ring: cao su fluoro
3.167.364 ₫ 2.983.255 ₫
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS20-G26F8-00
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS20-G26F8-00
Chất liệu đo : Hơi, chất lỏng (trừ môi trường ăn mòn bằng thép không gỉ 316)
Nguồn cấp : 15-35VDC @(=)
Tuyến tính : ±0.3% F.S. (-10 đến 50℃), ±0.5%F.S. (50 đến 70℃)
Độ trễ : ±0.3% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -10 đến 70℃, bảo quản: -10 đến 70℃
Môi trường_Độ ẩm xung quanh : 5 đến 95% RH, bảo quản: 5 đến 95% RH
Chất liệu : Bộ phận hàn, màng chắn, kết nối: Thép không gỉ loại 316, O-ring: cao su fluoro
Chất liệu đo : Hơi, chất lỏng (trừ môi trường ăn mòn bằng thép không gỉ 316)
Nguồn cấp : 15-35VDC @(=)
Tuyến tính : ±0.3% F.S. (-10 đến 50℃), ±0.5%F.S. (50 đến 70℃)
Độ trễ : ±0.3% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -10 đến 70℃, bảo quản: -10 đến 70℃
Môi trường_Độ ẩm xung quanh : 5 đến 95% RH, bảo quản: 5 đến 95% RH
Chất liệu : Bộ phận hàn, màng chắn, kết nối: Thép không gỉ loại 316, O-ring: cao su fluoro
2.950.556 ₫ 2.776.950 ₫
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS20-G26P2-00
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS20-G26P2-00
Chất liệu đo : Hơi, chất lỏng (trừ môi trường ăn mòn bằng thép không gỉ 316)
Nguồn cấp : 15-35VDC @(=)
Tuyến tính : ±0.3% F.S. (-10 đến 50℃), ±0.5%F.S. (50 đến 70℃)
Độ trễ : ±0.3% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -10 đến 70℃, bảo quản: -10 đến 70℃
Môi trường_Độ ẩm xung quanh : 5 đến 95% RH, bảo quản: 5 đến 95% RH
Chất liệu : Bộ phận hàn, màng chắn, kết nối: Thép không gỉ loại 316, O-ring: cao su fluoro
Chất liệu đo : Hơi, chất lỏng (trừ môi trường ăn mòn bằng thép không gỉ 316)
Nguồn cấp : 15-35VDC @(=)
Tuyến tính : ±0.3% F.S. (-10 đến 50℃), ±0.5%F.S. (50 đến 70℃)
Độ trễ : ±0.3% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -10 đến 70℃, bảo quản: -10 đến 70℃
Môi trường_Độ ẩm xung quanh : 5 đến 95% RH, bảo quản: 5 đến 95% RH
Chất liệu : Bộ phận hàn, màng chắn, kết nối: Thép không gỉ loại 316, O-ring: cao su fluoro
3.167.364 ₫ 2.983.255 ₫