aut.vn Đồng hồ đo đa năng Autonics MP5Y-42

aut.vn Đồng hồ đo đa năng Autonics MP5Y-42

Display method : 5-digit 7-segment LED
Character height : 14mm
Max. display Range : -1"9 to "99
Measurement : 16 operation modes: Frequency, Revolutions, Speed, Cycle, Time, Ratio, Density, Error, Length measurement, Interval, Accumulation, Addition/Subtraction, etc.
Measurement range : 0.0005Hz to 50kHz, 0.01 to max. of each time range, 0 to "99, -1"9 to "99
Input method : Voltage input(PNP), No-voltage input(NPN)
Power supply : 100-240VAC~ 50/60Hz



Mua Ngay : Zalo

nhà chế tạo: Autonics
SKU: MP5Y-42
Ngày giao hàng: 3-5 days
Giá cũ: 1.837.270 ₫
1.717.595 ₫
Giao đến
*
*
Phương pháp vận chuyển
Tên
Ngày dự kiến giao hàng
Giá bán
Không có tùy chọn giao hàng nào
Chúng tôi có hơn 35.000 sản phẩm vì vậy hãy liên hệ với chúng tôi
Để được tư vấn và check tình trạng hàng bạn nhé!

AUTO TECH VN cam kết:
1. Hàng Chính Hãng Autonics Việt Nam.
2. Xuất được Hóa đơn VAT.
3. Cấp CO/CQ công chứng bởi Autonics Vina.
4. Giá cạnh tranh.
5. Sản phẩm bảo hành theo chính sách của hãng.

Thông tin chi tiết về sản phẩm:

aut.vn Đồng hồ đo đa năng Autonics MP5Y-42
Display method : 5-digit 7-segment LED
Character height : 14mm
Max. display Range : -19999 to 99999
Measurement : 16 operation modes: Frequency, Revolutions, Speed, Cycle, Time, Ratio, Density, Error, Length measurement, Interval, Accumulation, Addition/Subtraction, etc.
Measurement range : 0.0005Hz to 50kHz, 0.01 to max. of each time range, 0 to 99999, -19999 to 99999
Input method : Voltage input(PNP), No-voltage input(NPN)
Power supply : 100-240VAC~ 50/60Hz
External Power Supply : Max. 12VDC @(=) ±10% 80mA
Output_Main Output(Comparative Value) : PNP open collector (HH, H, GO, L, LL)
Input frequency : ·Solid state input 1: max. 50kHz (pulse width: min. 10㎲)
·Solid state input 2: max. 5kHz (pulse width: min. 100㎲)
※For F7, F8, F9, F10 operation mode, max. 1kHz (pulse width: min. 500㎲)
·Contact input: max. 45Hz (pulse width: min. 11ms)
Measurement range : ·Operation mode F1, F2, F7, F8, F9, F10 : 0.0005Hz to 50kHz
·Operation mode F3, F4, F5, F6 : 0.01 to max. of each time range
·Operation mode F11, F12, F13, F16 : 0 to 99999
·Operation mode F14, F15 : -19999 to 99999
Measurement accuracy : ·Operation mode F1, F2, F7, F8, F9, F10 : F.S.±0.05%rdg±1-digit
·Operation mode F3, F4, F5, F6 : F.S.±0.01%rdg±1-digit
Prescale function : Direct input method (0.0001×10@(^-9) to 9.9999×10@(^9))
Environment_Ambient temperature : -10 to 50℃, storage: -20 to 60℃
Environment_Ambient humidity : 35 to 85% RH, storage: 35 to 85% RH
Weight : Approx. 230g (approx. 140g)
Protection structure : IP54 (front part, IEC standard)
Thẻ sản phẩm
chỉ có thành viên mới được trả lời